Điểm chuẩn Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng năm 2022
Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng điểm chuẩn 2022 - SMP điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Răng - Hàm - Mặt | 7720501 | B00 | 25.7 | Điểm thi TN THPT; TO>=8.2; SI>=8; TTNV<=2 | |
2 | Điều dưỡng | 7720301 | B00 | 19.1 | Điểm thi TN THPT; TO>=7.6; SI>=4; TTNV<=2 | |
3 | Dược học | 7720201B | A00, B00 | 24.75 | Điểm thi TN THPT; TO>=8; HO>=8.25; TTNV<=2 | |
4 | Y khoa | 7720101 | B00 | 25.45 | Điểm thi TN THPT; TO>=8.2; SI>=7; TTNV<=4 | |
5 | Điều dưỡng | 7720301 | B00, XDHB | 25.94 | Điều kiện học lực lớp 12: Khá hoặc Giỏi Điều kiện phụ: Toán >= 8.43; Sinh học >= 8.73 Học bạ |