Hồ sơ thi tốt nghiệp THPT: Tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Bình Thuận
Tra cứu mã trường, mã quận huyện là điều không thể thiếu đối với mỗi thí sinh đang làm hồ sơ thi tốt nghiệp THPT. Để thuận tiện hơn trong việc tra cứu, dưới đây mà tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Sở GD&ĐT Bình Thuận.
Tỉnh Bình Thuận
Xem thêm: Chi tiết mã hộ khẩu thường trú tỉnh, huyện, trường và các khu vực ưu tiên trên cả nước
STT | Tên Trường | Mã Trường | Địa Chỉ | Tên Quận/Huyện | Mã Quận/ Huyện |
Tên Tỉnh/TP | Mã Tỉnh/TP |
Khu vực |
1 | Học ở nước ngoài_47 | 800 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 3 | |
2 | Quân nhân, Công an tại ngũ_47 |
900 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 3 | |
3 | THPT Phan Bội Châu | 001 | Ph. Phú Thuỷ – Tp. Phan Thiết | Thành phố Phan Thiết |
01 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 2 |
4 | THPT Phan Chu Trinh | 012 | Ph. Phú Thuỷ – Tp. Phan Thiết | Thành phố Phan Thiết |
01 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 2 |
5 | THPT Chuyên Trần Hưng Đạo |
013 | Ph. Phú Thuỷ – Tp. Phan Thiết | Thành phố Phan Thiết |
01 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 2 |
6 | THCS và THPT Lê Lợi | 017 | Ph. Phú Trinh – Tp. Phan Thiết | Thành phố Phan Thiết |
01 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 2 |
7 | TH Bổ túc Phan Bội Châu | 022 | Ph. Phú Thuỷ – Tp. Phan Thiết | Thành phố Phan Thiết |
01 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 2 |
8 | THPT Bùi Thị Xuân | 032 | Ph. Mũi Né – Tp. Phan Thiết | Thành phố Phan Thiết |
01 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 2 |
9 | Trường TC Nghề Kinh tế – Kỹ thuật CĐ Bình Thuận | 034 | 417 Trần Hưng Đạo, Ph. Bình Hưng, Tp. Phan Thiết | Thành phố Phan Thiết | 01 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 2 |
10 | CĐ Nghề Bình Thuận | 035 | Đường Trường Chinh, Ph. Phú Tài, Tp. Phan Thiết | Thành phố Phan Thiết |
01 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 2 |
11 | THPT Phan Thiết | 036 | 251 Trần Hưng Đạo, Ph. Bình Hưng, Tp. Phan Thiết | Thành phố Phan Thiết |
01 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 2 |
12 | TH, THCS và THPT Lê Quý Đôn |
037 | 19 Nguyễn Tất Thành, Ph. Bình Hưng, Tp. Phan Thiết |
Thành phố Phan Thiết |
01 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 2 |
13 | TH, THCS, THPT Châu A’ Thái Bình Dương |
038 | 79 Từ Văn Tư, Ph. Phú Trinh, Tp. Phan Thiết | Thành phố Phan Thiết |
01 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 2 |
14 | Trường TC Du lịch Mũi Né |
040 | 268 Nguyễn Thông, Ph. Phú Hài, Tp. Phan Thiết | Thành phố Phan Thiết |
01 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 2 |
15 | CĐ Cộng đồng Bình Thuận |
041 | 205 Lê Lợi, Ph. Hưng Long, Tp. Phan Thiết | Thành phố Phan Thiết |
01 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 2 |
16 | CĐ Y tế Bình Thuận | 042 | 274 Nguyễn Hội, Ph. Xuân An, Tp. Phan Thiết | Thành phố Phan Thiết |
01 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 2 |
17 | Trường Đại học Phan Thiết |
043 | 268 Nguyễn Thông, Phường Phú Hài, Tp. Phan Thiết |
Thành phố Phan Thiết |
01 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 2 |
18 | TT GDTX Tỉnh Bình Thuận |
044 | 188 Trần Hưng Đạo, P. Bình Hưng, Tp. Phan Thiết, Bình Thuận |
Thành phố Phan Thiết |
01 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 2 |
19 | THPT Tuy Phong | 002 | TTr. Liên Hương – Tuy Phong | Huyện Tuy Phong | 02 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 2 NT |
20 | THPT Hòa Đa | 009 | TTr. Phan Rí Cửa – Tuy Phong | Huyện Tuy Phong | 02 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 2 NT |
21 | THPT Lê Quý Đôn | 020 | TTr. Phan Rí Cửa – Tuy Phong | Huyện Tuy Phong | 02 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 2 NT |
22 | THPT Nguyễn Khuyến | 021 | TTr. Liên Hương – Tuy Phong | Huyện Tuy Phong | 02 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 2 NT |
23 | THPT Bắc Bình | 003 | TTr. Chợ Lầu – Bắc Bình | Huyện Bắc Bình | 03 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 1 |
24 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
015 | TTr. Lương Sơn – Bắc Bình | Huyện Bắc Bình | 03 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 1 |
25 | TT GDTX-HN Bắc Bình | 027 | TTr. Chợ Lầu – Bắc Bình | Huyện Bắc Bình | 03 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 1 |
26 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Bắc Bình |
045 | Thị trấn Chợ Lầu, Huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận |
Huyện Bắc Bình | 03 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 1 |
27 | THPT Hàm Thuận Bắc | 004 | TTr. Ma Lâm – Hàm Thuận Bắc | Huyện Hàm Thuận Bắc |
04 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 2 NT |
28 | THPT Dân tộc nội trú Tỉnh |
010 | Xã Hàm Thắng – Hàm Thuận Bắc | Huyện Hàm Thuận Bắc |
04 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 2 NT |
29 | THPT Nguyễn Văn Linh | 031 | Xã Hàm Đức – Hàm Thuận bắc | Huyện Hàm Thuận Bắc |
04 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 2 NT |
30 | THPT Hàm Thuận Nam | 005 | TTr. Thuận Nam – Hàm Thuận Nam | Huyện Hàm Thuận Nam |
05 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 1 |
31 | THPT Lương Thế Vinh | 030 | Xã Hàm Kiệm – Hàm Thuận Nam | Huyện Hàm Thuận Nam |
05 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 2 NT |
32 | THPT Đức Tân | 014 | TTr. Tân Minh – Hàm Tân | Huyện Hàm Tân | 06 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 1 |
33 | THPT Hàm Tân | 033 | TTr. Tân Nghĩa – Hàm Tân | Huyện Hàm Tân | 06 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 1 |
34 | THPT Huỳnh Thúc Kháng | 039 | Xã Tân Thắng, huyện Hàm Tân | Huyện Hàm Tân | 06 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 1 |
35 | THPT Đức Linh | 007 | TTr. Võ Xu – Đức Linh | Huyện Đức Linh | 07 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 1 |
36 | THPT Chu Văn An | 016 | TTr. Võ Xu – Đức Linh | Huyện Đức Linh | 07 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 1 |
37 | THPT Hùng Vương | 019 | TTr. Đức Tài – Đức Linh | Huyện Đức Linh | 07 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 1 |
38 | TT GDTX-HN Đức Linh | 023 | TTr. Đức Tài – Đức Linh | Huyện Đức Linh | 07 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 1 |
39 | THPT Quang Trung | 025 | Xã Mê Pu – Đức Linh | Huyện Đức Linh | 07 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 1 |
40 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đức Linh |
046 | Xã Nam Chính, Huyện Đức Linh, Tỉnh Bình Thuận | Huyện Đức Linh | 07 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 1 |
41 | THPT Tánh Linh | 008 | TTr. Lạc Tánh – Tánh Linh | Huyện Tánh Linh | 08 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 1 |
42 | THPT Nguyễn Văn Trỗi | 026 | Xã Bắc Ruộng – Tánh Linh | Huyện Tánh Linh | 08 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 1 |
43 | TT GDTX-HN Tánh Linh | 028 | TTr. Lạc Tánh – Tánh Linh | Huyện Tánh Linh | 08 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 1 |
44 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tánh Linh |
047 | 236 Trần Hưng Đạo, Thị trấn Lạc Tánh, huyện Tánh Linh, Tỉnh Bình Thuận |
Huyện Tánh Linh | 08 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 1 |
45 | THPT Ngô Quyền | 018 | H. Đảo Phú Quý | Huyện đảo Phú Quý | 09 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 1 |
46 | THPT Lý Thường Kiệt | 006 | Ph. Tân An – Thị xã La Gi | Thị xã La Gi | 10 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 2 |
47 | THPT Nguyễn Huệ | 011 | Ph. Tân An – Thị xã La Gi | Thị xã La Gi | 10 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 2 |
48 | TT GDTX-HN La Gi | 024 | Ph. Tân An – Thị xã La Gi | Thị xã La Gi | 10 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 2 |
49 | THPT Nguyễn Trường Tộ | 029 | Xã Tân Hải – Thị xã La Gi | Thị xã La Gi | 10 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 2 |
50 | Trung tâm GDNN-GDTX thị xã La Gi |
048 | 261 Ngô Quyền, Phường Tân An, Thị xã La Gi, Tỉnh Bình Thuận |
Thị xã La Gi | 10 | Bình Thuận | 47 | Khu vực 2 |
(Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo)