Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp TPHCM năm 2023
Đại Học Công Nghiệp TPHCM điểm chuẩn 2023 - IUH điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLHCM | 800 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
2 | Marketing | 7340115 | DGNLHCM | 830 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
3 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | DGNLHCM | 750 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
4 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | DGNLHCM | 900 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
5 | Thương mại điện tử | 7340122 | DGNLHCM | 810 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
6 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNLHCM | 785 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
7 | Kế toán | 7340301 | DGNLHCM | 765 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
8 | Kiểm toán | 7340302 | DGNLHCM | 790 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
9 | Luật | 7380107 | DGNLHCM | 800 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; CN: Luật kinh tế | |
10 | Luật | 7380108 | DGNLHCM | 750 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; CN: Luật quốc tế | |
11 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | DGNLHCM | 750 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
12 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
13 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | DGNLHCM | 780 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
14 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | DGNLHCM | 800 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
15 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
16 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | DGNLHCM | 800 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
17 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | DGNLHCM | 760 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
18 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302 | DGNLHCM | 660 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
19 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108 | DGNLHCM | 800 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
20 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNLHCM | 850 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
21 | Dược học | 7720201 | DGNLHCM | 830 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
22 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | DGNLHCM | 670 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; CN: Công nghệ hóa học | |
23 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
24 | Công nghệ sinh học | 7420201 | DGNLHCM | 720 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
25 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 7540106 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
26 | Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm | 7720497 | DGNLHCM | 660 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
27 | Thiết kế thời trang | 7210404 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
28 | Công nghệ dệt, may | 7540204 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
29 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | DGNLHCM | 670 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
30 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | DGNLHCM | 690 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
31 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | DGNLHCM | 680 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
32 | Quản lý đất đai | 7850103 | DGNLHCM | 680 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
33 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLHCM | 720 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
34 | Quản trị kinh doanh | 7340101C | DGNLHCM | 675 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC | |
35 | Marketing | 7340115C | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC | |
36 | Kinh doanh quốc tế | 7340120C | DGNLHCM | 720 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC | |
37 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201C | DGNLHCM | 670 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC | |
38 | Kế toán | 7340301C | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC | |
39 | Kiểm toán | 7340302C | DGNLHCM | 660 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC | |
40 | Luật | 7380107C | DGNLHCM | 680 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC; CN: Luật Kinh tế | |
41 | Luật | 7380108C | DGNLHCM | 665 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC; CN: Luật quốc tế | |
42 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201C | DGNLHCM | 680 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC | |
43 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202C | DGNLHCM | 655 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC | |
44 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203C | DGNLHCM | 680 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC | |
45 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205C | DGNLHCM | 730 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC | |
46 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206C | DGNLHCM | 660 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC | |
47 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303C | DGNLHCM | 720 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC | |
48 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301C | DGNLHCM | 660 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC | |
49 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302C | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC | |
50 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108C | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC | |
51 | Công nghệ thông tin | 7480201C | DGNLHCM | 765 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC | |
52 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401C | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC | |
53 | Công nghệ thực phẩm | 7540101C | DGNLHCM | 665 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC | |
54 | Công nghệ sinh học | 7420201C | DGNLHCM | 665 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC | |
55 | Ngôn ngữ Anh | 7220201K | DGNLHCM | 720 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình liên kết Quốc tế với Đại học Angelo State University của Hoa Kỳ | |
56 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101K | DGNLHCM | 680 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình liên kết Quốc tế với Đại học Angelo State University của Hoa Kỳ | |
57 | Khoa học máy tính | 7480101K | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình liên kết Quốc tế với Đại học Angelo State University của Hoa Kỳ | |
58 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201K | DGNLHCM | 670 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình liên kết Quốc tế với Đại học Angelo State University của Hoa Kỳ | |
59 | Quản trị kinh doanh | 7340101K | DGNLHCM | 675 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình liên kết Quốc tế với Đại học Angelo State University của Hoa Kỳ | |
60 | Marketing | 7340115K | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình liên kết Quốc tế với Đại học Angelo State University của Hoa Kỳ | |
61 | Kinh doanh quốc tế | 7340120K | DGNLHCM | 720 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình liên kết Quốc tế với Đại học Angelo State University của Hoa Kỳ | |
62 | Kế toán | 7340301K | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình liên kết Quốc tế với Đại học Angelo State University của Hoa Kỳ | |
63 | Kế toán | 7340301Q | DGNLHCM | 675 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC; Tích hợp chứng chỉ ACCA | |
64 | Kiểm toán | 7340302Q | DGNLHCM | 675 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC; Tích hợp chứng chỉ ICAEW | |
65 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A01, D01, D96, C01 | 24.25 | Tốt nghiệp THPT; CN: Quản trị kinh doanh, Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | |
66 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A01, D01, D96, C01, XDHB | 27 | Học bạ | |
67 | Marketing | 7340115 | A01, D01, D96, C01 | 25 | Tốt nghiệp THPT | |
68 | Marketing | 7340115 | A01, D01, D96, C01, XDHB | 28.5 | Học bạ; | |
69 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A01, D01, D96, C01 | 22 | Tốt nghiệp THPT; CN: Quản tri dịch vụ du lịch và lữ hạnh, Quản trị khách sạn, Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | |
70 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A01, D01, D96, C01, XDHB | 25 | Học bạ | |
71 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A01, D01, D96, C01 | 26 | Tốt nghiệp THPT | |
72 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A01, D01, D96, C01, XDHB | 29 | Học bạ | |
73 | Thương mại điện tử | 7340122 | A01, D01, D90, C01 | 24.75 | Tốt nghiệp THPT | |
74 | Thương mại điện tử | 7340122 | A01, D01, D90, C01, XDHB | 27 | Học bạ | |
75 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D90 | 23.75 | Tốt nghiệp THPT; CN: Tài chính ngân hàng, Tài chính doanh nghiệp | |
76 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 27.25 | Học bạ | |
77 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D90 | 22.75 | Tốt nghiệp THPT; CN: Kế toán, Thuế và kế toán | |
78 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 26 | Học bạ | |
79 | Kiểm toán | 7340302 | A00, A01, D01, D90 | 22.5 | Tốt nghiệp THPT | |
80 | Kiểm toán | 7340302 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 26.5 | Học bạ | |
81 | Luật | 7380107 | A00, D01, D96, C00 | 23.75 | Tốt nghiệp THPT; Luật kinh tế | |
82 | Luật | 7380107 | A00, D01, D96, C00, XDHB | 28.25 | CN: Luật kinh tế; Học bạ | |
83 | Luật | 7380108 | A00, D01, D96, C00 | 22 | Tốt nghiệp THPT; Luật quốc tế | |
84 | Luật | 7380108 | A00, D01, D96, C00, XDHB | 26.25 | CN: Luật quốc tế; Học bạ | |
85 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | A00, A01, D90, C01 | 22.25 | Tốt nghiệp THPT | |
86 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 25 | Học bạ; Chương trinh CLC | |
87 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | A00, A01, D90, C01 | 20.5 | Tốt nghiệp THPT | |
88 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 23 | Học bạ | |
89 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | A00, A01, D90, C01 | 23.75 | Tốt nghiệp THPT | |
90 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 24.5 | Học bạ | |
91 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, A01, D90, C01 | 23.75 | Tốt nghiệp THPT | |
92 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 26.5 | Học bạ | |
93 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206 | A00, A01, D90, C01 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
94 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 22 | Học bạ | |
95 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | A00, A01, D90, C01 | 23.5 | Tốt nghiệp THPT; CN: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa, Robot và hệ thông điều khiển thông minh | |
96 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 26 | Học bạ | |
97 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, A01, D90, C01 | 21 | Tốt nghiệp THPT; CN: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo | |
98 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 24 | Học bạ | |
99 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302 | A00, A01, D90, C01 | 20.75 | Tốt nghiệp THPT; Điện tử công nghiệp, Điện tử viễn thông, IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng | |
100 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 23 | Học bạ | |
101 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108 | A00, A01, D90, C01 | 23.25 | Tốt nghiệp THPT | |
102 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 25.5 | Học bạ | |
103 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D90 | 25.25 | Tốt nghiệp THPT | |
104 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 27.5 | Học bạ | |
105 | Dược học | 7720201 | A00, B00, D07, C08 | 23 | Tốt nghiệp THPT | |
106 | Dược học | 7720201 | A00, B00, D07, C08, XDHB | 27.5 | Học bạ | |
107 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | A00, B00, D07, C02 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
108 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | A00, B00, D07, C02, XDHB | 22 | Học bạ; Công nghệ hóa học | |
109 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, D90, D07 | 19.25 | Tốt nghiệp THPT | |
110 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, D90, D07, XDHB | 25 | Học bạ | |
111 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, D90, D07 | 22 | Tốt nghiệp THPT | |
112 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, D90, D07, XDHB | 26 | Học bạ | |
113 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 7540106 | A00, B00, D90, D07 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
114 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 7540106 | A00, B00, D90, D07, XDHB | 23.75 | Học bạ | |
115 | Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm | 7720497 | A00, B00, D90, D07 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
116 | Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm | 7720497 | A00, B00, D90, D07, XDHB | 23 | Học bạ | |
117 | Thiết kế thời trang | 7210404 | A00, A01, D90, C01 | 22.75 | Tốt nghiệp THPT | |
118 | Thiết kế thời trang | 7210404 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 24.5 | Học bạ | |
119 | Công nghệ dệt, may | 7540204 | A00, A01, D90, C01 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
120 | Công nghệ dệt, may | 7540204 | A00, D01, D90, C01, XDHB | 22 | Học bạ | |
121 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, D90, C01 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
122 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 22.5 | Học bạ | |
123 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | A00, A01, D90, C01 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
124 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 21 | Học bạ | |
125 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | B00, D96, D90, C02 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
126 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | B00, D96, D90, C02, XDHB | 21 | Học bạ | |
127 | Quản lý đất đai | 7850103 | A01, D01, D96, C01 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
128 | Quản lý đất đai | 7850103 | A01, D01, D96, C01, XDHB | 21 | Học bạ | |
129 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D90, D14, D15 | 22.5 | Tốt nghiệp THPT | |
130 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D90, D14, D15, XDHB | 25.5 | Học bạ | |
131 | Quản trị kinh doanh | 7340101C | A01, D01, D96, C01 | 21.25 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
132 | Quản trị kinh doanh | 7340101C | A01, D01, D96, C01, XDHB | 25 | Học bạ; Chương trinh CLC | |
133 | Marketing | 7340115C | A01, D01, D96, C01 | 22.25 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
134 | Marketing | 7340115C | A01, D01, D96, C01, XDHB | 26 | Học bạ; Chương trinh CLC | |
135 | Kinh doanh quốc tế | 7340120C | A01, D01, D96, C01 | 23 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
136 | Kinh doanh quốc tế | 7340120C | A01, D01, D96, C01, XDHB | 26 | Học bạ; Chương trinh CLC | |
137 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201C | A00, A01, D01, D90 | 21.5 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
138 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201C | A00, A01, D01, D96, XDHB | 25 | Học bạ; Chương trinh CLC | |
139 | Kế toán | 7340301C | A00, A01, D01, D90 | 20 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
140 | Kế toán | 7340301C | A00, A01, D01, D96, XDHB | 24 | Học bạ; Chương trinh CLC | |
141 | Kiểm toán | 7340302C | A00, A01, D01, D90 | 20 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
142 | Kiểm toán | 7340302C | A00, A01, D01, D96, XDHB | 24 | Học bạ; Chương trinh CLC | |
143 | Luật | 7380107C | A00, D01, D96, C00 | 23 | Tốt nghiệp THPT; CN: Luật kinh tế; CLC | |
144 | Luật | 7380107C | A00, D01, D96, C00, XDHB | 26 | Học bạ; CN: Luật kinh tế; Chương trinh CLC | |
145 | Luật | 7380108C | A00, D01, D96, C00 | 20.5 | Tốt nghiệp THPT; CN: Luật quốc tế; CLC | |
146 | Luật | 7380108C | A00, D01, D96, C00, XDHB | 23 | Học bạ; Chương trinh CLC; CN: Luật quốc tế | |
147 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201C | A00, A01, D90, C01 | 20 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
148 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201C | A00, A01, D90, C01, XDHB | 23 | Học bạ; Chương trinh CLC | |
149 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202C | A00, A01, D90, C01 | 19 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
150 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202C | A00, A01, D90, C01, XDHB | 22.5 | Học bạ; Chương trinh CLC | |
151 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203C | A00, A01, D90, C01 | 20 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
152 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203C | A00, A01, D90, C01, XDHB | 23.5 | Học bạ; Chương trinh CLC | |
153 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205C | A00, A01, D90, C01 | 20 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
154 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205C | A00, A01, D90, C01, XDHB | 24.5 | Học bạ; Chương trinh CLC | |
155 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206C | A00, A01, D90, C01 | 18 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
156 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206C | A00, A01, D90, C01, XDHB | 21 | Học bạ; Chương trinh CLC | |
157 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303C | A00, A01, D90, C01 | 20.5 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
158 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303C | A00, A01, D90, C01, XDHB | 24.5 | Học bạ; Chương trinh CLC | |
159 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301C | A00, A01, D90, C01 | 19 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
160 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301C | A00, A01, D90, C01, XDHB | 23 | Học bạ; Chương trinh CLC | |
161 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302C | A00, A01, D90, C01 | 18 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
162 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302C | A00, A01, D90, C01, XDHB | 21 | Học bạ; Chương trinh CLC | |
163 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108C | A00, A01, D90, C01 | 21.27 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
164 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108C | A00, A01, D90, C01, XDHB | 23 | Học bạ; Chương trinh CLC | |
165 | Công nghệ thông tin | 7480201C | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
166 | Công nghệ thông tin | 7480201C | A00, A01, D01, D90, XDHB | 26 | Học bạ; Chương trinh CLC | |
167 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401C | A00, B00, D07, C02 | 18 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
168 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401C | A00, B00, D07, C02, XDHB | 21 | Học bạ; Chương trinh CLC | |
169 | Công nghệ thực phẩm | 7540101C | A00, B00, D90, D07 | 18 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
170 | Công nghệ thực phẩm | 7540101C | A00, B00, D90, D07, XDHB | 23 | Học bạ; Chương trinh CLC | |
171 | Công nghệ sinh học | 7420201C | A00, B00, D90, D07 | 18 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
172 | Công nghệ sinh học | 7420201C | A00, B00, D90, D07, XDHB | 23 | Học bạ; Chương trinh CLC | |
173 | Ngôn ngữ Anh | 7220201K | D01, D96, D14, D15 | 22.5 | Tốt nghiệp THPT; Chương trình liên kết quốc tế | |
174 | Ngôn ngữ Anh | 7220201K | D01, D96, D14, D15, XDHB | 25.5 | Học bạ; Chương trinh liên kết với Đại học Quốc tế với Đại học Angelo State University | |
175 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101K | B00, D96, D90, C02 | 19 | Tốt nghiệp THPT; Chương trình liên kết quốc tế | |
176 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101K | B00, D96, D90, C02, XDHB | 21 | Học bạ; Chương trinh liên kết với Đại học Quốc tế với Đại học Angelo State University | |
177 | Khoa học máy tính | 7480101K | A00, A01, D01, D90, XDHB | 26 | Học bạ; Chương trinh liên kết với Đại học Quốc tế với Đại học Angelo State University | |
178 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201K | A00, A01, D01, D96 | 21.5 | Tốt nghiệp THPT; Chương trình liên kết quốc tế | |
179 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201K | A00, A01, D01, D96, XDHB | 25 | Học bạ; Chương trinh liên kết với Đại học Quốc tế với Đại học Angelo State University | |
180 | Quản trị kinh doanh | 7340101K | A01, D01, D96, C01 | 21.25 | Tốt nghiệp THPT; Chương trình liên kết quốc tế | |
181 | Quản trị kinh doanh | 7340101K | A01, D01, D96, C01, XDHB | 25 | Học bạ; Chương trinh liên kết với Đại học Quốc tế với Đại học Angelo State University | |
182 | Marketing | 7340115K | A01, D01, D96, C01 | 22.25 | Tốt nghiệp THPT; Chương trình liên kết quốc tế | |
183 | Marketing | 7340115K | A01, D01, D96, C01, XDHB | 26 | Học bạ; Chương trinh liên kết với Đại học Quốc tế với Đại học Angelo State University | |
184 | Kinh doanh quốc tế | 7340120K | A01, D01, D96, C01, XDHB | 26 | Học bạ; Chương trinh liên kết với Đại học Quốc tế với Đại học Angelo State University | |
185 | Kế toán | 7340301K | A00, A01, D01, D96 | 20 | Tốt nghiệp THPT; Chương trình liên kết quốc tế | |
186 | Kế toán | 7340301Q | A00, A01, D01, D96, XDHB | 23 | Học bạ; Chương trinh CLC tích hợp chứng chỉ ACCA | |
187 | Kế toán | 7340301Q | A00, A01, D01, D96 | 20 | Tốt nghiệp THPT; CLC tích hợp chứng chỉ ACCA | |
188 | Kế toán | 7340301K | A00, A01, D01, D96, XDHB | 24 | Học bạ; Chương trinh liên kết với Đại học Quốc tế với Đại học Angelo State University | |
189 | Kiểm toán | 7340302Q | A00, A01, D01, D96 | 20 | Tốt nghiệp THPT; CLC tích hợp chứng chỉ ICAEW | |
190 | Kiểm toán | 7340302Q | A00, A01, D01, D96, XDHB | 23 | Học bạ; Chương trinh CLC tích hợp chứng chỉ ICAEW | |
191 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | B00, D96, D90, C02 | 19 | Tốt nghiệp THPT |