Hồ sơ thi tốt nghiệp THPT: Tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Bình Dương
Tra cứu mã trường, mã quận huyện là điều không thể thiếu đối với mỗi thí sinh đang làm hồ sơ thi tốt nghiệp THPT. Để thuận tiện hơn trong việc tra cứu, dưới đây mà tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Sở GD&ĐT Bình Dương.
Tỉnh Bình Dương
Xem thêm: Chi tiết mã hộ khẩu thường trú tỉnh, huyện, trường và các khu vực ưu tiên trên cả nước
STT | Tên Trường | Mã Trường | Địa Chỉ | Tên Quận/Huyện | Mã Quận/ Huyện |
Tên Tỉnh/TP | Mã Tỉnh/TP |
Khu vực |
1 | Quân nhân, Công an tại ngũ_44 |
900 | Tầng 10, Tháp A, TT Hành chính Tỉnh Bình Dương | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Bình Dương | 44 | Khu vực 3 |
2 | Học ở nước ngoài_44 | 901 | Tầng 10, Tháp A, TT Hành chính Tỉnh Bình Dương | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Bình Dương | 44 | Khu vực 3 |
3 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 000 | Tầng 10, Tháp A, TT Hành chính Tỉnh Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một |
01 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
4 | Trung tâm GDTX tỉnh Bình Dương |
001 | 30 Tháng 4, p.Chánh Nghĩa, Thủ Dầu Một- BD | Thành phố Thủ Dầu Một |
01 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
5 | THPT chuyên Hùng Vương |
002 | Đại lộ Bình Dương, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, BD | Thành phố Thủ Dầu Một |
01 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
6 | THPT Võ Minh Đức | 003 | 30 Tháng 4, Chánh Nghĩa, TDM, BD | Thành phố Thủ Dầu Một |
01 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
7 | THPT An Mỹ | 004 | phường Phú Mỹ, Thủ Dầu Một, BD | Thành phố Thủ Dầu Một |
01 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
8 | THPT Nguyễn Đình Chiểu |
005 | ĐL Bình Dương, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, BD | Thành phố Thủ Dầu Một |
01 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
9 | Trung-Tiểu học PéTrus- Ký |
006 | P. Hiệp Thành- Thủ Dầu Một – Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một |
01 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
10 | THPT Bình Phú | 008 | P. Định Hòa , Thủ Dầu Một, Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một |
01 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
11 | TH-THCS-THPT Ngô Thời Nhiệm |
035 | P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, BD | Thành phố Thủ Dầu Một |
01 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
12 | TCN tỉnh Bình Dương | 040 | Số 100, đường Hoàng Hoa Thám, Hiệp Thành, TP. Thủ |
Thành phố Thủ Dầu Một |
01 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
13 | TCN Việt Hàn Bình Dương |
043 | Đại lộ Bình Dương, P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, |
Thành phố Thủ Dầu Một |
01 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
14 | THCS-THPT Nguyễn Khuyến |
045 | P. Hòa Phú , TP.Thủ Dầu Một | Thành phố Thủ Dầu Một |
01 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
15 | TCN Nghiệp vụ Bình Dương |
047 | K1/A28, Hoàng Hoa Thám, Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Mộ |
Thành phố Thủ Dầu Một |
01 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
16 | TH-THCS-THPT Việt Anh |
048 | Phường Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một | Thành phố Thủ Dầu Một |
01 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
17 | Trung cấp Mỹ thuật-Văn hóa Bình Dương |
055 | 29 Bạch Đằng, P.Phú Cường, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Thành phố Thủ Dầu Một |
01 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
18 | Trung cấp Nông lâm nghiệp Bình Dương |
056 | Phường Định Hòa, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một |
01 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
19 | Trung cấp Kinh tế – Công nghệ Đông Nam |
058 | 508 ĐL Bình Dương, P.Hiệp Thành, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Thành phố Thủ Dầu Một |
01 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
20 | Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương |
062 | P.Hiệp Thành, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một |
01 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
21 | Đại học Thủ Dầu Một | 064 | 06 Trần Văn Ơn, Phú Hòa, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Thành phố Thủ Dầu Một |
01 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
22 | Đại học Bình Dương | 067 | P. Hiệp Thành, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một |
01 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
23 | TT GDNN-GDTX TX.Bến Cát |
007 | Mỹ Phước , Bến Cát, Bình Dương | Thị xã Bến Cát | 02 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
24 | THPT Bến Cát | 009 | Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương | Thị xã Bến Cát | 02 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
25 | THPT Tây Nam | 010 | Xã Phú An , Bến Cát, Bình Dương | Thị xã Bến Cát | 02 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
26 | Trung cấp Kinh tế Bình Dương |
054 | Ấp 2, Tân Định, Bến Cát, Bình Dương | Thị xã Bến Cát | 02 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
27 | THPT Bán công Lê Quý Đôn |
065 | Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương | Thị xã Bến Cát | 02 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
28 | TT GDNN-GDTX TX.Tân Uyên |
012 | P. Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương | Thị xã Tân Uyên | 03 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
29 | THPT Huỳnh Văn Nghệ | 013 | P. Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương | Thị xã Tân Uyên | 03 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
30 | THPT Tân Phước Khánh | 014 | P. Tân Phước Khánh, Tân Uyên , BD | Thị xã Tân Uyên | 03 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
31 | THPT Thái Hoà | 015 | P. Thái Hoà, Tân Uyên, Bình Dương | Thị xã Tân Uyên | 03 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
32 | TCN Tân Uyên | 044 | Tân Uyên, Bình Dương | Thị xã Tân Uyên | 03 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
33 | TT GDNN-GDTX TX.Thuận An |
019 | P. Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương | Thị xã Thuận An | 04 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
34 | THPT Trịnh Hoài Đức | 020 | P. An Thạnh, Thuận An, Bình Dương | Thị xã Thuận An | 04 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
35 | THPT Nguyễn Trãi | 021 | P. Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương | Thị xã Thuận An | 04 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
36 | THPT Trần Văn Ơn | 022 | P. Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương | Thị xã Thuận An | 04 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
37 | CĐN Việt Nam – Singapore |
036 | Đại lộ Bình Dương, Hoà Lân 2, Thuận Giao, Thuận An |
Thị xã Thuận An | 04 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
38 | TCN KT và NV Công đoàn |
041 | Đường N2, Cụm sản xuất An Thạnh, TX. Thuận An, BD |
Thị xã Thuận An | 04 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
39 | TH-THCS-THPT Đức Trí | 049 | P. Thuận Giao, TX.Thuận An | Thị xã Thuận An | 04 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
40 | Trung cấp Công nghiệp Bình Dương |
059 | Đường DT 743, KCN Sóng Thần, Bình Hòa, Thuận An, Bình Dương |
Thị xã Thuận An | 04 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
41 | Trung cấp Tài chính Kế Toán Bình Dương |
060 | 102, Nguyễn Văn Tiết, Khu phố Đông Tư, Phường Lái Thiêu, TX Thuận An, Bình Dương |
Thị xã Thuận An | 04 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
42 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương |
068 | 333 Đường Thuận Giao 16, P Thuận Giao, TX Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
Thị xã Thuận An | 04 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
43 | TT GDNN-GDTX TX.Dĩ An |
023 | P. Dĩ An, Dĩ An, Bình Dương | Thị xã Dĩ An | 05 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
44 | THPT Dĩ An | 024 | P. Dĩ An, Dĩ An, Bình Dương | Thị xã Dĩ An | 05 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
45 | THPT Nguyễn An Ninh | 025 | P. Dĩ An, Dĩ An, Bình Dương | Thị xã Dĩ An | 05 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
46 | THPT Bình An | 026 | P. Bình An, Dĩ An, Bình Dương | Thị xã Dĩ An | 05 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
47 | CĐN Đồng An | 037 | P. Bình Thắng, TX. Dĩ An, BD | Thị xã Dĩ An | 05 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
48 | CĐN Công nghệ và NL Nam Bộ |
038 | Quốc lộ 1K, ấp Nội Hoá, P. Bình An, TX. Dĩ An, BD |
Thị xã Dĩ An | 05 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
49 | Phân hiệu CĐN Đường sắt phía Nam |
039 | Số 7, đường Lý Thường Kiệt, P. Dĩ An , TX. Dĩ An, | Thị xã Dĩ An | 05 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
50 | TCN Dĩ An | 042 | TX. Dĩ An, Bình Dương | Thị xã Dĩ An | 05 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
51 | TCN Khu Công nghiệp | 046 | Đường T, khu trung tâm hành chính Dĩ An, Dĩ An, BD |
Thị xã Dĩ An | 05 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
52 | TH-THCS-THPT Phan Chu Trinh |
050 | P. Dĩ An, TX. Dĩ An | Thị xã Dĩ An | 05 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
53 | THPT Hoàng Diệu | 053 | P. Dĩ An, TX. Dĩ An, Bình Dương | Thị xã Dĩ An | 05 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
54 | Trung cấp Bách Khoa Bình Dương |
061 | Trạm khách A11, Đại Lộ độc Lập, khu công nghiệp Sóng Thần, TX Dĩ An, Bình Dương |
Thị xã Dĩ An | 05 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
55 | Tiểu học – THCS – THPT Việt Anh 2 |
069 | phố nhị đồng 2, Đường số 13, Dĩ An, Bình Dương | Thị xã Dĩ An | 05 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 |
56 | TT GDNN-GDTX H.Phú Giáo |
027 | TT Phước Vĩnh, Phú Giáo, Bình Dương | Huyện Phú Giáo | 06 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 NT |
57 | THPT Phước Vĩnh | 028 | TT Phước Vĩnh, Phú Giáo, Bình Dương | Huyện Phú Giáo | 06 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 NT |
58 | THPT Nguyễn Huệ | 029 | Xã Tân Hiệp, Phú Giáo, Bình Dương | Huyện Phú Giáo | 06 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 NT |
59 | THPT Tây Sơn | 030 | Xã Tân Long, Phú Giáo, Bình Dương | Huyện Phú Giáo | 06 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 NT |
60 | THPT Phước Hòa | 051 | Ấp 1B, Xã Phước Hòa, H.Phú Giáo | Huyện Phú Giáo | 06 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 NT |
61 | Trung cấp Kỹ thuật Phú Giáo |
057 | Khu phố II, thị trấn Phước Vĩnh, huyện Phú Giáo, Bình Dương |
Huyện Phú Giáo | 06 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 NT |
62 | TT GDNN-GDTX H.Dầu Tiếng |
031 | TT Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, Bình Dương | Huyện Dầu Tiếng | 07 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 NT |
63 | THPT Dầu Tiếng | 032 | TT Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, Bình Dương | Huyện Dầu Tiếng | 07 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 NT |
64 | THPT Thanh Tuyền | 033 | Xã Thanh Tuyền, Dầu Tiếng, Bình Dương | Huyện Dầu Tiếng | 07 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 NT |
65 | THPT Phan Bội Châu | 034 | Xã Minh Hòa, Dầu Tiếng, Bình Dương | Huyện Dầu Tiếng | 07 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 NT |
66 | THPT Long Hòa | 052 | Xã Long Hòa, H.Dầu Tiếng, Bình Dương | Huyện Dầu Tiếng | 07 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 NT |
67 | THPT Bán công Định Thành |
063 | TT Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, Bình Dương | Huyện Dầu Tiếng | 07 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 NT |
68 | THPT Tân Bình | 016 | Xã Tân Bình, Bắc Tân Uyên, Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên |
08 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 NT |
69 | THPT Thường Tân | 017 | Xã Thường Tân, Bắc Tân Uyên, Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên |
08 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 NT |
70 | THPT Lê Lợi | 018 | Xã Tân Thành, Bắc Tân Uyên, Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên |
08 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 NT |
71 | THPT Bàu Bàng | 011 | Xã Lai Uyên, Bàu Bàng, Bình Dương | Huyện Bàu Bàng | 09 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 NT |
72 | THPT Lai Uyên | 066 | Xã Lai Uyên, Bàu Bàng, Bình Dương | Huyện Bàu Bàng | 09 | Bình Dương | 44 | Khu vực 2 NT |
(Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo)