Điểm chuẩn Học Viện Phòng Không – Không Quân năm 2022
Học Viện Phòng Không – Không Quân điểm chuẩn 2022 - ADAFA điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Học Viện Phòng Không – Không Quân
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chỉ huy kỹ thuật Phòng không | 7860226 | A00, A01 | 17.35 | Thí sinh Nam miền Bắc Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | |
2 | Kỹ thuật Hàng không | 7520120 | A00, A01 | 23.65 | Thí sinh Nam miền Bắc Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | |
3 | Kỹ thuật Hàng không | 7520120 | A00, A01 | 23.95 | Thí sinh Nam miền Nam Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | |
4 | Chỉ huy kỹ thuật Phòng không | 7860226 | A00, A01 | 20.5 | Thí sinh Nam miền Nam Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT |