Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | April 18, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế năm 2023

Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế điểm chuẩn 2023 - HUAF điểm chuẩn 2023

Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm 7540106 A00, B00, D08, B04 15 Tốt nghiệp THPT
2 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 A00, B00, A01, A02 15 Tốt nghiệp THPT
3 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 7580210 A00, B00, A01, A02 15 Tốt nghiệp THPT
4 Quản lý tài nguyên rừng 7620211 A00, B00, A02, B04 15 Tốt nghiệp THPT
5 Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 A00, B00, A01, A02 15 Tốt nghiệp THPT
6 Nuôi trồng thuỷ sản 7620301 A00, B00, D01, D08 15 Tốt nghiệp THPT
7 Công nghệ thực phẩm 7540101 A00, B00, D08, B04 16 Tốt nghiệp THPT
8 Bệnh học thủy sản 7620302 A00, B00, D01, D08 15 Tốt nghiệp THPT
9 Phát triển nông thôn 7620116 C00, C04, B04, A07 15 Tốt nghiệp THPT
10 Bảo vệ thực vật 7620112 A00, B00, D08, B04 15 Tốt nghiệp THPT
11 Khoa học cây trồng 7620110 A00, B00, D08, B04 15 Tốt nghiệp THPT
12 Quản lý đất đai 7850103 A00, B00, C00, C04 15 Tốt nghiệp THPT
13 Bất động sản 7340116 A00, B00, C00, C04 15 Tốt nghiệp THPT
14 Nông học 7620109 A00, B00, D08, B04 15 Tốt nghiệp THPT
15 Chăn nuôi 7620105 A00, B00, D08, A02 16 Song ngành Chăn nuôi - Thú y; Tốt nghiệp THPT
16 Thú y 7640101 A00, B00, D08, A02 18 Tốt nghiệp THPT
17 Bệnh học thủy sản 7620302 A00, B00, D01, D08 15 Tốt nghiệp THPT
18 Khuyến nông 7620102 C00, C04, B04, A07 15 Tốt nghiệp THPT
19 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm 7540106 A00, B00, D08, B04, XDHB 18 Xét học bạ
20 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 A00, B00, A01, A02, A10, XDHB 18 Xét học bạ
21 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 7580210 A00, B00, A01, A02, A10, XDHB 18 Xét học bạ
22 Quản lý tài nguyên rừng 7620211 A00, B00, D08, A02, XDHB 18 Xét học bạ
23 Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 A00, B00, A01, A02, A10, XDHB 18 Xét học bạ
24 Nuôi trồng thuỷ sản 7620301 A00, B00, D01, D08, B04, XDHB 19 Xét học bạ
25 Công nghệ thực phẩm 7540101 A00, B00, D08, B04, XDHB 21 Xét học bạ
26 Bệnh học thủy sản 7620302 A00, B00, D01, D08, B04, XDHB 18 Xét học bạ
27 Phát triển nông thôn 7620116 B03, C00, C04, A07, XDHB 18 Xét học bạ
28 Bảo vệ thực vật 7620112 A00, B00, D08, B04, XDHB 18 Xét học bạ
29 Khoa học cây trồng 7620110 A00, B00, D08, B04, XDHB 18 Xét học bạ
30 Quản lý đất đai 7850103 A00, B00, C00, C04, XDHB 18 Xét học bạ
31 Bất động sản 7340116 A00, B00, C00, C04, XDHB 18 Xét học bạ
32 Nông học 7620109 A00, B00, D08, B04, XDHB 18 Xét học bạ
33 Chăn nuôi 7620105 A00, B00, D08, A02, XDHB 19 Song ngành Chăn nuôi - Thú y; Xét học bạ
34 Thú y 7640101 A00, B00, D08, A02, XDHB 21 Xét học bạ
35 Nông nghiệp công nghệ cao 7620118 A00, B00, D08, B04 15 Tốt nghiệp THPT
36 Nông nghiệp công nghệ cao 7620118 A00, B00, D08, B04, XDHB 18 Xét học bạ
37 Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn 7620119 C00, C04, D10, A07 15 Tốt nghiệp THPT
38 Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn 7620119 C00, C04, D10, A07, XDHB 18 Xét học bạ
39 Lâm nghiệp 7620205 A00, B00, D08, A02, XDHB 18 Xét học bạ
40 Quản lý thủy sản 7620305 A00, B00, D01, D08, B04, XDHB 18 Xét học bạ
41 Lâm nghiệp 7620210 A00, B00, A02, B04 15 Tốt nghiệp THPT
42 Khuyến nông 7620102 B03, C00, C04, A07, XDHB 18 Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn; Xét học bạ
43 Quản lý thủy sản 7620305 A00, B00, D08, A02 15 Tốt nghiệp THPT

Tin tức mới nhất