Hồ sơ thi tốt nghiệp THPT: Tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Lạng Sơn
Tra cứu mã trường, mã quận huyện là điều không thể thiếu đối với mỗi thí sinh đang làm hồ sơ thi tốt nghiệp THPT. Để thuận tiện hơn trong việc tra cứu, dưới đây mà tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Sở GD&ĐT Lạng Sơn.
(Tỉnh Lạng Sơn)
Xem thêm: Chi tiết mã hộ khẩu thường trú tỉnh, huyện, trường và các khu vực ưu tiên trên cả nước
STT | Tên Trường | Mã Trường | Địa Chỉ | Tên Quận/Huyện | Mã Quận/ Huyện |
Tên Tỉnh/TP | Mã Tỉnh/TP |
Khu vực |
1 | Học ở nước ngoài_10 | 800 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 3 | |
2 | Quân nhân, Công an tại ngũ_10 |
900 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 3 | |
3 | THPT Việt Bắc | 001 | Số 72, đường Phai Vệ, P. Đông Kinh, TP Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | 01 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
4 | THPT Chuyên Chu Văn An |
002 | P. Đông Kinh- TP Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | 01 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
5 | THPT DT Nội trú tỉnh | 003 | Ph. Đông Kinh-TP Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | 01 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
6 | Cao đẳng nghề Lạng Sơn | 004 | Xã Hoàng Đồng, TP Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | 01 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
7 | TT GDTX 1 tỉnh | 005 | Đường Ba Sơn, P. Tam Thanh, TP Lạng Sơn. | Thành phố Lạng Sơn | 01 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
8 | THPT Ngô Thì Sỹ | 006 | Ph. Vĩnh Trại, TP Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | 01 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
9 | THPT Hoàng Văn Thụ | 040 | Số 55- Đường Tổ Sơn- P. Chi Lăng- TP Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | 01 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
10 | THPT Tràng Định | 007 | TTr Thất Khê, H. Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn | Huyện Tràng Định | 02 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
11 | TT GDNN-GDTX Tràng Định |
008 | Số 197, đường Hoàng Văn thụ, Thất Khê, Tràng Định |
Huyện Tràng Định | 02 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
12 | THPT Bình Độ | 009 | Thôn Nà Nạ, Xã Quốc Việt, H. Tràng Định | Huyện Tràng Định | 02 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
13 | TT GDTX Tràng Định | 041 | Số 197, đường Hoàng Văn thụ, Thất Khê, Tràng Định |
Huyện Tràng Định | 02 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
14 | THPT Bình Gia | 010 | Thôn Pá Nim, xã Tô Hiệu, H. Bình Gia | Huyện Bình Gia | 03 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
15 | TT GDNN-GDTX Bình Gia |
011 | Thôn Pá Nim, xã Tô Hiệu, H. Bình Gia | Huyện Bình Gia | 03 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
16 | THPT Pác Khuông | 012 | Thôn Pác Khuông, xã Thiện Thuật, H. Bình Gia, LS | Huyện Bình Gia | 03 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
17 | TT GDTX Bình Gia | 042 | Thôn Pá Nim, xã Tô Hiệu, H. Bình Gia, Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | 03 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
18 | THPT Văn Lãng | 013 | TTr Na Sầm, H. Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | 04 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
19 | TT GDNN-GDTX Văn Lãng |
014 | Tân Hội – Tân Lang – Văn Lãng – Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | 04 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
20 | TT GDTX Văn Lãng | 043 | Tân Hội – Tân Lang – Văn Lãng – Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | 04 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
21 | THPT Bắc Sơn | 015 | TTr. Bắc Sơn, H. Bắc Sơn, Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | 05 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
22 | THPT Vũ Lễ | 016 | Xã Vũ Lễ, H. Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | 05 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
23 | TT GDNN-GDTX Bắc Sơn |
017 | Khu Hoàng Văn Thụ, TT Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | 05 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
24 | TT GDTX Bắc Sơn | 044 | Khu Hoàng Văn Thụ, TT Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | 05 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
25 | THPT Lương Văn Tri | 018 | TTr. Văn Quan, H. Văn Quan, Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | 06 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
26 | THPT Văn Quan | 019 | Phố Điềm He, xã Văn An, H. Văn Quan, Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | 06 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
27 | TT GDNN-GDTX Văn Quan |
020 | Phố Tân Xuân-TTr. Văn Quan-H. Văn Quan | Huyện Văn Quan | 06 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
28 | TT GDTX Văn Quan | 045 | Phố Tân Xuân-TTr. Văn Quan-H. Văn Quan | Huyện Văn Quan | 06 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
29 | THPT Đồng Đăng | 021 | Khu Hoàng V.Thụ, T.trấn Đồng Đăng, H. Cao Lộc | Huyện Cao Lộc | 07 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
30 | THPT Cao Lộc | 022 | TTr. Cao Lộc, H. Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | 07 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
31 | TT GDNN-GDTX Cao Lộc |
023 | Số 79 đường Mỹ Sơn, khối 6 TTr. Cao Lộc, Cao Lộc |
Huyện Cao Lộc | 07 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
32 | THPT Ba Sơn | 039 | Xã Cao Lâu, H. Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | 07 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
33 | TT GDTX Cao Lộc | 046 | Số 79 đường Mỹ Sơn, khối 6 TTr. Cao Lộc, Cao Lộc |
Huyện Cao Lộc | 07 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
34 | THPT Lộc Bình | 024 | TTr. Lộc Bình, H. Lộc Bình, Lạng Sơn | Huyện Lộc Bình | 08 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
35 | THPT Na Dương | 025 | Khu 9, TTr. Na Dương, H. Lộc Bình | Huyện Lộc Bình | 08 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
36 | TT GDNN-GDTX Lộc Bình |
026 | Khu Phiêng Quăn-TT Lộc Bình-H Lộc Bình | Huyện Lộc Bình | 08 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
37 | THPT Tú Đoạn | 035 | Thôn Rinh Chùa, xã Tú Đoạn, H. Lộc Bình | Huyện Lộc Bình | 08 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
38 | TT GDTX Lộc Bình | 047 | Khu Phiêng Quăn-TT Lộc Bình-H Lộc Bình | Huyện Lộc Bình | 08 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
39 | THPT Chi Lăng | 027 | Khu Hòa Bình, TTr. Đồng Mỏ, Chi Lăng | Huyện Chi Lăng | 09 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
40 | THPT Hòa Bình | 028 | Thôn Pa Ràng- Xã Hòa Bình-H.Chi Lăng, Lạng Sơn. |
Huyện Chi Lăng | 09 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
41 | TT GDNN-GDTX Chi Lăng |
029 | TTr. Đồng Mỏ, H.Chi Lăng, Lạng Sơn. | Huyện Chi Lăng | 09 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
42 | THPT Đồng Bành | 036 | TTr Chi Lăng, H. Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | 09 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
43 | TT GDTX Chi Lăng | 048 | TTr. Đồng Mỏ, H.Chi Lăng, Lạng Sơn. | Huyện Chi Lăng | 09 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
44 | THPT Đình Lập | 030 | TTr. Đình Lập, H. Đình Lập, Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | 10 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
45 | TT GDNN-GDTX Đình Lập |
031 | Khu 8, TTr. Đình Lập, H. Đình Lập, Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | 10 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
46 | TT GDTX Đình Lập | 049 | Khu 8, TTr. Đình Lập, H. Đình Lập, Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | 10 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
47 | THPT Hữu Lũng | 032 | Số 123 Đ.Xương Giang,TTr Hữu Lũng, H. Hữu Lũng |
Huyện Hữu Lũng | 11 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
48 | THPT Vân Nham | 033 | Xã Vân Nham, H. Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | 11 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
49 | TT GDTX 2 tỉnh | 034 | Khu Tân Hòa, TTr. Hữu Lũng, H. Hữu Lũng | Huyện Hữu Lũng | 11 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
50 | CĐ Nghề Công nghệ và Nông Lâm Đông Bắc |
037 | Xã Minh Sơn, H. Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | 11 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
51 | THPT Tân Thành | 038 | Xã Tân Thành, H. Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | 11 | Lạng Sơn | 10 | Khu vực 1 |
(Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo)