Hồ sơ thi tốt nghiệp THPT: Tất cả các mã trường, mã quận huyện tại tỉnh Thừa Thiên Huế
Tra cứu mã trường, mã quận huyện là điều không thể thiếu đối với mỗi thí sinh đang làm hồ sơ thi tốt nghiệp THPT. Để thuận tiện hơn trong việc tra cứu, dưới đây mà tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Sở GD&ĐT Thừa Thiên Huế.
Di tích cố đô Huế
Xem thêm: Chi tiết mã hộ khẩu thường trú tỉnh, huyện, trường và các khu vực ưu tiên trên cả nước
STT | Tên Trường | Mã Trường | Địa Chỉ | Tên Quận/Huyện | Mã Quận/ Huyện |
Tên Tỉnh/TP | Mã Tỉnh/TP |
Khu vực |
1 | Học ở nước ngoài_33 | 800 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 3 | |
2 | Quân nhân, Công an tại ngũ_33 |
900 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 3 | |
3 | Sở Giáo dục và Đào tạo Thừa Thiên Huế |
000 | Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế | Thành phố Huế | 01 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 |
4 | THPT Chuyên Quốc Học | 001 | Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế | Thành phố Huế | 01 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 |
5 | THPT Hai Bà Trưng | 002 | Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế | Thành phố Huế | 01 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 |
6 | THPT Nguyễn Huệ | 003 | Ph. Thuận Thành, TP Huế | Thành phố Huế | 01 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 |
7 | THPT Gia Hội | 004 | Ph. Phú Hiệp, TP Huế | Thành phố Huế | 01 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 |
8 | THPT Bùi Thị Xuân | 005 | Ph. Thuận Hoà, TP Huế | Thành phố Huế | 01 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 |
9 | THPT Nguyễn Trường Tộ | 007 | Ph. Phú Nhuận, TP Huế | Thành phố Huế | 01 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 |
10 | TT GDTX TP Huế | 009 | Ph. Phước Vĩnh, TP Huế | Thành phố Huế | 01 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 |
11 | Khối chuyên ĐHKH Huế | 010 | Ph. Phú Nhuận, TP Huế | Thành phố Huế | 01 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 |
12 | Phổ thông Dân tộc Nội trú Tỉnh |
025 | Ph. Phường Đúc, TP Huế | Thành phố Huế | 01 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 1 |
13 | Phòng GDCN Sở GD-ĐT TT-Huế |
028 | Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế | Thành phố Huế | 01 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 |
14 | THPT Đặng Trần Côn | 029 | Ph. Thuận Hoà, TP Huế | Thành phố Huế | 01 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 |
15 | TC Phật Học Huế | 032 | Ph. Trường An, TP Huế | Thành phố Huế | 01 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 |
16 | Học viện Âm nhạc Huế | 033 | Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế | Thành phố Huế | 01 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 |
17 | CĐ Công nghiệp Huế | 034 | Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế | Thành phố Huế | 01 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 |
18 | THPT Chi Lăng | 036 | Ph. Phú Cát, TP Huế | Thành phố Huế | 01 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 |
19 | THPT DL Trần Hưng Đạo | 038 | Ph. Vỹ Dạ, TP Huế | Thành phố Huế | 01 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 |
20 | THPT Cao Thắng | 042 | Ph. Phú Nhuận, TP Huế | Thành phố Huế | 01 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 |
21 | TH VHNT Thừa Thiên Huế |
048 | Ph. Thuận Thành , TP Huế | Thành phố Huế | 01 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 |
22 | CĐ Nghề Du lịch Huế | 052 | Ph. Phú Hội, TP Huế | Thành phố Huế | 01 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 |
23 | TC Nghề số 10 | 054 | Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế | Thành phố Huế | 01 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 |
24 | CĐ Nghề số 23 Bộ Quốc phòng |
056 | Ph. Tây Lộc, TP Huế | Thành phố Huế | 01 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 |
25 | TC Nghề Huế | 058 | Ph. Kim Long, TP Huế | Thành phố Huế | 01 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 |
26 | TTGDNN-GDTX TP Huế | 064 | 182 Phan Chu Trinh, Ph. Phước Vĩnh, TP Huế | Thành phố Huế | 01 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 |
27 | THPT Thuận Hóa | 073 | Phường An Tây, TP Huế | Thành phố Huế | 01 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 |
28 | THPT Phong Điền | 011 | TT Phong Điền, H. Phong Điền | Huyện Phong Điền | 02 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 NT |
29 | THPT Tam Giang | 012 | Xã Điền Hải, H. Phong Điền | Huyện Phong Điền | 02 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 NT |
30 | THPT Nguyễn Đình Chiểu |
013 | Xã Phong An, H. Phong Điền | Huyện Phong Điền | 02 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 NT |
31 | THPT Trần Văn Kỷ | 037 | Xã Phong Bình, H. Phong Điền | Huyện Phong Điền | 02 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 1 |
32 | CĐ Nghề Nguyễn Tri Phương |
053 | Xã Phong An, H. Phong Điền | Huyện Phong Điền | 02 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 NT |
33 | TTGDTX Phong Điền | 059 | TT Phong Điền, H. Phong Điền | Huyện Phong Điền | 02 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 NT |
34 | TTGDNN-GDTX Phong Điền |
065 | TT Phong Điền, H. Phong Điền | Huyện Phong Điền | 02 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 NT |
35 | THPT Hóa Châu | 008 | Xã Quảng An, H. Quảng Điền | Huyện Quảng Điền | 03 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 1 |
36 | THPT Nguyễn Chí Thanh | 014 | TT Sịa, H. Quảng Điền | Huyện Quảng Điền | 03 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 NT |
37 | THPT Tố Hữu | 044 | Xã Quảng Công, H. Quảng Điền | Huyện Quảng Điền | 03 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 1 |
38 | TTGDTX Quảng Điền | 049 | TT Sịa, H. Quảng Điền | Huyện Quảng Điền | 03 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 NT |
39 | TC Nghề Quảng Điền | 057 | TT Sịa, H. Quảng Điền | Huyện Quảng Điền | 03 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 NT |
40 | TTGDNN-GDTX Quảng Điền |
066 | TT Sịa, H. Quảng Điền | Huyện Quảng Điền | 03 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 NT |
41 | THPT Đặng Huy Trứ | 015 | Ph. Hương Chữ, TX Hương Trà | Thị xã Hương Trà | 04 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 |
42 | THPT Hương Vinh | 027 | Xã Hương Vinh, TX Hương Trà | Thị xã Hương Trà | 04 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 |
43 | THPT Bình Điền | 030 | Xã Bình Điền, TX Hương Trà | Thị xã Hương Trà | 04 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 1 |
44 | THPT Hương Trà | 041 | Ph. Tứ Hạ, TX Hương Trà | Thị xã Hương Trà | 04 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 |
45 | TTGDTX Hương Trà | 060 | Ph. Tứ Hạ, TX Hương Trà | Thị xã Hương Trà | 04 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 |
46 | TTGDNN-GDTX Hương Trà |
067 | Ph. Tứ Hạ, TX Hương Trà | Thị xã Hương Trà | 04 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 |
47 | THPT Bình Điền | 079 | Xã Bình Điền, TX Hương Trà | Thị xã Hương Trà | 04 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 |
48 | Phổ thông Huế Star | 006 | Xã Phú Thượng H. Phú Vang | Huyện Phú Vang | 05 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 NT |
49 | THPT Phan Đăng Lưu | 016 | Xã Phú Dương, H. Phú Vang | Huyện Phú Vang | 05 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 NT |
50 | THPT Nguyễn Sinh Cung | 017 | TT Phú Đa, H. Phú Vang | Huyện Phú Vang | 05 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 NT |
51 | THPT Vinh Xuân | 031 | Xã Vinh Xuân, H. Phú Vang | Huyện Phú Vang | 05 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 1 |
52 | THPT Thuận An | 035 | TT Thuận An, H. Phú Vang | Huyện Phú Vang | 05 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 NT |
53 | THPT Hà Trung | 047 | Xã Vinh Hà, H. Phú Vang | Huyện Phú Vang | 05 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 1 |
54 | TTGDTX Phú Vang | 050 | Xã Phú Mỹ , H. Phú Vang | Huyện Phú Vang | 05 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 1 |
55 | TTGDNN-GDTX Phú Vang |
068 | Xã Phú Mỹ , H. Phú Vang | Huyện Phú Vang | 05 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 NT |
56 | THPT Hương Thủy | 018 | Ph. Thuỷ Phương, TX Hương Thuỷ | Thị xã Hương Thủy | 06 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 |
57 | THPT Phú Bài | 019 | Ph. Thuỷ Châu, TX Hương Thuỷ | Thị xã Hương Thủy | 06 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 |
58 | THPT Nguyễn Trãi | 046 | Ph. Phú Bài, TX Hương Thuỷ | Thị xã Hương Thủy | 06 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 |
59 | TTGDTX Hương Thủy | 051 | Ph. Thủy Phương, TX Hương Thủy | Thị xã Hương Thủy | 06 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 |
60 | CĐ Nghề Thừa Thiên Huế | 055 | Ph. Phú Bài, TX Hương Thủy | Thị xã Hương Thủy | 06 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 |
61 | TTGDNN-GDTX Hương Thủy |
069 | Ph. Thủy Phương, TX Hương Thủy | Thị xã Hương Thủy | 06 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 |
62 | THPT An Lương Đông | 020 | Xã Lộc An, H. Phú Lộc | Huyện Phú Lộc | 07 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 NT |
63 | THPT Vinh Lộc | 021 | Xã Vinh Hưng, H. Phú Lộc | Huyện Phú Lộc | 07 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 1 |
64 | THPT Phú Lộc | 022 | TT Phú Lộc, H. Phú Lộc | Huyện Phú Lộc | 07 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 NT |
65 | THPT Thừa Lưu | 026 | Xã Lộc Tiến, H. Phú Lộc | Huyện Phú Lộc | 07 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 NT |
66 | THPT Tư thục Thế Hệ Mới |
045 | Xã Lộc Sơn, H. Phú Lộc | Huyện Phú Lộc | 07 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 NT |
67 | TTGDTX Phú Lộc | 061 | TT Phú Lộc, H. Phú Lộc | Huyện Phú Lộc | 07 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 NT |
68 | TTGDNN-GDTX Phú Lộc |
070 | TT Phú Lộc, H. Phú Lộc | Huyện Phú Lộc | 07 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 NT |
69 | THPT Vinh Lộc | 074 | Xã Vinh Hưng, H. Phú Lộc | Huyện Phú Lộc | 07 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 1 |
70 | THPT Nam Đông | 023 | TT Khe Tre, H. Nam Đông | Huyện Nam Đông | 08 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 1 |
71 | THPT Hương Giang | 043 | Xã Thượng Nhật, H. Nam Đông | Huyện Nam Đông | 08 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 1 |
72 | TTGDTX Nam Đông | 062 | TT Khe Tre, H. Nam Đông | Huyện Nam Đông | 08 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 1 |
73 | TTGDNN-GDTX Nam Đông |
071 | TT Khe Tre, H. Nam Đông | Huyện Nam Đông | 08 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 NT |
74 | THPT Nam Đông | 075 | TT Khe Tre, H. Nam Đông | Huyện Nam Đông | 08 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 1 |
75 | THPT Hương Giang | 076 | Xã Thượng Nhât, H. Nam Đông | Huyện Nam Đông | 08 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 NT |
76 | THPT A Lưới | 024 | TT A Lưới, H. A Lưới | Huyện A Lưới | 09 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 1 |
77 | THPT Hương Lâm | 039 | Xã Hương Lâm, H. A Lưới | Huyện A Lưới | 09 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 1 |
78 | THCS-THPT Hồng Vân | 040 | Xã Hồng Vân, H. A Lưới | Huyện A Lưới | 09 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 1 |
79 | TTGDTX A Lưới | 063 | TT A Lưới, H. A Lưới | Huyện A Lưới | 09 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 1 |
80 | TTGDNN-GDTX A Lưới | 072 | TT A Lưới, H. A Lưới | Huyện A Lưới | 09 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 |
81 | THPT A Lưới | 077 | TT A Lưới, H. A Lưới | Huyện A Lưới | 09 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 2 NT |
82 | THPT Hương Lâm | 078 | Xã Hương Lâm, H. A Lưới | Huyện A Lưới | 09 | Thừa Thiên -Huế | 33 | Khu vực 1 |
(Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo)