Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | December 3, 2025

Scroll to top

Top

Tuyển sinh 2025: Đại học Hà Nội công bố điểm chuẩn 2025: Ngôn ngữ Trung cao nhất 34,35/40 — mức thấp nhất cũng 22,1 điểm!

Trường Đại học Hà Nội đã chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển hệ chính quy năm 2025, với mức điểm dao động từ 22,1 đến 34,35 trên thang 40. Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc tiếp tục dẫn đầu với 34,35 điểm, dù vẫn giảm nhẹ so với năm trước. Trong khi đó, ngành Ngôn ngữ Italy chương trình tiên tiến ghi nhận điểm chuẩn thấp nhất, ở mức 22,1 điểm.

Điểm chuẩn Đại học Hà Nội năm 2025

STT Ngành / Chương trình đào tạo (CTĐT) Mã ngành / CTĐT Điểm trúng tuyển Thứ tự nguyện vọng xét tuyển
1 Ngôn ngữ Anh 7220201 33.89 3
2 Ngôn ngữ Anh – CT tiên tiến (CTTT) 7220201 TT 32.48 2
3 Ngôn ngữ Nga 7220202 23.67 3
4 Ngôn ngữ Pháp 7220203 27.25 2
5 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 34.35 8
6 Ngôn ngữ Trung Quốc – CTTT 7220204 TT 33.00 4
7 Ngôn ngữ Đức 7220205 28.35 2
8 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 7220206 27.08 5
9 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha 7220207 23.35 1
10 Ngôn ngữ Italia 7220208 25.08 15
11 Ngôn ngữ Italia – CTTT 7220208 TT 22.10 2
12 Ngôn ngữ Nhật 7220209 29.00 4
13 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 32.07 1
14 Ngôn ngữ Hàn Quốc – CTTT 7220210 TT 28.17 2
15 Nghiên cứu phát triển (dạy bằng tiếng Anh) 7310111 25.75 3
16 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) 7310601 26.83 10
17 Truyền thông đa phương tiện (dạy bằng tiếng Anh) 7320104 30.82 3
18 Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Pháp) 7340101 26.35 3
19 Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) 7340101 28.25 1
20 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) 7340115 30.17 19
21 Tài chính – Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) 7340201 26.10 8
22 Công nghệ tài chính (dạy bằng tiếng Anh) 7340205 27.25 5
23 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) 7340301 26.67 2
24 Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) 7480201 26.02 7
25 Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) – CTTT 7480201 TT 24.80 11
26 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) 7810103 27.58 3
27 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) – CTTT 7810103 TT 23.08 6

 

Tin tức mới nhất