Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật tài nguyên nước năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7580212 | A00, A01, D01, C04 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 1) | Kỹ thuật tài nguyên nước | TLA102 | A00, A01, D01, D07 | 17.35 | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 6 Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤2 |
3 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7580212 | A00, A01, C04, D01, XDHB | 18 | Học bạ |