Điểm chuẩn Đại Học Sài Gòn năm 2023
Đại Học Sài Gòn điểm chuẩn 2023 - SGU điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Sài Gòn
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ thông tin | 7480201CLC | A00, A01 | 21.8 | Chương trình chất lượng cao; Tốt nghiệp THPT | |
2 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302 | A00 | 22.8 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302 | A01 | 21.8 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A01 | 22.15 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00 | 23.15 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | A01 | 20.66 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | A00 | 21.66 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | A00 | 18.26 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | B00 | 19.26 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Khoa học môi trường | 7440301 | B00 | 18.91 | Tốt nghiệp THPT | |
11 | Khoa học môi trường | 7440301 | A00 | 17.91 | Tốt nghiệp THPT | |
12 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01 | 24.21 | Tốt nghiệp THPT | |
13 | Quản trị văn phòng | 7340406 | D01 | 23.16 | Tốt nghiệp THPT | |
14 | Quản trị văn phòng | 7340406 | C04 | 24.16 | Tốt nghiệp THPT | |
15 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | D01 | 24.11 | Tốt nghiệp THPT | |
16 | Giáo dục Chính trị | 7140205 | C00, C19 | 25.33 | Tốt nghiệp THPT | |
17 | Thông tin - thư viện | 7320201 | D01, C04 | 21.36 | Tốt nghiệp THPT | |
18 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | D01 | 22.85 | Tốt nghiệp THPT | |
19 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A01 | 23.85 | Tốt nghiệp THPT | |
20 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | D01 | 22.46 | Tốt nghiệp THPT | |
21 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | C01 | 23.46 | Tốt nghiệp THPT | |
22 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00 | 26.31 | Tốt nghiệp THPT | |
23 | Quản lý giáo dục | 7140114 | D01 | 22.39 | Tốt nghiệp THPT | |
24 | Quản lý giáo dục | 7140114 | C04 | 23.39 | Tốt nghiệp THPT | |
25 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | D01 | 23.98 | Tốt nghiệp THPT | |
26 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A01 | 24.98 | Tốt nghiệp THPT | |
27 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | M01, M02 | 20.8 | Tốt nghiệp THPT | |
28 | Kỹ thuật điện | 7520201 | A01 | 20.61 | Tốt nghiệp THPT | |
29 | Kỹ thuật điện | 7520201 | A00 | 21.61 | Tốt nghiệp THPT | |
30 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | A00 | 24.61 | Tốt nghiệp THPT | |
31 | Toán ứng dụng | 7460112 | A01 | 22.3 | Tốt nghiệp THPT | |
32 | Toán ứng dụng | 7460112 | A00 | 23.3 | Tốt nghiệp THPT | |
33 | Quốc tế học | 7310601 | D01 | 22.77 | Tốt nghiệp THPT | |
34 | Việt Nam học | 7310630 | C00 | 22.2 | Tốt nghiệp THPT | |
35 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 24.58 | Tốt nghiệp THPT | |
36 | Tâm lý học | 7310401 | D01 | 23.8 | Tốt nghiệp THPT | |
37 | Kế toán | 7340301 | D01 | 22.29 | Tốt nghiệp THPT | |
38 | Kế toán | 7340301 | C01 | 23.29 | Tốt nghiệp THPT | |
39 | Luật | 7380101 | D01 | 22.87 | Tốt nghiệp THPT | |
40 | Luật | 7380101 | C03 | 23.87 | Tốt nghiệp THPT | |
41 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A01 | 25.31 | Tốt nghiệp THPT | |
42 | Du lịch | 7810101 | D01, C00 | 23.01 | Tốt nghiệp THPT | |
43 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00 | 25.28 | Tốt nghiệp THPT | |
44 | Khoa học dữ liệu | 7460108 | A00, A01 | 21.74 | Tốt nghiệp THPT | |
45 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | D01, C00 | 22.8 | Tốt nghiệp THPT | |
46 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | B00 | 23.82 | Tốt nghiệp THPT | |
47 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | C00 | 25.81 | Tốt nghiệp THPT | |
48 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | C00 | 25.66 | Tốt nghiệp THPT | |
49 | Sư phạm Địa lý | 7140219 | C00, C04 | 23.45 | Tốt nghiệp THPT | |
50 | Sư phạm Âm nhạc | 7140221 | N01 | 23.01 | Tốt nghiệp THPT | |
51 | Sư phạm Mỹ thuật | 7140222 | H00 | 21.26 | Tốt nghiệp THPT | |
52 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | D01 | 26.15 | Tốt nghiệp THPT | |
53 | Sư phạm khoa học tự nhiên | 7140247 | A00, B00 | 24.25 | Đào tạo giáo viên trung học cơ sở; Tốt nghiệp THPT | |
54 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | 7140249 | C00 | 24.21 | Đào tạo giáo viên THCS; Tốt nghiệp THPT |