Điểm chuẩn ngành Điện tự động công nghiệp năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Hàng Hải | H105 | A00, A01, C01, D01 | 21 | CLC, Điểm TN THPT | |
2 | Đại Học Hàng Hải | H105 | A00, A01, C01, D01, XDHB | 23.5 | CLC, Xét học bạ | |
3 | Đại Học Hàng Hải | D105 | A00, A01, C01, D01 | 23.75 | Điểm TN THPT | |
4 | Đại Học Hàng Hải | D105 | A00, A01, C01, D01, XDHB | 26.5 | Xét học bạ |