Khối B00 điểm chuẩn các ngành và trường khối B00
Khối B00 bao gồm 3 môn thi: Toán, Hóa học và Sinh học. Dưới đây là điểm chuẩn các ngành và trường khối B00:
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Dân Lập Phương Đông | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00, B08, D07, XDHB | 6.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã L12 | |
2 | Đại Học Thăng Long | 7720301 | Điều dưỡng | B00, XDHB | 7.5 | Học bạ | |
3 | Đại học Kinh Tế Nghệ An | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, B00, A01, D01 | 13 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Quảng Nam | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00, B04, B02 | 13 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Thành Đông | 7380107 | Luật | A00, B00, C03, B02 | 14 | TN THPT LUẬT KINH TẾ | |
6 | Đại Học Thành Đông | 7640101 | Thú y | A00, B00, B02 | 14 | TN THPT | |
7 | Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng | A00, B00, A01, D01 | 14 | Điểm thi TNTHPT | |
8 | Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00, B00, A01, D01 | 14 | Điểm thi TNTHPT | |
9 | Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, B00, A01, D01 | 14 | Điểm thi TNTHPT | |
10 | Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, B00, A01, D01, XDHB | 14 | Điểm thi TNTHPT |