Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật Sinh học năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | BF1x | DGTD | 14.5 | ||
2 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Kỹ thuật Sinh học | BF1y | A00, B00, D07 | 23.25 | TN THPT |
Top
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | BF1x | DGTD | 14.5 | ||
2 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Kỹ thuật Sinh học | BF1y | A00, B00, D07 | 23.25 | TN THPT |