| 01. TRƯỜNG CÔNG NGHỆ & KỸ THUẬT |
| 1 |
7210403 |
Ngành Thiết kế Đồ họa |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A01; D01; C01; C02; V01 |
| 2 |
7210404 |
Ngành Thiết kế Thời trang |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A01; D01; C01; C02; V01 |
| 3 |
7460108 |
Ngành Khoa học Dữ liệu |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) |
| 4 |
7480101 |
Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) |
| 5 |
7480102 |
Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệu |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) |
| 6 |
7480103 |
Ngành Kỹ thuật Phần mềm có các chuyên ngành Công nghệ Phần mềm; Thiết kế Games và Multimedia) |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) |
| 7 |
7480107 |
Ngành Trí tuệ Nhân tạo |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) |
| 8 |
7480202 |
Ngành An toàn Thông tin |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) |
| 9 |
7510102 |
Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A01; D01; C01; X06 (Toán, Lý, Tin); X07 (Toán, Lý, Công nghệ) |
| 10 |
7510205 |
Ngành Công nghệ Chế tạo Máy |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) |
| 11 |
7510205 |
Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) |
| 12 |
7510301 |
Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh); A01; C01; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) |
| 13 |
7510406 |
Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A02; B00; B03; C01; C02 |
| 14 |
7510205 |
Ngành Kỹ thuật Điện |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) |
| 15 |
7520216 |
Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) |
| 16 |
7540101 |
Ngành Công nghệ Thực phẩm |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A02; B00; B03; C01; C02 |
| 17 |
7580101 |
Ngành Kiến trúc có chuyên ngành: Kiến trúc công trình, Thiết kế nội thất |
0 |
Ưu Tiên |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
V00; V01; V02; V06 |
| 18 |
7580201 |
Ngành Kỹ thuật Xây dựng |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A01; D01; C01; X06 (Toán, Lý, Tin); X07 (Toán, Lý, Công nghệ) |
| 19 |
7850101 |
Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A02; B00; B03; C01; C02 |
| 02. TRƯỜNG KINH TẾ & KINH DOANH |
| 20 |
7310104 |
Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) |
| 21 |
7340101 |
Ngành Quản trị Kinh doanh |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) |
| 22 |
7340115 |
Ngành Marketing có các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital Marketing |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) |
| 23 |
7340121 |
Ngành Kinh doanh Thương mại |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) |
| 24 |
7340122 |
Ngành Thương mại Điện tử |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) |
| 25 |
7340201 |
Ngành Tài chính – Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàng |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) |
| 26 |
7340205 |
Ngành Công nghệ Tài chính |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) |
| 27 |
7340301 |
Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) |
| 28 |
7340302 |
Ngành Kiểm toán |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) |
| 29 |
7340404 |
Ngành Quản trị Nhân lực |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) |
| 30 |
7510605 |
Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) |
| 03. TRƯỜNG NGÔN NGỮ & XÃ HỘI NHÂN VĂN |
| 31 |
7220201 |
Ngành Ngôn ngữ Anh |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A01; D01; D09; D10; D14; D15 |
| 32 |
7220204 |
Ngành Ngôn Ngữ Trung Quốc |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A01; D01; D09; D10; D14; D15 |
| 33 |
7220209 |
Ngành Ngôn ngữ Nhật |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| V-SATĐT THPTHọc Bạ |
A01; D01; D09; D10; D14; D15 |
| 34 |
7220210 |
Ngành Ngôn Ngữ Hàn Quốc |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A01; D01; D09; D10; D14; D15 |
| 35 |
7229030 |
Ngành Văn học |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
C00; C03; C04; D01; D14; D15 |
| 36 |
7310206 |
Ngành Quan hệ Quốc tế |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
C00; C03; C04; D01; D14; D15 |
| 37 |
7310630 |
Ngành Việt Nam học |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
C00; C03; C04; D01; D14; D15 |
| 38 |
7320104 |
Ngành Truyền thông Đa phương tiện |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
C00; C03; C04; D01; D14; D15 |
| 39 |
7320108 |
Ngành Quan hệ Công chúng |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
C00; C03; C04; D01; D14; D15 |
| 40 |
7380101 |
Ngành Luật |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
C00; C03; C04; D01; D14; D15 |
| 41 |
7380107 |
Ngành Luật kinh tế |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
C00; C03; C04; D01; D14; D15 |
| 04. TRƯỜNG DU LỊCH-ĐẠT KIỂM ĐỊNH QUỐC TẾ UNWTO.TEDQUAL |
| 42 |
7340412 |
Ngành Quản trị Sự kiện |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) |
| 43 |
7810101 |
Ngành Du lịch |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) |
| 44 |
7810103 |
Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) |
| 45 |
7810201 |
Ngành Quản trị Khách sạn |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) |
| 46 |
7810202 |
Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uống |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) |
| 47 |
7810501 |
Ngành Kinh tế Gia đình |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) |
| 05. Y – DƯỢC DTU |
| 48 |
7420201 |
Ngành Công nghệ Sinh học |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin) |
| 49 |
7520212 |
Ngành Kỹ thuật Y sinh |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin) |
| 50 |
7720101 |
Ngành Y Khoa |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin) |
| 51 |
7720201 |
Ngành Dược |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin) |
| 52 |
7720301 |
Ngành Điều dưỡng |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin) |
| 53 |
7720501 |
Ngành Răng-Hàm-Mặt |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin) |
| 54 |
7720601 |
Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin) |
| 06. CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & QUỐC TẾ |
| 55 |
7340101 |
Ngành Quản trị Kinh doanh |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) |
| 56 |
7340405 |
Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) |
| 57 |
7480103 |
Ngành Kỹ thuật Phần mềm |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) |
| 58 |
7480202 |
Ngành An toàn Thông tin |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) |
| 59 |
7580201 |
Ngành Kỹ thuật Xây dựng |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A01; C01; D01; X06 (Toán, Lý, Tin); X07 (Toán, Lý, Công nghệ) |
| 07. CHƯƠNG TRÌNH DU HỌC TẠI CHỖ LẤY BẰNG MỸ (ĐH TROY) |
| 60 |
7340101 (LK) |
Ngành Quản trị Kinh doanh |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) |
| 61 |
7480101 (LK) |
Ngành Khoa học Máy tính |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) |
| 62 |
7810201 (LK) |
Ngành Quản trị Khách sạn |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A01; C00; C03;
C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) |
| 08. CHƯƠNG TRÌNH TÀI NĂNG (NAM KHUÊ) |
| 63 |
7340101 (HP) |
Ngành Quản trị Kinh doanh |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) |
| 64 |
7340115 (HP) |
Ngành Marketing |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) |
| 65 |
7340201 (HP) |
Ngành Tài chính-Ngân hành |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) |
| 66 |
7510605 (HP) |
Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng |
0 |
Ưu TiênĐGNL HCM |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) |
| 09. CHƯƠNG TRÌNH VIỆT- NHẬT |
| 67 |
7210403 |
Ngành Thiết kế đồ họa |
0 |
ĐGNL HCMƯu Tiên |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A01; C01; C02; D01; V01 |
| 68 |
7480103 |
Ngành Kỹ thuật Phần mềm |
0 |
ĐGNL HCMƯu Tiên |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) |
| 69 |
7510205 |
Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
0 |
ĐGNL HCMƯu Tiên |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) |
| 70 |
7520216 |
Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa |
0 |
ĐGNL HCMƯu Tiên |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) |
| 71 |
7540101 |
Ngành Công nghệ Thực phẩm |
0 |
ĐGNL HCMƯu Tiên |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A02; B00; B03; C01; C02 |
| 72 |
7580201 |
Ngành Kỹ thuật Xây dựng |
0 |
ĐGNL HCMƯu Tiên |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A01; C01; D01; X06 (Toán, Lý, Tin); X07 (Toán, Lý, Công nghệ) |
| 73 |
7720301 |
Ngành Điều dưỡng |
0 |
ĐGNL HCMƯu Tiên |
|
| ĐT THPTHọc BạV-SAT |
A00; A02; B00;
B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin) |