Điểm chuẩn ngành Giáo dục Công dân năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 7140204 | DGNLQGHN, DGNLHCM | 5.32 | (thang điểm 10) | |
2 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Giáo dục công dân | 7140204B | DGNLSPHN | 17.1 | |
3 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140204 | C00, C19, C20, D66 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140204 | C00, C19, C20, D66, XDHB | 19.5 | Học bạ | |
5 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 7140204 | C00, C19, C20, D66 | 22.75 | TN THPT | |
6 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 7140204 | C00, C19, C20, D66, XDHB | 24 | Học lực lớp 12: Giỏi Học bạ |
|
7 | Đại Học Cần Thơ | 7140204 | C00, D14, D15, C19 | 26 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 7140204 | D01, C00, C19 | 26.88 | Học bạ | |
9 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Giáo dục công dân | 7140204C | C20 | 27.5 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 7 |
10 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Giáo dục công dân | 7140204B | C19 | 27.5 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2 |