Điểm chuẩn ngành Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 7140250 | A00, D01, A02, XDHB | 19 | Học lực lớp 12: Giỏi Học bạ |
|
2 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 7140250 | A00, D01, A02 | 22.75 | TN THPT |