Điểm chuẩn ngành Sư phạm công nghệ năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đồng Tháp | 7140246 | A00, A01, A02, A04 | 19 | TN THPT | |
2 | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | HVN21 | A00, B00, A01, D01 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140246 | A00, B00, D90 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 7140246 | B00, B03, B08, A01, XDHB | 19 | Học lực lớp 12: Giỏi Học bạ |
|
5 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Sư phạm Công nghệ | 7140246A | A00 | 19.15 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 6 |
6 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Sư phạm Công nghệ | 7140246C | C01 | 19.3 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2 |
7 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140246 | A00, B00, D90, XDHB | 20 | Học bạ | |
8 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 7140246 | A00, B00, D90, A02 | 21.6 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 7140246 | A00, A01, D01, D07 | 23 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 7140246 | A00, B00, D90, A02, XDHB | 23.18 | Học bạ |