Điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Huế năm 2023
Đại Học Y Dược – Đại Học Huế điểm chuẩn 2023 - HUMP điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Y Dược – Đại Học Huế
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | B00 | 20.7 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 7720602 | A00, B00 | 19.05 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Y học cổ truyền | 7720115 | B00 | 22.7 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Răng - Hàm - Mặt | 7720501 | B00 | 25.8 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Y tế công cộng | 7720701 | B00, B08 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Y học dự phòng | 7720110 | B00 | 19.05 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Điều dưỡng | 7720301 | B00, B08 | 19.05 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Dược học | 7720201 | A00, B00 | 24.7 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Y khoa | 7720101 | B00 | 26 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Hộ sinh | 7720302 | B00 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
11 | Y khoa | 7720101_02 | B00 | 24.5 | Xét điểm thi TN THPT 2023 kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế; Tốt nghiệp THPT | |
12 | Dược học | 7720201_02 | A00, B00 | 22.7 | Xét điểm thi TN THPT 2023 kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế | |
13 | Răng - Hàm - Mặt | 7720501_02 | B00 | 23.8 | Xét điểm thi TN THPT 2023 kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế |