Điểm chuẩn ngành Thiết kế mỹ thuật số năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7210409 | H05, H06, H03, H04 | 16 | Tốt nghiệp THPT; Môn thi chính nhân hệ số 2, Quy về thang điểm 30 theo công thức: (môn 1 + môn 2 + môn chính * 2) * 3/4 | |
2 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7210409 | H05, H06, H03, H04, XDHB | 24 | Xét học bạ |