Điểm chuẩn ngành Golf năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Tôn Đức Thắng | Golf | 7810302 | A01, D01, T00, T01 | 23 | A01, D01: Anh*2 T00, T01: NK TDTT*2 Điểm thi TN THPT |
2 | Đại Học Tôn Đức Thắng | Golf | 7810302 | D01, XDHB | 27 | Xét học bạ Anh*2 |
3 | Đại Học Tôn Đức Thắng | Golf | 7810302 | DGNLHCM | 650 |