1 |
Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc
|
|
7860221 |
A00, A01 |
21.2 |
Thí sinh Nam miền Bắc; Xét tuyển HSG bậc THPT |
2 |
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự
|
|
7860220 |
A00, A01 |
22.05 |
Thí sinh Nam miền Bắc, Xét tuyển HSG bậc THPT |
3 |
Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc
|
|
7860221 |
A00, A01 |
22.8 |
Thí sinh Nam miền Bắc; Điểm môn Toán >=7.80; Điểm môn Lý >= 7.50; Điểm môn Hóa >=7.25; Tốt nghiệp THPT; |
4 |
Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc
|
|
7860221 |
A00, A01 |
22.94 |
Thí sinh Nam miền Nam; Tốt nghiệp THPT |
5 |
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự
|
|
7860220 |
A00, A01 |
24.26 |
Thí sinh Nam miền Nam, Xét tuyển HSG bậc THPT |
6 |
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự
|
|
7860220 |
A00, A01 |
24.42 |
Tốt nghiệp THPT; Thí sinh nam miền Nam |
7 |
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự
|
|
7860220 |
A00, A01 |
24.87 |
Thí sinh Nữ miền Nam, Xét tuyển HSG bậc THPT |
8 |
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự
|
|
7860220 |
A00, A01 |
24.91 |
Tốt nghiệp THPT; Thí sinh Nam miền Bắc, Tiêu chí phụ: Điểm môn toán từ 8.8 đối với thí sinh đạt mức 24.91 |
9 |
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự
|
|
7860220 |
A00, A01 |
25.85 |
Thí sinh Nữ miền Bắc, Xét tuyển HSG bậc THPT |
10 |
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự
|
|
7860220 |
A00, A01 |
26.28 |
Tốt nghiệp THPT; Thí sinh Nữ miền Nam |