Điểm chuẩn Đại Học Bạc Liêu năm 2023
Đại Học Bạc Liêu điểm chuẩn 2023 - BLU điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Bạc Liêu
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | 7220101 | D01, C00, C03, XDHB | 18 | học bạ | |
2 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | 7220101 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM | |
3 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực TP.HCM | |
4 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D14, D09, XDHB | 18 | học bạ | |
5 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM | |
6 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, XDHB | 18 | học bạ | |
7 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, XDHB | 18 | học bạ | |
8 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM | |
9 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, XDHB | 18 | học bạ | |
10 | Kế toán | 7340301 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM | |
11 | Khoa học môi trường | 7440301 | A00, B00, D07, XDHB | 18 | học bạ | |
12 | Khoa học môi trường | 7440301 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM | |
13 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D07, XDHB | 18 | học bạ | |
14 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM | |
15 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D90, D07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
16 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D90 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
17 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D90 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
18 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | 7220101 | D01, C00, C03, D78 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
19 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D14, D09, D78 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
20 | Nuôi trồng thuỷ sản | 7620301 | A00, B00, D90, D07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
21 | Chăn nuôi | 7620105 | A00, B00, D90, D07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
22 | Bảo vệ thực vật | 7620112 | A00, B00, D90, D07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
23 | Khoa học môi trường | 7440301 | A00, B00, D90, D07 | 15 | Tốt nghiệp THPT |