Hồ sơ thi tốt nghiệp THPT: Tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Bạc Liêu
Tra cứu mã trường, mã quận huyện là điều không thể thiếu đối với mỗi thí sinh đang làm hồ sơ thi tốt nghiệp THPT. Để thuận tiện hơn trong việc tra cứu, dưới đây mà tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Sở GD&ĐT-KHCN Bạc Liêu.
Tỉnh Bạc Liêu
Xem thêm: Chi tiết mã hộ khẩu thường trú tỉnh, huyện, trường và các khu vực ưu tiên trên cả nước
STT | Tên Trường | Mã Trường | Địa Chỉ | Tên Quận/Huyện | Mã Quận/ Huyện |
Tên Tỉnh/TP | Mã Tỉnh/TP |
Khu vực |
1 | Học ở nước ngoài_60 | 800 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 3 | |
2 | Quân nhân, Công an tại ngũ_60 |
900 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 3 | |
3 | THPT Bạc Liêu | 002 | Đường Nguyễn Tất Thành, Phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
Thành phố Bạc Liêu | 01 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 2 |
4 | THPT Phan Ngọc Hiển | 008 | Số 51 Đường Cao Văn Lầu, Phường 5, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
Thành phố Bạc Liêu | 01 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 2 |
5 | THPT Chuyên Bạc Liêu | 009 | Đường Trần Huỳnh, Phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
Thành phố Bạc Liêu | 01 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 2 |
6 | TT GDTX tỉnh Bạc Liêu | 010 | Đường Võ Thị Sáu, Phường 7, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
Thành phố Bạc Liêu | 01 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 2 |
7 | THPT Hiệp Thành | 021 | Đường Bạch Đằng, Phường Nhà Mát, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
Thành phố Bạc Liêu | 01 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 2 |
8 | Trung học Kinh tế – Kỹ thuật Bạc Liêu |
034 | Đường Cách Mạng, Phường 1, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
Thành phố Bạc Liêu | 01 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 2 |
9 | Trung cấp Văn hóa – Nghệ thuật Bạc Liêu |
035 | Phường 8, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | 01 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 2 |
10 | Cao đẳng Nghề Bạc Liêu | 036 | Phường 1, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | 01 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 2 |
11 | Trung học Sư phạm Bạc Liêu |
041 | Phường 1, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | 01 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 2 |
12 | Trung học Sư phạm Minh Hải |
042 | TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | 01 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 2 |
13 | Cao đẳng Sư phạm Bạc Liêu |
043 | Phường 7, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | 01 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 2 |
14 | THPT Lê Văn Đẩu | 004 | Ấp Cái Dầy, TT Châu Hưng, Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu |
Huyện Vĩnh Lợi | 02 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 2 NT |
15 | Trung tâm GD&DN Vĩnh Lợi |
017 | Ấp Nhà Việc, Xã Châu Thới, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu |
Huyện Vĩnh Lợi | 02 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 2 NT |
16 | THPT Vĩnh Hưng | 020 | Ấp Tam Hưng, xã Vĩnh Hưng Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu |
Huyện Vĩnh Lợi | 02 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 1 |
17 | Trung cấp Nghề Bạc Liêu | 038 | Xã Long Thạnh, H. Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | 02 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 1 |
18 | TTGDNN-GDTX huyện Vĩnh Lợi |
048 | Ấp Nhà Việc, Xã Châu Thới, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu |
Huyện Vĩnh Lợi | 02 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 2 NT |
19 | THPT Ngan Dừa | 007 | Ấp Thống Nhất, TT Ngan Dừa, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu |
Huyện Hồng Dân | 03 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 2 NT |
20 | Trung tâm GD&DN Hồng Dân |
019 | Ấp Kinh Xáng, xã Lộc Ninh, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu |
Huyện Hồng Dân | 03 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 1 |
21 | THPT Ninh Quới | 024 | Ấp Ninh Phước, xã Ninh Quới A, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu |
Huyện Hồng Dân | 03 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 2NT |
22 | THPT Ninh Thạnh Lợi | 025 | Ấp Ninh Thạnh Tây, xã Ninh Thạnh Lợi, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu |
Huyện Hồng Dân | 03 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 1 |
23 | TTGDNN-GDTX huyện Hồng Dân |
052 | Ấp Kinh Xáng, xã Lộc Ninh, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu |
Huyện Hồng Dân | 03 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 1 |
24 | THPT Giá Rai | 005 | Khóm 1, Phường 1, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu | Thị xã Giá Rai | 04 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 2 |
25 | THPT Giá Rai (trước 2018) |
054 | Khóm 1, Phường 1, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu | Thị xã Giá Rai | 04 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 1 |
26 | THPT Nguyễn Trung Trực | 013 | Khóm 4, Phường 1, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu | Thị xã Giá Rai | 04 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 2 |
27 | THPT Nguyễn Trung Trực (trước 2018) |
055 | Khóm 4, Phường 1, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu | Thị xã Giá Rai | 04 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 1 |
28 | Trung tâm GD&DN Giá Rai |
016 | Khóm 1, Phường Hộ Phòng, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
Thị xã Giá Rai | 04 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 1 |
29 | THPT Tân Phong | 040 | Ấp Khúc Tréo A, xã Tân Phong, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
Thị xã Giá Rai | 04 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 2 NT |
30 | TTGDNN-GDTX thị xã Giá Rai |
049 | Khóm 1, Phường Hộ Phòng, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
Thị xã Giá Rai | 04 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 1 |
31 | THPT Tân Phong | 053 | Ấp Khúc Tréo A, xã Tân Phong, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
Thị xã Giá Rai | 04 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 2 |
32 | THPT Võ Văn Kiệt | 006 | Ấp Long Hòa, TT Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu |
Huyện Phước Long | 05 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 2 NT |
33 | THPT Trần Văn Bảy | 012 | Xã Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | Huyện Phước Long | 05 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 2 NT |
34 | Trung tâm GD&DN Phước Long |
015 | Ấp Long Thành, TT Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu |
Huyện Phước Long | 05 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 2 NT |
35 | TTGDTX Phước Long | 046 | Ấp Long Thành, TT Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu |
Huyện Phước Long | 05 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 2 NT |
36 | TTGDNN-GDTX huyện Phước Long |
051 | Ấp Long Thành, TT Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu |
Huyện Phước Long | 05 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 2 NT |
37 | THPT Điền Hải | 014 | Ấp Gò Cát, xã Điền Hải, Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | 06 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 1 |
38 | Trung tâm GD&DN Đông Hải |
018 | Ấp 4, TT Gành Hào, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | 06 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 2 NT |
39 | THPT Gành Hào | 022 | Ấp 3, TT Gành Hào, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | 06 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 2 NT |
40 | THPT Định Thành | 023 | Ấp Lung Chim, xã Định Thành, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu |
Huyện Đông Hải | 06 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 2 NT |
41 | TTGDNN-GDTX huyện Đông Hải |
050 | Ấp 4, TT Gành Hào, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | 06 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 2 NT |
42 | THPT Lê Thị Riêng | 003 | Ấp Thị trấn A, TT Hoà Bình, huyện Hoà Bình, tỉnh Bạc Liêu |
Huyện Hòa Bình | 07 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 1 |
43 | Phổ thông Dân tộc Nội trú tỉnh Bạc Liêu |
011 | Quốc lộ 1A, TT Hoà Bình, huyện Hoà Bình, tỉnh Bạc Liêu |
Huyện Hòa Bình | 07 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 1 |
44 | Trung tâm GD&DN Hòa Bình |
026 | Ấp B1, TT Hòa Bình, H. Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | 07 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 1 |
45 | Trường THCS&THPT Trần Văn Lắm |
039 | Ấp Thanh Sơn, xã Vĩnh Bình; huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu |
Huyện Hòa Bình | 07 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 2 NT |
46 | TTGDTX Hòa Bình | 045 | Ấp B1, TT Hòa Bình, H. Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | 07 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 1 |
47 | TTGDNN-GDTX huyện Hòa Bình |
047 | Ấp B1, TT Hòa Bình, H. Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | 07 | Bạc Liêu | 60 | Khu vực 1 |
(Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo)