Điểm chuẩn ngành Quản trị bệnh viện năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Hùng Vương - TPHCM | 7720802 | B00, B03, C01, C02, XDHB | 15 | Xét học bạ, Quản lý Bệnh viện | |
2 | Đại học Hùng Vương - TPHCM | 7720802 | B00, B03, C01, C02 | 15 | Điểm thi TN THPT, Quản lý Bệnh viện | |
3 | Đại học Nam Cần Thơ | 7720802 | B00, B03, C01, C02 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại học Nam Cần Thơ | 7720802 | B00, B03, C01, C02, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
5 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 7340129_td | A00, A01, D01, D07, D07 | 23.6 | TN THPT | |
6 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 7340129_td | A00, A01, D01, D07, XDHB | 47 | Học bạ | |
7 | Đại học Hùng Vương - TPHCM | 7720802 | DGNLHCM | 500 | Quản lý Bệnh viện | |
8 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7720802 | DGNLHCM | 550 | Quản lý bệnh viện | |
9 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 7340129_td | DGNL | 850 |