Điểm chuẩn ngành Giáo dục Đặc biệt năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Giáo dục đặc biệt | 7140203C | DGNLSPHN | 19.1 | |
2 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | Giáo dục Đặc biệt | 7140203 | D01, C00, C15 | 21.75 | Điểm thi TN THPT |
3 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Giáo dục đặc biệt | 7140203D | D01, D02, D03 | 24.85 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 18 |
4 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | Giáo dục Đặc biệt | 7140203 | D01, C00, C15, XDHB | 26.8 | Học bạ |
5 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Giáo dục đặc biệt | 7140203C | C00 | 27.5 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 16 |
6 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | 7140203 | C00, D14, D15, D78, XDHB | 30.5 | XÉT HỌC BẠ | |
7 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | 7140203 | C00, D14, D15, D78 | 33.5 | TN THPT TTNV<=2 |