Điểm chuẩn ngành Kỹ nghệ gỗ và nội thất năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Thủ Dầu Một | 7549001 | A00, B00, A01, D01 | 15.5 | Công nghệ chế biến lâm sản TN THPT |
|
2 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7549002D | A00, A01, D01, D90 | 17 | Đại trà Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại học Thủ Dầu Một | 7549001 | DGNLHCM | 550 | Công nghệ chế biến lâm sản |