Hồ sơ thi tốt nghiệp THPT: Tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Đà Nẵng
Tra cứu mã trường, mã quận huyện là điều không thể thiếu đối với mỗi thí sinh đang làm hồ sơ thi tốt nghiệp THPT. Để thuận tiện hơn trong việc tra cứu, dưới đây mà tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Sở GD&ĐT Đà Nẵng.
Xem thêm: Chi tiết mã hộ khẩu thường trú tỉnh, huyện, trường và các khu vực ưu tiên trên cả nước
STT | Tên Trường | Mã Trường | Địa Chỉ | Tên Quận/Huyện | Mã Quận/ Huyện |
Tên Tỉnh/TP | Mã Tỉnh/TP |
Khu vực |
1 | Học ở nước ngoài_04 | 800 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Đà Nẵng | 04 | Khu vực 3 | |
2 | Quân nhân, Công an_04 | 900 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Đà Nẵng | 04 | Khu vực 3 | |
3 | THPT Thái Phiên | 007 | Số 735 Trần Cao Vân, phường Thanh Khê Đông, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng |
Quận Thanh Khê | 02 | Đà Nẵng | 04 | Khu vực 3 |
4 | TT TT GDTX, KTTH- HN&DN Thanh Khê |
008 | 725 Trần Cao Vân, phường Thanh Khê Đông, quận Thanh Khê, TP Đà Nẵng |
Quận Thanh Khê | 02 | Đà Nẵng | 04 | Khu vực 3 |
5 | THPT Quang Trung | 009 | 68 Đỗ Quang, P. Vĩnh Trung | Quận Thanh Khê | 02 | Đà Nẵng | 04 | Khu vực 3 |
6 | THPT Thanh Khê | 028 | 232 Kinh Dương Vương, phường Thanh Khê Tây, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng |
Quận Thanh Khê | 02 | Đà Nẵng | 04 | Khu vực 3 |
7 | Trung tâm GDTX số 2 | 035 | 725 Trần Cao Vân, phường Thanh Khê Đông, quận Thanh Khê, TP Đà Nẵng |
Quận Thanh Khê | 02 | Đà Nẵng | 04 | Khu vực 3 |
8 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
005 | Số 01 Vũ Văn Dũng, phường An Hải Tây, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng |
Quận Sơn Trà | 03 | Đà Nẵng | 04 | Khu vực 3 |
9 | THPT Hoàng Hoa Thám | 010 | 63 đường Phạm Cự Lượng, phường An Hải Đông, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng |
Quận Sơn Trà | 03 | Đà Nẵng | 04 | Khu vực 3 |
10 | THPT Ngô Quyền | 011 | 57 Phạm Cự Lượng, phường An Hải Đông, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng |
Quận Sơn Trà | 03 | Đà Nẵng | 04 | Khu vực 3 |
11 | TT GDTX Thành Phố | 012 | 1093 đường Ngô Quyền, phường An Hải Đông, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng |
Quận Sơn Trà | 03 | Đà Nẵng | 04 | Khu vực 3 |
12 | TT GDTX, KTTH- HN&DN Sơn Trà |
013 | 196 Nguyễn Công Trứ, phường An Hải Đông, quận Sơn Trà, Đà Nẵng |
Quận Sơn Trà | 03 | Đà Nẵng | 04 | Khu vực 3 |
13 | THPT Tôn Thất Tùng | 027 | Đường Trần Nhân Tông, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng |
Quận Sơn Trà | 03 | Đà Nẵng | 04 | Khu vực 3 |
14 | Trung tâm GDTX số 1 | 034 | 1093 đường Ngô Quyền, phường An Hải Đông, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng |
Quận Sơn Trà | 03 | Đà Nẵng | 04 | Khu vực 3 |
15 | THPT Ngũ Hành Sơn | 014 | 24, Bà Bang Nhãn, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng |
Quận Ngũ Hành Sơn | 04 | Đà Nẵng | 04 | Khu vực 3 |
16 | TT GDTX, KTTH- HN&DN Ngũ Hành Sơn |
015 | 527 Lê Văn Hiến, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn, Tp. Đà Nẵng |
Quận Ngũ Hành Sơn | 04 | Đà Nẵng | 04 | Khu vực 3 |
17 | PT Hermann Gmeiner | 016 | 15 Nguyễn Đình Chiểu, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn,thành phố Đà Nẵng |
Quận Ngũ Hành Sơn | 04 | Đà Nẵng | 04 | Khu vực 3 |
18 | THPT Nguyễn Trãi | 017 | Số 01, Đường Phan Văn Định- phường Hòa Khánh Bắc- quận Liên Chiểu- TP Đà Nẵng |
Quận Liên Chiểu | 05 | Đà Nẵng | 04 | Khu vực 3 |
19 | TH-THCS-THPT Khai Trí | 018 | 116 Nguyễn Huy Tưởng, phường Hòa Minh, quận Liên Chiều, TP. Đà Nẵng |
Quận Liên Chiểu | 05 | Đà Nẵng | 04 | Khu vực 3 |
20 | TT GDTX, KTTH- HN&DN Liên Chiểu |
019 | 571/1 Tôn Đức Thắng, phường Hòa Khánh Nam, quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
Quận Liên Chiểu | 05 | Đà Nẵng | 04 | Khu vực 3 |
21 | THPT Nguyễn Thượng Hiền |
026 | 54, Thích Quảng Đức, phường Hòa Minh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng |
Quận Liên Chiểu | 05 | Đà Nẵng | 04 | Khu vực 3 |
22 | THPT Liên Chiểu | 030 | P. Hòa Hiệp Nam | Quận Liên Chiểu | 05 | Đà Nẵng | 04 | Khu vực 3 |
23 | THPT Nguyễn Hiền | 001 | 61 Phan Đăng Lưu, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng |
Quận Hải Châu | 01 | Đà Nẵng | 04 | Khu vực 3 |
24 | THPT Phan Châu Trinh | 002 | 154 Lê Lợi, phường Hải châu 1, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng |
Quận Hải Châu | 01 | Đà Nẵng | 04 | Khu vực 3 |
25 | THPT Trần Phú | 003 | 11 Lê Thánh Tôn, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng |
Quận Hải Châu | 01 | Đà Nẵng | 04 | Khu vực 3 |
26 | THPT Diên Hồng | 004 | 365 Phan Châu Trinh, phường Bình Thuận, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng |
Quận Hải Châu | 01 | Đà Nẵng | 04 | Khu vực 3 |
27 | TT GDTX, KTTH- HN&DN quận Hải Châu |
006 | 105 Lê Sát, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng |
Quận Hải Châu | 01 | Đà Nẵng | 04 | Khu vực 3 |
28 | THPT Sky-Line Đà Nẵng | 033 | Lô A2.4 Trần Đăng Ninh, quận Hải Châu | Quận Hải Châu | 01 | Đà Nẵng | 04 | Khu vực 3 |
29 | THPT Hòa Vang | 020 | 101 Ông Ích Đường, phường Hòa Thọ Đông, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng |
Quận Cẩm Lệ | 07 | Đà Nẵng | 04 | Khu vực 3 |
30 | TT GDTX, KTTH- HN&DN Cẩm Lệ |
024 | Tổ 4, Quốc lộ 1A, Hoà Thọ Đông, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
Quận Cẩm Lệ | 07 | Đà Nẵng | 04 | Khu vực 3 |
31 | THPT Cẩm Lệ | 029 | Nguyễn Thế Lịch | Quận Cẩm Lệ | 07 | Đà Nẵng | 04 | Khu vực 3 |
32 | THCS và THPT Hiển Nhân |
031 | 204 Lương Nhữ Hộc, quận Cẩm Lệ | Quận Cẩm Lệ | 07 | Đà Nẵng | 04 | Khu vực 3 |
33 | Trung tâm GDTX số 3 | 036 | Tổ 4, Quốc lộ 1A, Hoà Thọ Đông, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
Quận Cẩm Lệ | 07 | Đà Nẵng | 04 | Khu vực 3 |
34 | THPT Phan Thành Tài | 021 | QL1A, Phong Nam, Hòa Châu, Hòa Vang, Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 06 | Đà Nẵng | 04 | Khu vực 2 |
35 | THPT Ông Ích Khiêm | 022 | Thôn Cẩm Toại Trung, xã Hòa Phong, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng |
Huyện Hòa Vang | 06 | Đà Nẵng | 04 | Khu vực 2 |
36 | THPT Phạm Phú Thứ | 023 | Thôn An Ngãi Đông, xã Hòa Sơn, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng |
Huyện Hòa Vang | 06 | Đà Nẵng | 04 | Khu vực 2 |
37 | TT GDTX, KTTH- HN&DN Hòa Vang |
025 | Thôn Tuý Loan Đông 2, xã Hoà Phong, huyện Hoà Vang, thành phố Đà Nẵng |
Huyện Hòa Vang | 06 | Đà Nẵng | 04 | Khu vực 2 |
(Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo)