Điểm chuẩn ngành Công tác thanh thiếu niên năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | 7760102 | C00, C20, A09, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | 7760102 | C00, C20, A09, D01 | 18 | Xét học bạ |