Điểm chuẩn ngành Thiết kế đô thị năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Kiến Trúc TPHCM | 7580199 | V00, V01 | 15 | CCTT, Điểm thi TN THPT |
Top
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Kiến Trúc TPHCM | 7580199 | V00, V01 | 15 | CCTT, Điểm thi TN THPT |