Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình năm 2022
Đại Học Thái Bình điểm chuẩn 2022 - TBU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Thái Bình
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, B00, D01, C14 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | A00, B00, D01, C14 | 15.95 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, B00, D01, C14 | 16.75 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, B00, D01, C14 | 17.25 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, B00, D01, C14 | 16.3 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Kế toán | 7340301 | A00, B00, D01, C14 | 17.55 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Kinh tế | 7310101 | A00, B00, D01, C14 | 18.15 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Luật | 7380101 | A00, D01, C03, C14 | 18.25 | Điểm thi TN THPT |