Hồ sơ thi tốt nghiệp THPT: Tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Bến Tre
Tra cứu mã trường, mã quận huyện là điều không thể thiếu đối với mỗi thí sinh đang làm hồ sơ thi tốt nghiệp THPT. Để thuận tiện hơn trong việc tra cứu, dưới đây mà tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Sở GD&ĐT Bến Tre.
Tỉnh Bến Tre
Xem thêm: Chi tiết mã hộ khẩu thường trú tỉnh, huyện, trường và các khu vực ưu tiên trên cả nước
STT | Tên Trường | Mã Trường | Địa Chỉ | Tên Quận/Huyện | Mã Quận/ Huyện |
Tên Tỉnh/TP | Mã Tỉnh/TP |
Khu vực |
1 | Học ở nước ngoài_56 | 800 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Bến Tre | 56 | Khu vực 3 | |
2 | Quân nhân, Công an tại ngũ_56 |
900 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Bến Tre | 56 | Khu vực 3 | |
3 | THPT Nguyễn Đình Chiểu |
002 | Phường Phú Tân, TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre | Thành phố Bến Tre | 01 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 |
4 | THPT Bán Công Thị Xã | 023 | Phường 3-TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre | Thành phố Bến Tre | 01 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 |
5 | THPT Chuyên Bến Tre | 030 | Phường Phú Tân -TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre | Thành phố Bến Tre | 01 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 |
6 | THPT Võ Trường Toản | 040 | Xã Phú Hưng-TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre | Thành phố Bến Tre | 01 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 |
7 | Trung tâm GDNN-GDTX thành phố Bến Tre | 045 | Phường Phú Khương , thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre | Thành phố Bến Tre | 01 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 |
8 | Phổ thông Hermann Gmeiner |
050 | Phường 6-TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre | Thành phố Bến Tre | 01 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 |
9 | Trung cấp Y Tế Bến Tre | 051 | Phường 6-TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre | Thành phố Bến Tre | 01 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 |
10 | CĐ Bến Tre | 062 | Xã Sơn Đông, TP Bến Tre-Tỉnh Bến Tre | Thành phố Bến Tre | 01 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 |
11 | THPT Lạc Long Quân | 066 | Xã Mỹ Thạnh An- Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
Thành phố Bến Tre | 01 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 |
12 | CĐ nghề Đồng Khởi | 068 | 17A4,QL60, P.Phú Tân, TP Bến Tre, Tỉnh Bến Tre | Thành phố Bến Tre | 01 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 |
13 | TC nghề Bến Tre | 069 | 59A1, Khu phố 1, P. Phú Tân, TP Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
Thành phố Bến Tre | 01 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 |
14 | Năng khiếu TDTT Bến Tre |
072 | Phường Phú Khương, TP Bến Tre, Tỉnh Bến Tre | Thành phố Bến Tre | 01 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 |
15 | THPT Trần Văn Ơn | 004 | Xã Phú An Hòa, H.Châu Thành, Tỉnh Bến Tre | Huyện Châu Thành | 02 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
16 | THPT Diệp Minh Châu | 005 | Xã Tiên Thủy, H. Châu Thành, Tỉnh Bến Tre | Huyện Châu Thành | 02 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
17 | THPT BC Châu Thành A | 026 | TT Châu Thành, H. Châu Thành, Tỉnh Bến Tre | Huyện Châu Thành | 02 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
18 | THPT BC Châu Thành B | 027 | Xã Tiên Thủy, H. Châu Thành, Tỉnh Bến Tre | Huyện Châu Thành | 02 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
19 | THPT Mạc Đĩnh Chi | 049 | Xã An Hóa, H. Châu Thành, Tỉnh Bến Tre | Huyện Châu Thành | 02 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
20 | Trung tâm GDNN-GDTX Châu Thành |
054 | TT Châu Thành, H.Châu Thành, Tỉnh Bến Tre | Huyện Châu Thành | 02 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
21 | THPT Nguyễn Huệ | 067 | Xã Tiên Thủy- H. Châu Thành, Tỉnh Bến Tre | Huyện Châu Thành | 02 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
22 | Nuôi Dạy Trẻ em khuyết tật |
073 | Xã Hữu Định, Huyện Châu Thành,Tỉnh Bến Tre | Huyện Châu Thành | 02 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
23 | THPT Trần Văn Kiết | 007 | TT Chợ Lách, H.Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre | Huyện Chợ Lách | 03 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
24 | THPT Trương Vĩnh Ký | 008 | Xã Vĩnh Thành, H. Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre | Huyện Chợ Lách | 03 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
25 | THPT Bán công Chợ Lách | 029 | TT Chợ Lách, H. Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre | Huyện Chợ Lách | 03 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
26 | THPT Bán công Vĩnh Thành |
034 | Xã Vĩnh Thành, H. Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre | Huyện Chợ Lách | 03 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
27 | Trung tâm GDNN-GDTX Chợ Lách |
055 | TT Chợ Lách, H. Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre | Huyện Chợ Lách | 03 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
28 | THPT Ngô Văn Cấn | 024 | Xã Tân Thanh Tây, H.Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | 04 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
29 | THPT Bán công Phước Mỹ Trung |
035 | Xã Phước Mỹ Trung, H Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | 04 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
30 | THPT Lê Anh Xuân | 048 | Xã Tân Thành Bình, H Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | 04 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
31 | Trung tâm GDNN-GDTX Mỏ Cày Bắc |
070 | Xã Phước Mỹ Trung, H. Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | 04 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
32 | THPT Phan Văn Trị | 014 | Xã Bình Hòa, H. Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | 05 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
33 | THPT Nguyễn Ngọc Thăng |
015 | Xã Phước Long, H. Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | 05 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
34 | THPT Dân lập Giồng Trôm |
028 | TTGiồng Trôm, H. Giồng Trôm , Tỉnh Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | 05 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
35 | THPT Bán công Giồng Trôm |
039 | Xã Bình Thành, H. Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | 05 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
36 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Giồng Trôm | 057 | ấp 5, X. Bình Thành, H. Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | 05 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
37 | THPT Nguyễn Thị Định | 061 | Xã Lương Hòa-H. Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | 05 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
38 | THPT Nguyễn Trãi | 063 | Xã Tân Hào,H. Giồng Trôm,Tỉnh Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | 05 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
39 | THPT Lê Hoàng Chiếu | 017 | TT Bình Đại, H. Bình Đại, Tỉnh Bến Tre | Huyện Bình Đại | 06 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
40 | THPT Huỳnh Tấn Phát | 018 | Xã Châu Hưng, H. Bình Đại, Tỉnh Bến Tre | Huyện Bình Đại | 06 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
41 | THPT Lê Quí Đôn | 025 | Xã Định Trung, H. Bình Đại, Tỉnh Bến Tre | Huyện Bình Đại | 06 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
42 | THPT Bán công Bình Đại | 032 | TT Bình Đại, H. Bình Đại, Tỉnh Bến Tre | Huyện Bình Đại | 06 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
43 | THPT Bán công Lộc Thuận |
037 | Xã Lộc Thuận, H. Bình Đại , Tỉnh Bến Tre | Huyện Bình Đại | 06 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
44 | Trung tâm GDNN-GDTX Bình Đại |
058 | TT Bình Đại, H. Bình Đại , Tỉnh Bến Tre | Huyện Bình Đại | 06 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
45 | THPT Phan Thanh Giản | 020 | TT Ba Tri, H. Ba Tri, Tỉnh Bến Tre | Huyện Ba Tri | 07 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
46 | THPT Bán công Ba Tri | 036 | TT Ba Tri, H. Ba Tri , Tỉnh Bến Tre | Huyện Ba Tri | 07 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
47 | THPT Tán Kế | 038 | Xã Mỹ Thạnh, H. Ba Tri, Tỉnh Bến Tre | Huyện Ba Tri | 07 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
48 | THPT Sương Nguyệt Anh | 047 | Xã Phú Ngãi, H. Ba Tri, Tỉnh Bến Tre | Huyện Ba Tri | 07 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
49 | Trung tâm GDNN-GDTX Ba Tri |
059 | TT Ba Tri, H. Ba Tri, Tỉnh Bến Tre | Huyện Ba Tri | 07 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
50 | THPT Phan Ngọc Tòng | 064 | Xã An Ngãi Tây,H. Ba Tri, Tỉnh Bến Tre | Huyện Ba Tri | 07 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
51 | THPT Phan Liêm | 071 | Xã An Hòa Tây-H. Ba Tri, Tỉnh Bến Tre | Huyện Ba Tri | 07 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
52 | THPT Phan Liêm | 076 | Xã An Hòa Tây | Huyện Ba Tri | 07 | Bến Tre | 56 | Khu vực 1 |
53 | THPT Phan Ngọc Tòng | 078 | Xã An Ngãi Tây.H.Ba Tri. T.Bến Tre | Huyện Ba Tri | 7 | Bến Tre | 56 | Khu vực 1 |
54 | THPT Lê Hoài Đôn | 022 | Thị trấn Thạnh Phú, H. Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre | Huyện Thạnh Phú | 08 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
55 | THPT Bán công Thạnh Phú |
033 | TT Thạnh Phú, H. Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre | Huyện Thạnh Phú | 08 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
56 | THPT Trần Trường Sinh | 043 | Xã Giao Thạnh, H. Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre | Huyện Thạnh Phú | 08 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
57 | THPT Đoàn Thị Điểm | 044 | Xã Tân Phong, H. Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre | Huyện Thạnh Phú | 08 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
58 | Trung tâm GDNN-GDTX Thạnh Phú |
060 | TT Thạnh Phú, H. Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre | Huyện Thạnh Phú | 08 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
59 | THPT Lê Hoài Đôn | 075 | Xã Bình Thạnh, H. Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre | Huyện Thạnh Phú | 08 | Bến Tre | 56 | Khu vực 1 |
60 | THPT Trần Trường Sinh | 077 | Xã Giao Thạnh.h.Thạnh Phú | Huyện Thạnh Phú | 08 | Bến Tre | 56 | Khu vực 1 |
61 | THPT Chê-Ghêvara | 010 | Khu phố 4, TTr Mỏ Cày Nam, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre |
Huyện Mỏ Cày Nam | 09 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
62 | THPT Ca Văn Thỉnh | 011 | Xã An Định, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | 09 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
63 | THPT Bán công Mỏ Cày | 012 | TT Mỏ Cày Nam, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | 09 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
64 | THPT Bán công An Thới | 041 | Xã An Thới, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | 09 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
65 | THPT Quản Trọng Hoàng | 042 | Xã An Thạnh, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | 09 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
66 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
046 | Xã Hương Mỹ, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | 09 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
67 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mỏ Cày Nam | 056 | TT Mỏ Cày Nam, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | 09 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
68 | THPT An Thới | 074 | Xã An Thới, Huyện Mỏ Cày Nam,Tỉnh Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | 09 | Bến Tre | 56 | Khu vực 2 NT |
(Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo)