Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật công nghiệp năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7520117D | DGNLHCM | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
2 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7520117D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 20.5 | Học bạ | |
3 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7520117D | A00, A01, D01, D90 | 22.3 | Tốt nghiệp THPT |