Điểm chuẩn ngành Giáo dục Đặc biệt năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | Giáo dục Đặc biệt | 7140203 | D01, C00, C15 | 25.01 | Tốt nghiệp THPT |
2 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Giáo dục đặc biệt | 7140203D | D01, D02, D03 | 26.83 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 6 |
3 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | Giáo dục Đặc biệt | 7140203 | D01, C00, C15, XDHB | 27.45 | Học bạ |
4 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Giáo dục đặc biệt | 7140203C | C00 | 27.9 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |