Hồ sơ thi tốt nghiệp THPT: Tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Tiền Giang
Tra cứu mã trường, mã quận huyện là điều không thể thiếu đối với mỗi thí sinh đang làm hồ sơ thi tốt nghiệp THPT. Để thuận tiện hơn trong việc tra cứu, dưới đây mà tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Sở GD&ĐT Tiền Giang.
Tỉnh Tiền Giang
Xem thêm: Chi tiết mã hộ khẩu thường trú tỉnh, huyện, trường và các khu vực ưu tiên trên cả nước
STT | Tên Trường | Mã Trường | Địa Chỉ | Tên Quận/Huyện | Mã Quận/ Huyện |
Tên Tỉnh/TP | Mã Tỉnh/TP |
Khu vực |
1 | Học ở nước ngoài_53 | 800 | Số 5, Hùng Vương | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 3 |
2 | Quân nhân, Công an tại ngũ_53 |
900 | Số 5, Hùng Vương | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 3 |
3 | THPT Nguyễn Đình Chiểu |
015 | 8 Bis, Hùng Vương, Phường 1, TP. Mỹ Tho | Thành phố Mỹ Tho | 01 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 |
4 | THPT Chuyên TG | 016 | Ấp Bình Tạo-Xã Trung An- TP.Mỹ Tho | Thành phố Mỹ Tho | 01 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 |
5 | THPT Trần Hưng Đạo | 017 | Số 199, Trần Hưng Đạo Phường 6, TP Mỹ Tho | Thành phố Mỹ Tho | 01 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 |
6 | THPT Âp Bắc | 018 | Số 555 Ấp Bắc , P5, TP Mỹ Tho , TG | Thành phố Mỹ Tho | 01 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 |
7 | THPT Phước Thạnh | 035 | Xã Phước Thạnh, TP. Mỹ Tho | Thành phố Mỹ Tho | 01 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 |
8 | Năng Khiếu Thể dục Thể Thao |
037 | Số 1A, Phan Lương Trực, Phường 6, TP MT | Thành phố Mỹ Tho | 01 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 |
9 | Trung tâm GDTX Mỹ Tho | 038 | 121 Phan Thanh Giản, Phường 2, TP. Mỹ Tho | Thành phố Mỹ Tho | 01 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 |
10 | Trường Văn hóa II- Bộ Công An |
044 | Số 55 Ấp Bắc, Phường 10, TP. Mỹ Tho | Thành phố Mỹ Tho | 01 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 |
11 | Trường CĐ Nghề Tiền Giang |
045 | 11B/17 đường Học Lạc, Phường 8, TP. Mỹ Tho | Thành phố Mỹ Tho | 01 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 |
12 | Trường TC Kinh tế-Kỹ Thuật Tiền Giang |
046 | Số 11 Hùng Vương, Phường 7, TP. Mỹ Tho | Thành phố Mỹ Tho | 01 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 |
13 | Trường CĐ Nông nghiệp Nam Bộ |
052 | Xã Tân Mỹ Chánh, TP Mỹ Tho | Thành phố Mỹ Tho | 01 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 |
14 | THPT Trương Định | 025 | 10 Nguyễn Văn Côn, Phường 2, thị xã Gò Công | Thị xã Gò Công | 02 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 |
15 | THPT Gò Công | 026 | Phường 5, TX Gò Công | Thị xã Gò Công | 02 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 |
16 | THPT Bình Đông | 032 | Ấp Muôn Nghiệp, Xã Bình Đông, TX Gò Công | Thị xã Gò Công | 02 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 1 |
17 | Trường TC Nghề Khu vực Gò Công |
049 | 26/1 Võ Thị Lớ, khu phố 5, phường 4, thị xã Gò Công |
Thị xã Gò Công | 02 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 |
18 | Trường TC Bách Khoa Gò Công |
051 | Số 91, Hai Bà Trưng, Phường 1, Thị xã Gò Công | Thị xã Gò Công | 02 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 |
19 | THPT Cái Bè | 001 | Khu 3, Thị trấn Cái Bè, H. Cái Bè | Huyện Cái Bè | 03 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 NT |
20 | THPT Phạm Thành Trung | 002 | Ấp 2, xã An Thái Trung, huyện Cái Bè | Huyện Cái Bè | 03 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 NT |
21 | THPT Thiên Hộ Dương | 003 | Xã Hậu Mỹ Bắc A, H. Cái Bè | Huyện Cái Bè | 03 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 NT |
22 | THPT Huỳnh Văn Sâm | 004 | Thị trấn Cái Bè, H. Cái Bè | Huyện Cái Bè | 03 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 NT |
23 | THPT Lê Thanh Hiền | 005 | Ấp 1, Xã An Hữu, Huyện Cái Bè | Huyện Cái Bè | 03 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 NT |
24 | THCS&THPT Ngô Văn Nhạc |
036 | Ấp Lợi Thuận, xã Mỹ Lợi B, H. Cái Bè | Huyện Cái Bè | 03 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 NT |
25 | Trường TC Kỹ thuật – Nghiệp vụ Cái Bè |
047 | Thị trấn Cái Bè, H. Cái Bè | Huyện Cái Bè | 03 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 NT |
26 | THPT Lưu Tấn Phát | 007 | Xã Tam Bình, H. Cai Lậy | Huyện Cai Lậy | 04 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 NT |
27 | THPT Phan Việt Thống | 031 | Ấp Bình Ninh, Xã Bình Phú, H Cai Lậy | Huyện Cai Lậy | 04 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 NT |
28 | THPT Tân Hiệp | 010 | Ấp Cá Thị trấn Tân Hiệp, H. Châu Thành | Huyện Châu Thành | 05 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 NT |
29 | THPT Vĩnh Kim | 011 | Ấp Thới, xã Đông Hoà, H. Châu Thành | Huyện Châu Thành | 05 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 NT |
30 | THPT Dưỡng Điềm | 012 | Xã Dưỡng Điềm, H. Châu Thành | Huyện Châu Thành | 05 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 NT |
31 | THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
013 | Thị trấn Tân Hiệp, H.Châu Thành | Huyện Châu Thành | 05 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 NT |
32 | THPT Rạch Gầm-Xoài Mút |
014 | Ấp Bình Thới A xã Bình Trưng H.Châu Thành | Huyện Châu Thành | 05 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 NT |
33 | Trung tâm GDTX HN Châu Thành |
039 | Âp Thân Ngãi, xã Thân Cửu Nghĩa, H. Châu Thành | Huyện Châu Thành | 05 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 NT |
34 | Trung tâm GDNN – GDTX Châu Thành (+) |
055 | Âp Thân Ngãi, xã Thân Cửu Nghĩa, H. Châu Thành | Huyện Châu Thành | 05 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 NT |
35 | THPT Chợ Gạo | 019 | Ô 3, khu 1, Thị trấn Chợ Gạo H Chợ Gạo | Huyện Chợ Gạo | 06 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 NT |
36 | THPT Thủ Khoa Huân | 020 | Ấp An Thị, xã Mỹ Tịnh An, huyện Chợ Gạo | Huyện Chợ Gạo | 06 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 NT |
37 | THPT Trần Văn Hoài | 021 | Ô 3 khu 1 Thị Trấn Chợ Gạo, H. Chợ Gạo | Huyện Chợ Gạo | 06 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 NT |
38 | THPT Bình Phục Nhứt | 033 | Xã Bình Phục Nhứt, H. Chợ Gạo | Huyện Chợ Gạo | 06 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 NT |
39 | Trung tâm GDTX HN Chợ Gạo |
040 | Xã Long Bình Điền, H. Chợ Gạo | Huyện Chợ Gạo | 06 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 NT |
40 | Trung tâm GDNN – GDTX Chợ Gạo (+) |
056 | Ấp Tân Hưng, Xã Tân Thuận Bình, H. Chợ Gạo | Huyện Chợ Gạo | 06 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 NT |
41 | THPT Vĩnh Bình | 022 | Xã Đồng Thạnh, H. Gò Công Tây | Huyện Gò Công Tây | 07 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 NT |
42 | THPT Long Bình | 023 | Xã Long Bình, H Gò Công Tây | Huyện Gò Công Tây | 07 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 NT |
43 | THPT Nguyễn Văn Thìn | 024 | Thị trấn Vĩnh Bình, H Gò Công Tây | Huyện Gò Công Tây | 07 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 NT |
44 | Trung tâm GDTX HN Gò Công Tây |
041 | Ấp Bình Hòa Đông, Xã Bình Nhì, H. Gò Công Tây | Huyện Gò Công Tây | 07 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 NT |
45 | Trung tâm GDNN – GDTX Gò Công Tây (+) |
057 | Ấp Bình Hòa Đông, Xã Bình Nhì, H. Gò Công Tây | Huyện Gò Công Tây | 07 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 NT |
46 | THPT Nguyễn Văn Côn | 027 | Thị trấn Tân Hoà, H Gò Công Đông | Huyện Gò Công Đông |
08 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 NT |
47 | THPT Gò Công Đông | 028 | Tỉnh lộ 871, xã Tân Đông, huyện Gò Công Đông | Huyện Gò Công Đông |
08 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 NT |
48 | Trung tâm GDTX HN Gò Công Đông |
042 | Đường Nguyễn Văn Côn, khu phố Hòa Thơm 3, thị trấn Tân Hòa, H. Gò Công Đông |
Huyện Gò Công Đông |
08 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 NT |
49 | Trung tâm GDNN – GDTX Gò Công Đông (+) | 058 | Đường Nguyễn Văn Côn, khu phố Hòa Thơm 3, Thị trấn Tân Hòa, H. Gò Công Đông | Huyện Gò Công Đông | 08 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 NT |
50 | THPT Tân Phước | 029 | Khu 3, Thị trấn Mỹ Phước, H Tân Phước | Huyện Tân Phước | 09 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 NT |
51 | THPT Nguyễn Văn Tiếp | 030 | Số 0209, ấp Tân Quới, xã Tân Hòa Thành, huyện Tân Phước |
Huyện Tân Phước | 09 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 NT |
52 | Trung tâm GDTX HN Tân Phước |
043 | Khu 3 Thị Trấn Mỹ Phước, H. Tân Phước | Huyện Tân Phước | 09 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 NT |
53 | Trung tâm GDNN – GDTX Tân Phước (+) |
059 | Khu 3 Thị Trấn Mỹ Phước, H. Tân Phước | Huyện Tân Phước | 09 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 NT |
54 | THCS&THPT Phú Thạnh | 034 | Huyện lộ 17, Ấp Tân Phú, Xã Phú Thạnh, H. Tân Phú Đông |
Huyện Tân Phú Đông |
10 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 1 |
55 | THCS&THPT Tân Thới | 054 | Tỉnh lộ 877B, Ấp Tân Tân Hiệp, Xã Tân Thới, H. Tân Phú Đông |
Huyện Tân Phú Đông |
10 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 1 |
56 | THPT Đốc Binh Kiều | 006 | Phường 4, TX. Cai Lậy | Thị xã Cai Lậy | 11 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 |
57 | THPT Mỹ Phước Tây | 008 | Xã Mỹ Phước Tây, TX. Cai Lậy | Thị xã Cai Lậy | 11 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 |
58 | THPT Tứ Kiệt | 009 | Phường 4, TX. Cai Lậy | Thị xã Cai Lậy | 11 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 |
59 | Trường TC Kinh tế – Công nghệ Cai Lậy |
048 | Phường 5, TX. Cai Lậy | Thị xã Cai Lậy | 11 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 |
60 | Trường TC Nghề Khu vực Cai Lậy |
050 | Khu 1, Phường 1, TX. Cai Lậy | Thị xã Cai Lậy | 11 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 |
61 | THPT Lê Văn Phẩm | 053 | Xã Mỹ Phước Tây, TX. Cai Lậy | Thị xã Cai Lậy | 11 | Tiền Giang | 53 | Khu vực 2 |
(Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo)