Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | December 5, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2024

Đại Học Y Hà Nội điểm chuẩn 2024 - HMU điểm chuẩn 2024

 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Y Hà Nội
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Kỹ thuật xét nghiệm y học Kỹ thuật xét nghiệm y học 7720601 B00 25.35 Tốt nghiệp THPT TTNV<=1
2 Y học cổ truyền Y học cổ truyền 7720115 B00 25.29 Tốt nghiệp THPT TTNV<=1
3 Răng - Hàm - Mặt Răng - Hàm - Mặt 7720501 B00 27.67 Tốt nghiệp THPT TTNV<=1
4 Y tế công cộng Y tế công cộng 7720701 B00 22.85 Tốt nghiệp THPT TTNV<=4
5 Y học dự phòng Y học dự phòng 7720110 B00 22.94 Tốt nghiệp THPT TTNV<=2
6 Điều dưỡng Điều dưỡng 7720301 B00 24.59 Tốt nghiệp THPT TTNV<=2
7 Y khoa Y khoa 7720101 B00 28.27 Tốt nghiệp THPT
8 Y khoa 7720101_AP B00 26.55 Tốt nghiệp THPT kết hợp chứng chỉ quốc tế Tiếng Anh hoặc tiếng Pháp
9 Dinh dưỡng Dinh dưỡng 7720401 B00 23.33 Tốt nghiệp THPT TTNV<=3
10 Khúc xạ nhãn khoa Khúc xạ nhãn khoa 7720699 B00 25.38 Tốt nghiệp THPT TTNV<=5
11 Răng - Hàm - Mặt Răng - Hàm - Mặt 7720501_AP B00 26.1 Tốt nghiệp THPT kết hợp chứng chỉ quốc tế tiếng Anh hoặc tiếng Trung TTNV<=2
12 Điều dưỡng Điều dưỡng 7720301_AP B00 21.75 Tốt nghiệp THPT kết hợp chứng chỉ Quốc tế Tiếng Anh hoặc tiếng Trung TTNV<=1
13 Kỹ thuật phục hồi chức năng 7720603 B00 27.04 Tốt nghiệp THPT RRNV<=6
14 Y khoa 7720101YHT B00 20.25 Tốt nghiệp THPT TTNV<=1
15 Điều dưỡng 7720301YHT B00 20.25 Tốt nghiệp THPT TTNV<=1
16 Điều dưỡng Điều dưỡng 7720301YHT B00 0
17 Hộ sinh Hộ sinh 7720302 B00 22.95 Tốt nghiệp THPT TTNV<=3
18 Tâm lý học Tâm lý học 7310401 B00 25.46 Tốt nghiệp THPT TTNV<=1
19 Tâm lý học Tâm lý học 7310401 C00 28.83 TTNV<=2
20 Tâm lý học Tâm lý học 7310401 D01 26.86 Tốt nghiệp THPT TTNV<=1
21 Kỹ thuật phục hình răng Kỹ thuật phục hình răng 7720502 B00 24.15 Tốt nghiệp THPT TTNV<=14
22 Y tế công cộng Y tế công cộng 7720701 B08 22.35 Tốt nghiệp THPT TTNV<=4
23 Y tế công cộng Y tế công cộng 7720701 D01 24.3 Tốt nghiệp THPT TTNV<=1
24 Y khoa Y khoa 7702101YHT B00 25.07 Tốt nghiệp THPT kết hợp chứng chỉ quốc tế Tiếng Anh hoặc tiếng Trung TTNV<=8 Y Khoa phân hiệu Thanh Hóa

Tin tức mới nhất