Hồ sơ thi tốt nghiệp THPT: Tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Thái Nguyên
Tra cứu mã trường, mã quận huyện là điều không thể thiếu đối với mỗi thí sinh đang làm hồ sơ thi tốt nghiệp THPT. Để thuận tiện hơn trong việc tra cứu, dưới đây mà tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Sở GD&ĐT Thái Nguyên.
(Thành phố Thái Nguyên)
Xem thêm: Chi tiết mã hộ khẩu thường trú tỉnh, huyện, trường và các khu vực ưu tiên trên cả nước
STT | Tên Trường | Mã Trường | Địa Chỉ | Tên Quận/Huyện | Mã Quận/ Huyện |
Tên Tỉnh/TP | Mã Tỉnh/TP |
Khu vực |
1 | Học ở nước ngoài_12 | 800 | Thái Nguyên | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 3 |
2 | Quân nhân, Công an tại ngũ_12 |
900 | Thái Nguyên | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 3 |
3 | TTGDTX TP. Thái Nguyên |
001 | P. Hoàng Văn Thụ, Tp Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên |
01 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
4 | THPT Chuyên Thái Nguyên |
010 | P. Quang Trung, Tp Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên |
01 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
5 | THPT Lương Ngọc Quyến | 011 | P. Hoàng Văn Thụ, Tp Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên |
01 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
6 | THPT Ngô Quyền | 012 | P. Thịnh Đán, Tp Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên |
01 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
7 | THPT Gang Thép | 013 | P. Trung Thành, Tp Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên |
01 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
8 | THPT Chu Văn An | 014 | P. Hương Sơn, Tp Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên |
01 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
9 | THPT Dương Tự Minh | 015 | P. Quang Vinh, Tp Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên |
01 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
10 | PT Dân tộc nội trú Thái Nguyên |
017 | P. Tân Lập, Tp Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên |
01 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
11 | THPT Thái Nguyên | 018 | P. Quang Trung, Tp Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên |
01 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
12 | THPT Lê Quý Đôn | 019 | P. Gia Sàng, Tp Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên |
01 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
13 | Thiếu Sinh Quân QK1 | 031 | P. Tân Thịnh, Tp Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên |
01 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
14 | Phổ thông Vùng Cao Việt Bắc |
033 | Xã Quyết Thắng, Tp Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên |
01 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
15 | CĐ SP Thái Nguyên | 038 | P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên |
01 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
16 | CĐ Kinh tế Tài chính Thái Nguyên |
039 | P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên |
01 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
17 | CĐ Giao thông Vận tải miền núi |
041 | P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên |
01 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
18 | CĐ Y tế Thái Nguyên | 042 | P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên |
01 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
19 | CĐ Văn hoá Nghệ thuật Việt Bắc |
043 | P. Đồng Quang, TP. Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên |
01 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
20 | CĐ Thương mại và Du lịch |
044 | P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên |
01 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
21 | TH Bưu chính Viễn thông và CNTT Miền Núi | 050 | P. Hoàng Văn Thụ, TP Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên | 01 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
22 | CĐ Kinh tế kỹ thuật – ĐH TN |
051 | P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên |
01 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
23 | CĐ Nghề Cơ điện LK | 052 | P. Tích Lương, TP Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên |
01 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
24 | TC nghề Thái Nguyên | 056 | Ph. Trưng Vương, thành phố Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên |
01 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
25 | TT GDTX tỉnh | 059 | Ph. Hoàng Văn Thụ TP Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên |
01 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
26 | THPT Đào Duy Từ | 060 | Ph. Hoàng Văn Thụ TP Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên |
01 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
27 | CĐ nghề số 1- Bộ Quốc phòng |
062 | P.Tân Thịnh, TP Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên |
01 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
28 | Trung cấp Y tế Thái Nguyên |
064 | Số 2A Chu Văn An – P.Hoàng Văn Thụ – TP. Thái Nguyên |
Thành phố Thái Nguyên |
01 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
29 | Trung cấp Thái Nguyên | 065 | Số 3/158, đường Phan Đình Phùng, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Thành phố Thái Nguyên |
01 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
30 | Trung cấp Y khoa Pasteur | 066 | Số 5, Tân Quang, Gia Sàng, TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
Thành phố Thái Nguyên |
01 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
31 | TT GDNN-GDTX TP. Thái Nguyên |
081 | P. Túc Duyên, TPTN | Thành phố Thái Nguyên |
01 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
32 | Trường trung học Giao thông Vận tải khu vực 1 |
084 | Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên |
01 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
33 | THPT Khánh Hoà | 085 | Xã Sơn Cẩm, TP Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên |
01 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
34 | CĐ Công nghiệp Thái Nguyên |
086 | Xã Sơn Cẩm, TP Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên |
01 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
35 | CĐ Nghề than khoáng sản Việt Nam |
087 | Xã Sơn Cẩm, TP Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên |
01 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
36 | THPT Đồng Hỷ | 088 | Phường Chùa Hang, TP Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên |
01 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
37 | TTGDTX Thành phố Sông Công |
002 | Thành phố Sông Công | Thành phố Sông Công |
02 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
38 | THPT Sông Công | 020 | Thành phố Sông Công | Thành phố Sông Công |
02 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
39 | THPT Lương Thế Vinh | 032 | Phường Cải Đan, TP. Sông Công | Thành phố Sông Công |
02 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
40 | CĐ Cơ khí luyện kim | 040 | Phường Lương Sơn, TP. Sông Công | Thành phố Sông Công |
02 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
41 | CĐ Công nghiệp Việt Đức | 047 | P. Thắng Lợi, Thành phố Sông Công | Thành phố Sông Công |
02 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
42 | Văn hoá I – Bộ Công An | 048 | Phường Lương Sơn, TP. Sông Công | Thành phố Sông Công |
02 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
43 | TT GDNN-GDTX TP. Sông Công |
080 | Thành phố Sông Công | Thành phố Sông Công |
02 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
44 | TTGDTX Huyện Định Hoá |
003 | TT Chợ Chu, H. Định Hoá | Huyện Định Hóa | 03 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 1 |
45 | THPT Định Hoá | 021 | TTr. Chợ Chu, H. Định Hoá | Huyện Định Hóa | 03 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 1 |
46 | THPT Bình Yên | 022 | xã Bình Yên, H. Định Hoá | Huyện Định Hóa | 03 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 1 |
47 | TT GDNN-GDTX Huyện Định Hoá |
079 | TT Chợ Chu, H. Định Hoá | Huyện Định Hóa | 03 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 1 |
48 | TTGDTX Huyện Phú Lương |
004 | TTr. Đu, H. Phú Lương | Huyện Phú Lương | 04 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 1 |
49 | THPT Khánh Hoà | 016 | xã Sơn Cẩm, H. Phú Lương | Huyện Phú Lương | 04 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 1 |
50 | THPT Phú Lương | 023 | TTr. Đu, H. Phú Lương | Huyện Phú Lương | 04 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 1 |
51 | THPT Yên Ninh | 034 | Xã Yên Ninh, H. Phú Lương | Huyện Phú Lương | 04 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 1 |
52 | CĐ Công nghiệp Thái Nguyên |
045 | Xã Sơn Cẩm, H. Phú Lương | Huyện Phú Lương | 04 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 1 |
53 | CĐ Nghề than khoáng sản Việt Nam |
049 | Xã Sơn Cẩm, H. Phú Lương | Huyện Phú Lương | 04 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 1 |
54 | TT GDNN-GDTX Huyện Phú Lương |
078 | TTr. Đu, H. Phú Lương | Huyện Phú Lương | 04 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 1 |
55 | CĐ than khoáng sản Việt Nam |
082 | Xã Sơn Cẩm, H. Phú Lương | Huyện Phú Lương | 04 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 1 |
56 | Trung cấp nghề dân tộc nội trú Thái Nguyên |
083 | Xã Động Đạt, H. Phú Lương | Huyện Phú Lương | 04 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 1 |
57 | TTGDTX Huyện Võ Nhai | 005 | TTr. Đình Cả, H. Võ Nhai | Huyện Võ Nhai | 05 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 1 |
58 | THPT Võ Nhai | 024 | Xã Lâu Thượng, H. Võ Nhai | Huyện Võ Nhai | 05 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 1 |
59 | THPT Trần Phú | 053 | Xã Cúc Đường – H. Võ Nhai | Huyện Võ Nhai | 05 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 1 |
60 | THPT Hoàng Quốc Việt | 055 | Xã Tràng Xá, H. Võ Nhai | Huyện Võ Nhai | 05 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 1 |
61 | TT GDNN-GDTX Huyện Võ Nhai |
077 | TTr. Đình Cả, H. Võ Nhai | Huyện Võ Nhai | 05 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 1 |
62 | TTGDTX Huyện Đại Từ | 006 | TTr. Hùng Sơn, H. Đại Từ | Huyện Đại Từ | 06 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 1 |
63 | THPT Đại Từ | 025 | TTr. Hùng Sơn, H. Đại Từ | Huyện Đại Từ | 06 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 1 |
64 | THPT Nguyễn Huệ | 035 | Xã Phú Thịnh, H. Đại Từ | Huyện Đại Từ | 06 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 1 |
65 | THPT Lưu Nhân Chú | 054 | Xã Ký Phú, H Đại Từ | Huyện Đại Từ | 06 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 1 |
66 | TT GDNN-GDTX Huyện Đại Từ |
075 | Xã Tiên Hội, H. Đại Từ | Huyện Đại Từ | 06 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 1 |
67 | TTGDTX Huyện Đồng Hỷ |
007 | Thị Trấn Chùa Hang, H. Đồng Hỷ | Huyện Đồng Hỷ | 07 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 1 |
68 | THPT Đồng Hỷ | 026 | TT Chùa Hang, H. Đồng Hỷ, TN | Huyện Đồng Hỷ | 07 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 1 |
69 | THPT Trại Cau | 027 | TTr. Trại Cau, H. Đồng Hỷ | Huyện Đồng Hỷ | 07 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 1 |
70 | THPT Trần Quốc Tuấn | 057 | Xã Quang Sơn, H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên | Huyện Đồng Hỷ | 07 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 1 |
71 | TT GDNN-GDTX Huyện Đồng Hỷ |
076 | Thị Trấn Chùa Hang, H. Đồng Hỷ | Huyện Đồng Hỷ | 07 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 1 |
72 | TTGDTX Huyện Phú Bình |
008 | Xã Xuân Phương, H. Phú Bình | Huyện Phú Bình | 08 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 NT |
73 | THPT Phú Bình | 028 | Thị Trấn Hương Sơn, H. Phú Bình | Huyện Phú Bình | 08 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 NT |
74 | THPT Lương Phú | 036 | Xã Lương Phú, H. Phú Bình | Huyện Phú Bình | 08 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 NT |
75 | THPT Điềm Thuỵ | 058 | Xã Điềm Thuỵ, H. Phú Bình, Thái Nguyên | Huyện Phú Bình | 08 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 NT |
76 | TT GDNN-GDTX Huyện Phú Bình |
074 | Xã Xuân Phương, H. Phú Bình | Huyện Phú Bình | 08 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 NT |
77 | TTGDTX Thị xã Phổ Yên | 009 | Xã Nam Tiến, Thị xã Phổ Yên | Thị xã Phổ Yên | 09 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 NT |
78 | THPT Lê Hồng Phong | 029 | P. Ba Hàng, TX. Phổ Yên | Thị xã Phổ Yên | 09 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 NT |
79 | THPT Bắc Sơn | 030 | P. Bắc Sơn, TX. Phổ Yên | Thị xã Phổ Yên | 09 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 1 |
80 | THPT Phổ Yên | 037 | Xã Tân Hương, TX. Phổ Yên | Thị xã Phổ Yên | 09 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 NT |
81 | CĐ Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp |
046 | Xã Trung Thành TX. Phổ Yên | Thị xã Phổ Yên | 09 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 NT |
82 | TC Nghề Nam Thái Nguyên |
061 | Xã Đồng Tiến, TX. Phổ Yên | Thị xã Phổ Yên | 09 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 NT |
83 | Trường TC nghề KT 3D | 063 | Xã Đông Cao, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên | Thị xã Phổ Yên | 09 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 NT |
84 | TT GDTX Thị xã Phổ Yên |
067 | Xã Nam Tiến, Thị xã Phổ Yên | Thị xã Phổ Yên | 09 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
85 | THPT Lê Hồng Phong | 068 | P. Ba Hàng, TX. Phổ Yên | Thị xã Phổ Yên | 09 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
86 | THPT Bắc Sơn | 069 | P. Bắc Sơn, TX. Phổ Yên | Thị xã Phổ Yên | 09 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 1 |
87 | THPT Phổ Yên | 070 | Xã Tân Hương, TX. Phổ Yên | Thị xã Phổ Yên | 09 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
88 | CĐ Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp |
071 | Xã Trung Thành TX. Phổ Yên | Thị xã Phổ Yên | 09 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
89 | TC Nghề Nam Thái Nguyên |
072 | Phường Đồng Tiến, TX. Phổ Yên | Thị xã Phổ Yên | 09 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
90 | THPT Lý Nam Đế | 073 | Xã Nam Tiến, TX. Phổ Yên | Thị xã Phổ Yên | 09 | Thái Nguyên | 12 | Khu vực 2 |
(Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo)