Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật phục hồi chức năng năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Trà Vinh | 7720603 | A00, B00 | 19 | TN THPT | |
2 | Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam | 7720603 | A00, B00, A01, D08 | 19 | TN THPT | |
3 | Đại Học Phenikaa | RET1 | A00, B00, D07, A02 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 7720603TP | B00 | 19 | NN >= 4.8;DTB12 >= 8.4; VA >= 7.5;TTNV <= 5 | |
5 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7720603 | A00, B00, D90, D07 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương | 7720603 | B00 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 7720603TQ | B00 | 19.2 | NN >= 4;DTB12 >= 7.1; VA >= 5.5;TTNV <= 2 | |
8 | Đại Học Y Dược TPHCM | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 7720603 | B00 | 20.6 | Điểm thi TN THPT |
9 | Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương | 7720603 | B00, XDHB | 21 | Học bạ | |
10 | Đại Học Y Tế Công Cộng | 7720603 | A00, B00, A01, D01 | 21.5 | Điểm thi TN THPT |