Điểm chuẩn ngành Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 7540106 | A00, B00, A01, D01 | 15 | TN THPT | |
2 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7540106 | A00, B00, D01, D07, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
3 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7540106 | A00, B00, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 7540106 | A00, B00, D01, D07 | 15 | TN THPT | |
5 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7540106 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7540106 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 18 | Học bạ | |
7 | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 7540106 | A00, B00, D90, D07 | 19 | Điểm TN THPT | |
8 | Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM | 7540110 | A00, B00, A01, D07 | 20.5 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM | 7540110 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 24 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
10 | Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM | 7540110 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 24.5 | HB cả năm lớp 12 |