Điểm chuẩn ngành Hội hoạ năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam | 52210103 | 0 | |||
2 | Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế | 7210103 | H00 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp | 7210103 | H00, H07 | 20.25 | ||
4 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | 7210103 | H00 | 33 | Điểm thi TN THPT |