Điểm chuẩn ngành Sư phạm Lịch sử Địa lý năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Quy Nhơn | 7140249 | C00, C19, C20 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140249 | C00, C19, C20, D78 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 7140249 | C00, C19, C20, D78, XDHB | 19 | Học lực lớp 12: Giỏi Học bạ |
|
4 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140249 | C00, C19, C20, D78, XDHB | 21 | Học bạ | |
5 | Đại Học Quy Nhơn | 7140249 | C00, C19, C20, XDHB | 23 | Học bạ | |
6 | Đại Học Đồng Tháp | 7140249 | C00, D14, D15, A07 | 23.25 | TN THPT | |
7 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 7140249 | C00, C19, C20, D78 | 23.25 | TN THPT | |
8 | Đại Học Hoa Lư | 7140249 | C00, D14, C19, C20, XDHB | 24 | HỌC BẠ | |
9 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên | 7140247 | C00, D14, D15, XDHB | 24 | Xét học bạ | |
10 | Đại Học Đồng Tháp | 7140249 | C00, D14, D15, A07, XDHB | 24 | Học bạ |