Điểm chuẩn ngành Năng lượng tái tạo năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7510208D | DGNLHCM | 18.75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
2 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 75190071 | A00, A01 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7510208D | A00, A01, D01, D90 | 22.4 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7510208D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 22.75 | Học bạ | |
5 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Hệ thống điện và năng lượng tái tạo | EE-E18 | A00, A01 | 24.47 | Điểm TN THPT CT tiên tiến |
6 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 7519007 | A00, A01, XDHB | 26.3 | Học bạ | |
7 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Hệ thống điện và năng lượng tái tạo | EE-E18 | DGTD | 56.27 | Đánh giá tư duy CT tiên tiến |