Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật không gian năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7520121 | A00, A01, D01, A02 | 21 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7520121 | DGNLHCM | 660 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |