Điểm chuẩn ngành Sư phạm Tiếng Nga năm 2024
| STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 7220202 | DGNLHCM | 750 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM |
Top
| STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 7220202 | DGNLHCM | 750 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM |