Điểm chuẩn ngành Hộ sinh năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7720302 | A00, B00, D90, D07 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Điều Dưỡng Nam Định | 7720302 | B00, D01, D07, D08 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Y Dược – Đại Học Huế | 7720302 | B00 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên | 7720302 | B00, D07, D08 | 19 | Điểm TN THPT | |
5 | Đại Học Y Dược Cần Thơ | 7720302 | B00 | 20.2 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên | 7720302 | B00, D07, D08, XDHB | 21.2 | Học bạ |