Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | April 18, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2023

Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội điểm chuẩn 2023 - ULIS điểm chuẩn 2023

Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội (ULIS)
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Ngôn ngữ Trung Quốc Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 D01, D90, D78, D04 35.32 Tốt nghiệp THPT
2 Ngôn ngữ Hàn Quốc Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 D01, D90, D78, DD2 34.92 Tốt nghiệp THPT
3 Ngôn ngữ Pháp Ngôn ngữ Pháp 7220203 D01, D90, D78, D03 32.99 Tốt nghiệp THPT
4 Ngôn ngữ Nhật Ngôn ngữ Nhật 7220209 D01, D90, D78, D06 34.23 Tốt nghiệp THPT
5 Ngôn ngữ Đức Ngôn ngữ Đức 7220205 D01, D90, D78, D05 32.83 Tốt nghiệp THPT
6 Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D90, D78 35.57 Tốt nghiệp THPT
7 Sư phạm Tiếng Trung Sư phạm Tiếng Trung Quốc 7140234 D01, D90, D78, D04 38.46 Tốt nghiệp THPT
8 Sư phạm Tiếng Hàn Sư phạm Tiếng Hàn Quốc 7140237 D01, D90, D78, DD2 35.92 Tốt nghiệp THPT
9 Sư phạm Tiếng Nhật Sư phạm Tiếng Nhật 7140236 D01, D90, D78, D06 35.27 Tốt nghiệp THPT
10 Sư phạm Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 7140231 D01, D90, D78 38.1 Tốt nghiệp THPT
11 Ngôn ngữ Nga Ngôn ngữ Nga 7220202 D01, D90, D78, D02 31.2 Tốt nghiệp THPT
12 Ngôn ngữ Trung Quốc Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 DGNLQGHN 105 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
13 Ngôn ngữ Hàn Quốc Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 DGNLQGHN 105 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
14 Ngôn ngữ Pháp Ngôn ngữ Pháp 7220203 DGNLQGHN 95 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
15 Ngôn ngữ Nhật Ngôn ngữ Nhật 7220209 DGNLQGHN 100 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
16 Ngôn ngữ Đức Ngôn ngữ Đức 7220205 DGNLQGHN 95 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
17 Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNLQGHN 110 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
18 Sư phạm Tiếng Trung Sư phạm Tiếng Trung Quốc 7140234 DGNLQGHN 120 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
19 Sư phạm Tiếng Hàn Sư phạm Tiếng Hàn Quốc 7140237 DGNLQGHN 120 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
20 Sư phạm Tiếng Nhật Sư phạm Tiếng Nhật 7140236 DGNLQGHN 120 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
21 Sư phạm Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 7140231 DGNLQGHN 120 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
22 Ngôn ngữ Nga Ngôn ngữ Nga 7220202 DGNLQGHN 90 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
23 Ngôn ngữ Trung Quốc Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 DGNLHCM 960 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM
24 Ngôn ngữ Hàn Quốc Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 DGNLHCM 960 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM
25 Ngôn ngữ Pháp Ngôn ngữ Pháp 7220203 DGNLHCM 960 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM
26 Ngôn ngữ Nhật Ngôn ngữ Nhật 7220209 DGNLHCM 960 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM
27 Ngôn ngữ Đức Ngôn ngữ Đức 7220205 DGNLHCM 960 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM
28 Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNLHCM 960 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM
29 Sư phạm Tiếng Trung Sư phạm Tiếng Trung Quốc 7140234 DGNLHCM 960 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM
30 Sư phạm Tiếng Hàn Sư phạm Tiếng Hàn Quốc 7140237 DGNLHCM 960 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM
31 Sư phạm Tiếng Nhật Sư phạm Tiếng Nhật 7140236 DGNLHCM 960 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM
32 Sư phạm Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 7140231 DGNLHCM 960 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM
33 Ngôn ngữ Nga Ngôn ngữ Nga 7220202 DGNLHCM 960 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM
34 Ngôn ngữ Ả Rập Ngôn ngữ Ả Rập 7220211 D01, D90, D78 30.49 Tốt nghiệp THPT
35 Ngôn ngữ Ả Rập Ngôn ngữ Ả Rập 7220211 DGNLHCM 960 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM
36 Ngôn ngữ Ả Rập Ngôn ngữ Ả Rập 7220211 DGNLQGHN 90 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
37 Sư phạm Tiếng Đức 7140235 D01, D90, D78, D05 32.98 Tốt nghiệp THPT
38 Kinh tế 7903124QT A01, D01, D90, D78 24.97 Kinh tế - Tài chính
39 Văn hóa Truyền thông 7220212 DGNLHCM 960 Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM
40 Văn hóa Truyền thông 7220212 DGNLQGHN 105 Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội

Tin tức mới nhất