Điểm chuẩn Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng năm 2023
Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng điểm chuẩn 2023 - SMP điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Răng - Hàm - Mặt | 7720501 | B00, B08 | 25.52 | TO>=8.2; SI>=8.25; TTNV<=1; Tốt nghiệp THPT | |
2 | Điều dưỡng | 7720301 | B00, B08 | 20.95 | TO>=7.2; SI>=6.5; TTNV<=4; Tốt nghiệp THPT | |
3 | Dược học | 7720201 | A00, B00, D07 | 24.56 | TO>=8.2; HO>=7.5; TTNV<=2; Tốt nghiệp THPT | |
4 | Y khoa | 7720101 | B00, B08 | 25.05 | TO>=8.2; SI>=8; TTNV<=6; Tốt nghiệp THPT | |
5 | Điều dưỡng | 7720301 | B00, B08, XDHB | 24.27 | Học bạ; Toán >= 7.73; Sinh học >= 7.80; Điều kiện học lực lớp 12: Khá hoặc Giỏi | |
6 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | B00, B08 | 19.05 | TO>=6.8; SI>=6; TTNV<=4;Tốt nghiệp THPT |