Điểm chuẩn ngành Khoa học chế biến món ăn năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM | 7720498 | A00, B00, A01, D07 | 16.5 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM | 7720498 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 22.25 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
3 | Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM | 7720498 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 22.5 | HB cả năm lớp 12 | |
4 | Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM | 7720498 | DGNLHCM | 600 |