Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên năm 2023
Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên điểm chuẩn 2023 - TNUS điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên (TNUS)
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khoa học quản lý | 7340401 | D01, C00, D84, C14, XDHB | 18 | Học bạ; Quản lý nhân lực | |
2 | Vật lý học | 7440102_VH | A00, A01, A02, C05, XDHB | 19 | Học bạ; Giảng dạy Vật lý - Hóa học bằng tiếng Anh | |
3 | Toán học | 7460101 | A00, D01, D84, C14, XDHB | 19 | Giảng dạy Toán học bằng tiếng Anh; Học bạ | |
4 | Khối ngành Toán - Tin học | 7460117 | A00, D01, D84, C14, XDHB | 19 | Giảng dạy Tin học bằng tiếng Anh; Học bạ | |
5 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | D01, C00, C20, D66, XDHB | 18 | Học bạ | |
6 | Du lịch | 7810101 | D01, C00, C04, C20, XDHB | 18 | Học bạ | |
7 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B00, D01, C14, XDHB | 18 | Học bạ | |
8 | Ngôn ngữ Anh | 7220201_AT | D01, D14, D15, D66, XDHB | 20 | Học bạ; Song ngữ Anh - Trung | |
9 | Công tác xã hội | 7760101 | D01, C00, D84, C14, XDHB | 18 | Học bạ | |
10 | Văn học | 7229030 | D01, C00, D84, C14, XDHB | 19 | Học bạ | |
11 | Lịch sử | 7229010 | D01, C00, D84, C14, XDHB | 19 | Học bạ; Lịch sử - Địa lý và pháp luật | |
12 | Báo chí | 7320101 | D01, C00, D84, C14, XDHB | 18 | Học bạ; Báo chí đa phương tiện | |
13 | Thông tin - thư viện | 7320201 | D01, C00, D84, C14, XDHB | 18 | Học bạ; Thư viện - Thiết bị trường học và văn thư | |
14 | Hàn Quốc học | 7310614 | D01, C00, D66, D02, XDHB | 22.5 | Học bạ | |
15 | Trung Quốc học | 7310612 | D01, C00, D66, D04, XDHB | 22.5 | Học bạ | |
16 | Quản lý thể dục thể thao | 7810301 | D01, C00, D84, C14, XDHB | 18 | Học bạ | |
17 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7420201_CLC | A00, B00, B08, D07, XDHB | 23.5 | Kỹ thuật xét nghiệm Y Sinh; Học bạ | |
18 | Dịch vụ pháp luật | 7380101_CLC | D01, C00, C20, C14, XDHB | 22.5 | Học bạ | |
19 | Quản trị Khách sạn và Khu nghỉ dưỡng (Resort & Spa) | 7810103_CLC | D01, D14, D15, D66, XDHB | 22.5 | Học bạ | |
20 | Luật | 7380101 | D01, C00, C20, C14, XDHB | 18 | Học bạ | |
21 | Vật lý học | 7440102 | A00, A01, A02, C05, XDHB | 18 | Học bạ; Công nghệ vật liệu tiên tiến và điện tử | |
22 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | A00, B00, A16, C14, XDHB | 18 | Học bạ; Công nghệ hóa phân tích | |
23 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D14, D15, D66, XDHB | 20 | Học bạ; Tiếng Anh ứng dụng | |
24 | Ngôn ngữ Anh | 7220201_AH | D01, D14, D15, D66, XDHB | 20 | Học bạ; Song ngữ Anh - Hàn | |
25 | Hoá học | 7440112 | A00, B00, D07, C08, XDHB | 19 | Học bạ; Giảng dạy Hóa học - Sinh học bằng tiếng Anh |