Hồ sơ thi tốt nghiệp THPT: Tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Lâm Đồng
Tra cứu mã trường, mã quận huyện là điều không thể thiếu đối với mỗi thí sinh đang làm hồ sơ thi tốt nghiệp THPT. Để thuận tiện hơn trong việc tra cứu, dưới đây mà tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Sở GD&ĐT Lâm Đồng.
Tỉnh Lâm Đồng
Xem thêm: Chi tiết mã hộ khẩu thường trú tỉnh, huyện, trường và các khu vực ưu tiên trên cả nước
STT | Tên Trường | Mã Trường | Địa Chỉ | Tên Quận/Huyện | Mã Quận/ Huyện |
Tên Tỉnh/TP | Mã Tỉnh/TP |
Khu vực |
1 | Học ở nước ngoài_42 | 800 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 3 | |
2 | Quân nhân, Công an tại ngũ_42 |
900 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 3 | |
3 | THPT Trần Phú | 002 | 36 Trần Phú – Phường 4 – Đà Lạt – Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | 01 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
4 | THPT Bùi Thị Xuân | 003 | Số 242 Bùi Thị Xuân, phường 2, Đà Lạt | Thành phố Đà Lạt | 01 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
5 | THCS & THPT Chi Lăng – Đà Lạt |
004 | Phường 9, Đà Lạt | Thành phố Đà Lạt | 01 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
6 | THPT Xuân Trường | 005 | Thôn Cầu Đất, xã Xuân Trường, Đà Lạt | Thành phố Đà Lạt | 01 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
7 | THPT Đống Đa | 006 | Số 3 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 7, Đà Lạt | Thành phố Đà Lạt | 01 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
8 | PT DTNT Tỉnh | 007 | Số 02 Huyền Trân Công Chúa, phường 5, Đà Lạt | Thành phố Đà Lạt | 01 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
9 | THPT Chuyên Thăng Long – Đà Lạt |
008 | Số 10 Trần Phú, phường 3, Đà Lạt | Thành phố Đà Lạt | 01 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
10 | THCS & THPT Nguyễn Du – Đà Lạt |
009 | Phường 2, Đà Lạt | Thành phố Đà Lạt | 01 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
11 | THPT Phù Đổng | 010 | 02 – Trần Khánh Dư – P8 – Đà Lạt | Thành phố Đà Lạt | 01 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
12 | THCS & THPT Tây Sơn – Đà Lạt |
011 | P3 – Đà Lạt – Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | 01 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
13 | PT Hermann Gmeiner – Đà Lạt |
012 | 63- 65 Hùng Vương – P9 – Đà lạt – Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | 01 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
14 | THPT DL Phù Đổng | 013 | 11 Lý Nam Đế – phường 8 – Đà lạt – Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | 01 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
15 | Trung tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh Lâm Đồng tại thành phố Đà Lạt |
039 | 01 Lương Thế Vinh – P3 – Đà Lạt – Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | 01 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
16 | Trường CĐ KT-KT Lâm Đồng |
070 | 39 Trần Phú – Phường 4 – Đà Lạt | Thành phố Đà Lạt | 01 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
17 | THCS & THPT Tà Nung – Đà Lạt |
077 | Tổ 8 – Thôn 5 – Xã Tà Nung – Đà Lạt-Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | 01 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
18 | THPT Yersin – Đà Lạt | 078 | 27 Tôn Thất Tùng – Phường 8 – Đà Lạt-Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | 01 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
19 | CĐ Y tế Lâm Đồng | 088 | 16 Ngô Quyền – Phường 6 – Đà Lạt | Thành phố Đà Lạt | 01 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
20 | Cao đẳng nghề Du lịch Đà Lạt |
089 | Km 5 đường Cam Ly – Thôn Măng Lin – Phường 7 – Đà Lạt |
Thành phố Đà Lạt | 01 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
21 | Phân hiệu TC Văn thư lưu trữ TW |
091 | 109 Lý Thường Kiệt – Phường 9 – Đà Lạt | Thành phố Đà Lạt | 01 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
22 | Cao đẳng nghề Đà Lạt | 095 | 01 Hoàng Văn Thụ – Phường 4 – Đà Lạt | Thành phố Đà Lạt | 01 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
23 | Cao đẳng sư phạm Đà Lạt | 097 | 29 Yersin – Phường 10 – Đà Lạt | Thành phố Đà Lạt | 01 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
24 | Trung tâm GDTX Đà Lạt | 108 | 01 Lương Thế Vinh – P3 – Đà Lạt | Thành phố Đà Lạt | 01 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
25 | Trường Trung cấp Du lịch Đà Lạt |
112 | 10 – Lý Tự Trọng – Phường 2 – Đà Lạt | Thành phố Đà Lạt | 01 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
26 | THPT Bảo Lộc | 026 | Số 101 – Lê Hồng Phong – Phường 1 – Bảo Lộc – Lâm Đồng |
Thành phố Bảo Lộc | 02 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
27 | THPT Lộc Thanh | 027 | Số 149- Lê Lợi -Xã Lộc Thanh – Bảo Lộc- Lâm Đồng |
Thành phố Bảo Lộc | 02 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
28 | Dân lập Lê Lợi – Bảo Lộc | 028 | Tp. Bảo Lộc – Lâm Đồng | Thành phố Bảo Lộc | 02 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
29 | Trung tâm Giáo dục thường xuyên Lâm Đồng |
040 | 37 Phan Đình Phùng – phường 2 – Bảo Lộc – Lâm Đồng |
Thành phố Bảo Lộc | 02 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
30 | THPT Nguyễn Du – Bảo Lộc |
045 | 245 Nguyễn Công Trứ – Phường 2 – Bảo Lộc – Lâm Đồng |
Thành phố Bảo Lộc | 02 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
31 | THPT Lê Thị Pha – Bảo Lộc |
046 | Thôn 1 – Đại Lào – Bảo Lộc – Lâm Đồng | Thành phố Bảo Lộc | 02 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
32 | THPT Nguyễn Tri Phương – Bảo Lộc |
047 | Hẻm 1221 đường Trần Phú – Phường Lộc Tiến – Bảo Lộc – Lâm Đồng |
Thành phố Bảo Lộc | 02 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
33 | THPT Bá Thiên | 063 | 74 Huỳnh Thúc Kháng, phường 2, Bảo Lộc | Thành phố Bảo Lộc | 02 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
34 | THPT Lộc Phát – Bảo Lộc | 071 | 390 Nguyễn Văn Cừ – Phường Lộc Phát – Bảo Lộc – Lâm Đồng |
Thành phố Bảo Lộc | 02 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
35 | THPT TT Duy Tân – Bảo Lộc |
083 | Tp. Bảo Lộc – Lâm Đồng | Thành phố Bảo Lộc | 02 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
36 | TC Nghề Bảo Lộc | 087 | 147 Phan Bội Châu – P1 – Bảo Lộc | Thành phố Bảo Lộc | 02 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
37 | CĐ Công nghệ & Kinh tế Bảo Lộc |
092 | 454 Trần Phú – Phường 2 – Bảo Lộc | Thành phố Bảo Lộc | 02 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
38 | THPT Chuyên Bảo Lộc | 093 | 05 – Quang Trung – Phường 2 – Bảo Lộc – Lâm Đồng |
Thành phố Bảo Lộc | 02 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
39 | Quốc tế Châu Á Thái Bình Dương |
123 | 74 Huỳnh Thúc Kháng | Thành phố Bảo Lộc | 02 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
40 | THPT Đức Trọng | 018 | Tổ 8 – Quốc lộ 20 – Thị trấn Liên Nghĩa – Đức Trọng – Lâm Đồng |
Huyện Đức Trọng | 03 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
41 | THPT Lương Thế Vinh – Đức Trọng |
019 | Thị trấn Liên Nghĩa – Đức Trọng – Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | 03 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
42 | THPT Chu Văn An | 050 | Quốc lộ 20, Thôn Quảng Hiệp, Xã Hiệp Thạnh, Huyện Đức Trọng – Lâm Đồng |
Huyện Đức Trọng | 03 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
43 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm – Đức Trọng |
051 | Thôn Đà Lâm – xã Đà Loan – Đức Trọng – Lâm Đồng |
Huyện Đức Trọng | 03 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
44 | THPT Nguyễn Thái Bình – Đức Trọng |
052 | Xã Phú Hội – Đức Trọng – Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | 03 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
45 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Đức Trọng | 064 | Lê Hồng Phong – Thị trấn Liên Nghĩa – Đức Trọng | Huyện Đức Trọng | 03 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
46 | THPT Hoàng Hoa Thám – Đức Trọng |
072 | Thôn Thái Sơn – Xã NThôl Hạ – Đức Trọng – Lâm Đồng |
Huyện Đức Trọng | 03 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
47 | TC KT-KT Quốc Việt | 090 | Tổ 62 – Thị trấn Liên Nghĩa – Đức Trọng | Huyện Đức Trọng | 03 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
48 | Trung tâm KTTH-HN Đức Trọng |
101 | Lê Hồng Phong – Thị trấn Liên Nghĩa – Đức Trọng | Huyện Đức Trọng | 03 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
49 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đức Trọng (+) | 115 | Lê Hồng Phong – Thị trấn Liên Nghĩa – Đức Trọng – Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | 03 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
50 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
126 | Thôn Đà Lâm | Huyện Đức Trọng | 03 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
51 | THPT Hoàng Hoa Thám | 127 | Thôn Thái Sơn | Huyện Đức Trọng | 03 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
52 | THPT Hòa Ninh | 020 | Thôn 14 – Xã Hòa Ninh – Di Linh | Huyện Di Linh | 04 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
53 | THPT Di Linh | 021 | Lương Thế Vinh – Tổ 16 – Thị trấn Di Linh – Di Linh – Lâm Đồng |
Huyện Di Linh | 04 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
54 | THPT Phan Bội Châu | 022 | Phan Bội Châu – Tổ 9 – Thị trấn Di Linh – Di Linh – Lâm Đồng |
Huyện Di Linh | 04 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
55 | THPT Lê Hồng Phong – Di Linh |
041 | Km số 17 – Thôn 1 – Xã Hoà Ninh – Di Linh, Lâm Đồng |
Huyện Di Linh | 04 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
56 | THPT Nguyễn Viết Xuân – Di Linh |
056 | Thôn 7 – Gia Hiệp – Di Linh – Lâm Đồng | Huyện Di Linh | 04 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
57 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Di Linh | 065 | 02 Võ Thị Sáu – Tổ dân phố 3 – Thị trấn Di Linh – Di Linh | Huyện Di Linh | 04 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
58 | THPT Nguyễn Huệ – Di Linh |
073 | Thôn 5 – Xã Tân Lâm – Di Linh – Lâm Đồng | Huyện Di Linh | 04 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
59 | THPT Trường Chinh | 081 | Thôn 14 – Xã Hòa Ninh – Di Linh – Lâm Đồng | Huyện Di Linh | 04 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
60 | Trung tâm KTTH-HN Di Linh |
104 | 02 Võ Thị Sáu – Tổ dân phố 3 – Thị trấn Di Linh – Di Linh |
Huyện Di Linh | 04 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
61 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Di Linh (+) |
116 | 02 Võ Thị Sáu – Tổ dân phố 3 – Thị trấn Di Linh – Di Linh – Lâm Đồng |
Huyện Di Linh | 04 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
62 | THPT Nguyễn Huệ | 128 | Thôn 5 | Huyện Di Linh | 04 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
63 | THPT Hùng Vương – Đơn Dương |
014 | 33 Nguyễn Huệ – tổ dân phố 1 – thị trấn D’ran – Đơn Dương – Lâm Đồng |
Huyện Đơn Dương | 05 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
64 | THPT Đơn Dương | 015 | Số 01-Chu Văn An – Thị trấn Thạnh Mỹ – Đơn Dương- Lâm Đồng |
Huyện Đơn Dương | 05 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
65 | THPT Ngô Gia Tự – Đơn Dương |
016 | Số 77 – Nguyễn Trãi – Tổ dân phố 3 – Thị trấn Dran – Đơn Dương – Lâm Đồng |
Huyện Đơn Dương | 05 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
66 | THPT Pró – Đơn Dương | 055 | Xã Pró – Đơn Dương – Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | 05 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
67 | THPT Lê Lợi – Đơn Dương |
060 | Số 83, đường 2/4, thị trấn Thạnh Mỹ, Đơn Dương | Huyện Đơn Dương | 05 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
68 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Đơn Dương | 066 | 05 Lý Tự Trọng – Thị trấn Thạnh Mỹ – Đơn Dương | Huyện Đơn Dương | 05 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
69 | Trung tâm KTTH-HN Đơn Dương |
102 | 05 Lý Tự Trọng – Thị trấn Thạnh Mỹ – Đơn Dương | Huyện Đơn Dương | 05 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
70 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đơn Dương (+) | 119 | 05 Lý Tự Trọng – Thị trấn Thạnh Mỹ – Đơn Dương – Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | 05 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
71 | THPT Bán trú Lang Biang – Lạc Dương |
017 | Khu phố Đăng Lèn – Thị trấn Lạc Dương – Lạc Dương |
Huyện Lạc Dương | 06 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
72 | THPT Lang Biang – Lạc Dương |
053 | Khu phố Đăng Lèn – Thị trấn Lạc Dương – Huyện Lạc Dương – tỉnh Lâm Đồng |
Huyện Lạc Dương | 06 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
73 | THPT Đa Sar | 074 | Thôn 1 – Xã Đạ Sar – Lạc Dương – Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | 06 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
74 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Lạc Dương | 085 | 142 đường Lang Biang – Thị trấn Lạc Dương – Lạc Dương | Huyện Lạc Dương | 06 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
75 | Trung tâm GDTX-KTTH- HN Lạc Dương |
109 | 142 đường Lang Biang – Thị trấn Lạc Dương – Lạc Dương |
Huyện Lạc Dương | 06 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
76 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Lạc Dương (+) | 121 | 142 đường Lang Biang – Thị trấn Lạc Dương – Lạc Dương – Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | 06 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
77 | THPT Đạ Huoai | 030 | Số 79 – đường Trần Phú – Tổ dân phố 7 – Thị trấn Mađaguôi – Đạ Huoai – Lâm Đồng |
Huyện Đạ Huoai | 07 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
78 | THPT thị trấn Đạm Ri | 042 | Tổ dân phố 2 – Thị trấn Đạm Ri – Đạ Huoai – Lâm Đồng |
Huyện Đạ Huoai | 07 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
79 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Đạ Huoai | 067 | 11 Nguyễn Thái Học – Thị trấn Madaguoi – Đạ Huoai | Huyện Đạ Huoai | 07 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
80 | Trung tâm KTTH-HN Đạ Huoai |
105 | 11 Nguyễn Thái Học – Thị trấn Madaguoi – Đạ Huoai |
Huyện Đạ Huoai | 07 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
81 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đạ Huoai (+) | 120 | 11 Nguyễn Thái Học – Thị trấn Madaguoi – Đạ Huoai – Lâm Đồng | Huyện Đạ Huoai | 07 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
82 | THPT Đạ Huoai | 124 | 79 Trần Phú | Huyện Đạ Huoai | 07 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
83 | THPT Đạ Tẻh | 032 | Tổ dân phố 6A – Đường 30/4 – Thị trấn Đạ Tẻh – Đạ Tẻh – Lâm Đồng |
Huyện Đạ Tẻh | 08 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
84 | THPT Lê Quý Đôn – Đạ Tẻh |
062 | Thôn 5 – Xã Hà Đông – Đạ Tẻh | Huyện Đạ Tẻh | 08 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
85 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Đạ Tẻh | 068 | 89 Quang Trung – Thị trấn Đạ Tẻh – Đạ Tẻh | Huyện Đạ Tẻh | 08 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
86 | THPT TT Nguyễn Khuyến – Đạ Tẻh |
082 | Thị trấn Đạ Tẻh – Lâm Đồng | Huyện Đạ Tẻh | 08 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
87 | THCS & THPT DTNT Liên huyện phía Nam |
084 | Khu phố 5C – Thị trấn Đạ Tẻh – Đạ Tẻh – Lâm Đồng | Huyện Đạ Tẻh | 08 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
88 | Trung tâm KTTH-HN Đạ Tẻh |
106 | 89 Quang Trung – Thị trấn Đạ Tẻh – Đạ Tẻh | Huyện Đạ Tẻh | 08 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
89 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đạ Tẻh (+) |
117 | 89 Quang Trung – Thị trấn Đạ Tẻh – Đạ Tẻh – Lâm Đồng |
Huyện Đạ Tẻh | 08 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
90 | PTDTNT THCS và THPT Liên huyện phía Nam tỉnh Lâm Đồng |
134 | KP 5C, Thị trấn Đạ Tẻh, huyện Đạ Tẻh, Lâm Đồng | Huyện Đạ Tẻh | 08 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
91 | THPT Cát Tiên | 034 | Tổ dân phố 1 – Thị trấn Cát Tiên – Cát Tiên – Lâm Đồng |
Huyện Cát Tiên | 09 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
92 | THPT Gia Viễn | 044 | Thôn Trấn Phú – Xã Gia Viễn – Cát Tiên – Lâm Đồng |
Huyện Cát Tiên | 09 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
93 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Cát Tiên | 057 | Tổ dân phố 13, thị trấn Cát Tiên, huyện Cát Tiên | Huyện Cát Tiên | 09 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
94 | THPT Quang Trung – Cát Tiên |
059 | Xã Phước Cát 1, huyện Cát Tiên | Huyện Cát Tiên | 09 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
95 | Trung tâm GDTX Cát Tiên |
107 | Tổ dân phố 13, Thị trấn Cát Tiên – Cát Tiên | Huyện Cát Tiên | 09 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
96 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Cát Tiên (+) | 113 | Tổ dân phố 13, Thị trấn Cát Tiên – Cát Tiên – Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | 09 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
97 | THPT Lâm Hà | 036 | Tổ dân phố Yên Bình – Thị trấn Đinh Văn – Lâm Hà – Lâm Đồng |
Huyện Lâm Hà | 10 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
98 | THPT Thăng Long – Lâm Hà |
037 | Khu Ba Đình II – Thị trấn Nam Ban – Lâm Hà – Lâm Đồng |
Huyện Lâm Hà | 10 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
99 | THPT Tân Hà – Lâm Hà | 043 | Xã Tân Hà – Lâm Hà – Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | 10 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
100 | THPT Lê Quý Đôn – Lâm Hà |
061 | 731 Hùng Vương, Sê Nhắc, Đinh Văn, Lâm Hà | Huyện Lâm Hà | 10 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
101 | Trung Tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Lâm Hà |
069 | Thị trấn Đinh Văn – Lâm Hà | Huyện Lâm Hà | 10 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
102 | THPT Huỳnh Thúc Kháng – Lâm Hà |
079 | Thôn Vinh Quang – Xã Hoài Đức – Lâm Hà – Lâm Đồng |
Huyện Lâm Hà | 10 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
103 | Trung tâm KTTH-HN Lâm Hà |
103 | Thị trấn Đinh Văn – Lâm Hà | Huyện Lâm Hà | 10 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
104 | Trung Tâm GDNN- GDTX huyện Lâm Hà (+) |
118 | Thị trấn Đinh Văn – Lâm Hà – Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | 10 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
105 | THPT Bảo Lâm | 024 | Tổ 8 – Thị trấn Lộc Thắng – Bảo Lâm – Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | 11 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
106 | THPT Lộc Thành | 048 | Thôn 11 – Xã Lộc Thành – Bảo Lâm – Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | 11 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
107 | THPT Lộc An – Bảo Lâm | 049 | Thôn 3 – Xã Lộc An – Bảo Lâm – Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | 11 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
108 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Bảo Lâm | 058 | Tổ 8, thị trấn Lộc Thắng, Bảo Lâm | Huyện Bảo Lâm | 11 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
109 | THCS & THPT Lộc Bắc – Bảo Lâm |
080 | Thôn 1 – Xã Lộc Bảo – Huyện Bảo Lâm – tỉnh Lâm Đồng |
Huyện Bảo Lâm | 11 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
110 | Trung tâm GDTX Bảo Lâm |
111 | Tổ 8- Thị trấn Lộc Thắng – Bảo Lâm | Huyện Bảo Lâm | 11 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
111 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Bảo Lâm (+) | 114 | Tổ 8- Thị trấn Lộc Thắng – Bảo Lâm – Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | 11 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
112 | THPT Đạ Tông | 054 | Xã Đạ Tông – Đam Rông – Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | 12 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
113 | THPT Nguyễn Chí Thanh | 076 | Xã Phi Liêng – Đam Rông – Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | 12 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
114 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Đam Rông | 086 | Số 01, xã Rô Men, huyện Đam Rông | Huyện Đam Rông | 12 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
115 | THPT Phan Đình Phùng – Đam Rông |
094 | Thôn Tân Tiến – Xã Đạ Rsal – Đam Rông – Lâm Đồng |
Huyện Đam Rông | 12 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
116 | Trung tâm GDTX-KTTH- HN Đam Rông |
110 | Huyện Đam Rông | Huyện Đam Rông | 12 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
117 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đam Rông (+) | 122 | Số 01, xã Rô Men, huyện Đam Rông, Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | 12 | Lâm Đồng | 42 | Khu vực 1 |
(Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo)