Hồ sơ thi tốt nghiệp THPT: Tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Thanh Hóa
Tra cứu mã trường, mã quận huyện là điều không thể thiếu đối với mỗi thí sinh đang làm hồ sơ thi tốt nghiệp THPT. Để thuận tiện hơn trong việc tra cứu, dưới đây mà tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Sở GD&ĐT Thanh Hóa.
Tỉnh Thanh Hóa
Xem thêm: Chi tiết mã hộ khẩu thường trú tỉnh, huyện, trường và các khu vực ưu tiên trên cả nước
STT | Tên Trường | Mã Trường | Địa Chỉ | Tên Quận/Huyện | Mã Quận/ Huyện |
Tên Tỉnh/TP | Mã Tỉnh/TP |
Khu vực |
1 | Học ở nước ngoài_28 | 800 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 3 | |
2 | Quân nhân, CA tại ngũ_28 |
900 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 3 | |
3 | THPT Đào Duy Từ | 001 | P. Ba Đình, TP T.Hóa | TP. Thanh Hóa | 01 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 |
4 | THPT Hàm Rồng | 002 | P. Trường Thi,TP T.Hoá | TP. Thanh Hóa | 01 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 |
5 | THPT Nguyễn Trãi | 003 | P. Điện Biên, TP T.Hoá | TP. Thanh Hóa | 01 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 |
6 | THPT Tô Hiến Thành | 004 | P.Đông Sơn, TP T.Hoá | TP. Thanh Hóa | 01 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 |
7 | THPT Trường Thi | 005 | P. Trường Thi, TP T.Hoá | TP. Thanh Hóa | 01 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 |
8 | THPT Lý Thường Kiệt | 006 | P. Đông sơn, TP T.Hoá | TP. Thanh Hóa | 01 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 |
9 | THPT Đào Duy Anh | 007 | P. Ngọc Trạo, TP T.Hoá | TP. Thanh Hóa | 01 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 |
10 | TTGDTX TP Thanh Hoá | 008 | P.Trường Thi, TP T.Hoá | TP. Thanh Hóa | 01 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 |
11 | THPT DTNT Tỉnh Thanh Hóa |
009 | P. Đông Sơn, TP T.Hoá | TP. Thanh Hóa | 01 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
12 | THPT Chuyên Lam Sơn | 010 | P. Ba Đình, TP T.Hoá | TP. Thanh Hóa | 01 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 |
13 | TTGDTX tỉnh T.Hoá | 011 | Ngã Ba Bia, TP Thanh Hoá | TP. Thanh Hóa | 01 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 |
14 | THPT Đông Sơn | 012 | Đông Tân, TP T.Hóa | TP. Thanh Hóa | 01 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 |
15 | THPT Nguyễn Huệ | 013 | Quảng Đông, TP T.Hóa | TP. Thanh Hóa | 01 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 |
16 | Trường CĐ TDTT T.Hóa | 014 | Ph. Ngọc Trạo-TP T.Hóa | TP. Thanh Hóa | 01 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 |
17 | ĐH VHTT và DL TH | 015 | Ph. Lam Sơn- TP T.Hóa | TP. Thanh Hóa | 01 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 |
18 | CĐN NN – PTNT T.Hóa | 016 | Quảng Hưng -TP T.Hóa | TP. Thanh Hóa | 01 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 |
19 | Trường CĐ KT- KTCT | 017 | Ph. Đông Vệ – TP T.Hóa | TP. Thanh Hóa | 01 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 |
20 | CĐ nghề CN T.Hóa | 018 | 64 Đình Hương, TP T.Hóa | TP. Thanh Hóa | 01 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 |
21 | Trường CĐN An Nhất Vinh |
019 | Hoằng Long, T.Hoá | TP. Thanh Hóa | 01 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 |
22 | TC nghề số 1 TP T.Hoá | 020 | Quảng Thắng, TP T.Hoá | TP. Thanh Hóa | 01 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 |
23 | ĐHCN TP Hồ Chí Minh (cơ sở Thanh Hóa) |
149 | Xã Quảng Tâm TP Thanh Hóa | TP. Thanh Hóa | 01 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 |
24 | THPT Bỉm Sơn | 021 | P. Ba Đình, Thị Bỉm Sơn | Thị xã Bỉm Sơn | 02 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 |
25 | THPT Lê Hồng Phong | 022 | P. Lam Sơn, Thị Bỉm Sơn | Thị xã Bỉm Sơn | 02 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 |
26 | TTGDTX TX Bỉm Sơn | 023 | P. Lam Sơn, TX Bỉm Sơn | Thị xã Bỉm Sơn | 02 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 |
27 | TC nghề Bỉm Sơn | 024 | P. Lam Sơn, TX Bỉm Sơn | Thị xã Bỉm Sơn | 02 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 |
28 | THPT Sầm Sơn | 025 | P. Trường Sơn, Sầm Sơn | TP. Sầm Sơn | 03 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 |
29 | THPT Nguyễn Thị Lợi | 026 | P. Trung Sơn, Sầm Sơn | TP. Sầm Sơn | 03 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 |
30 | TTGDNN-GDTX Sầm Sơn |
027 | P. Trường Sơn, Sầm Sơn | TP. Sầm Sơn | 03 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 |
31 | THPT Chu Văn An | 028 | Quảng Minh, Sầm Sơn | TP. Sầm Sơn | 03 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 |
32 | THPT Quan Hoá | 029 | TT Quan Hoá | Huyện Quan Hóa | 04 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
33 | TTGDNN-GDTX Quan Hoá |
030 | TT Quan Hóa | Huyện Quan Hóa | 04 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
34 | THCS-THPT Quan Hóa | 031 | Thiên Phủ, Quan Hóa | Huyện Quan Hóa | 04 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
35 | THPT Quan Sơn | 032 | TT Quan Sơn | Huyện Quan Sơn | 05 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
36 | TTGDNN-GDTX Quan Sơn |
033 | TT Quan Sơn | Huyện Quan Sơn | 05 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
37 | THPT Quan Sơn 2 | 034 | Mường Mìn – Quan Sơn | Huyện Quan Sơn | 05 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
38 | THPT Mường Lát | 035 | TT Mườg Lát | Huyện Mường Lát | 06 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
39 | TTGDNN-GDTX Mường Lát |
036 | TT Mường Lát | Huyện Mường Lát | 06 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
40 | THPT Bá Thước | 037 | TT Cành Nàng, Bá Thước | Huyện Bá Thước | 07 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
41 | THPT Hà Văn Mao | 038 | Điền Trung, Bá Thước | Huyện Bá Thước | 07 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
42 | TTGDNN-GDTX Bá Thước |
039 | TT Cành nàng, Bá Thước | Huyện Bá Thước | 07 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
43 | THPT Bá Thước 3 | 040 | Lũng Niên, Bá Thước | Huyện Bá Thước | 07 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
44 | THPT Cầm Bá Thước | 041 | TT Thường Xuân | Huyện Thường Xuân | 08 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
45 | THPT Thường Xuân 2 | 042 | Luận Thành, Thường Xuân | Huyện Thường Xuân | 08 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
46 | TTGDNN-GDTX Thường Xuân |
043 | TT Thường xuân | Huyện Thường Xuân | 08 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
47 | THPT Thường Xuân 3 | 044 | Vạn Xuân, Thường Xuân | Huyện Thường Xuân | 08 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
48 | THPT Như Xuân | 045 | TT Yên Cát, Như Xuân | Huyện Như Xuân | 09 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
49 | TTGDNN-GDTX Như Xuân |
046 | TT Yên Cái, Như Xuân | Huyện Như Xuân | 09 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
50 | THPT Như Xuân 2 | 047 | Bãi Thành, Như Xuân | Huyện Như Xuân | 09 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
51 | THCS-THPT Như Xuân | 150 | Xã Thanh Quân huyện Như Xuân | Huyện Như Xuân | 09 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
52 | THPT Như Thanh | 048 | TT Bến Sung, Như Thanh | Huyện Như Thanh | 10 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
53 | THPT Như Thanh 2 | 049 | Xã Thanh Tân huyện Như Thanh | Huyện Như Thanh | 10 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
54 | TTGDNN-GDTX Như Thanh |
050 | TT Bến Sung, Như Thanh | Huyện Như Thanh | 10 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
55 | THCS-THPT Như Thanh | 051 | Phượng Nghi, Như Thanh | Huyện Như Thanh | 10 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
56 | THPT Lang Chánh | 052 | TT Lang Chánh | Huyện Lang Chánh | 11 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
57 | TTGDNN-GDTX Lang Chánh |
053 | TT Lang Chánh | Huyện Lang Chánh | 11 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
58 | THPT Ngọc Lặc | 054 | TT Ngọc Lặc | Huyện Ngọc Lặc | 12 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
59 | THPT Lê Lai | 055 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc | Huyện Ngọc Lặc | 12 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
60 | TTGDNN-GDTX Ngọc Lặc |
056 | TT Ngọc Lặc | Huyện Ngọc Lặc | 12 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
61 | THPT Bắc Sơn | 057 | Ngọc Liên, Ngọc Lặc | Huyện Ngọc Lặc | 12 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
62 | TC nghề MN T.Hoá | 058 | Xã Minh Sơn, H.Ngọc Lặc | Huyện Ngọc Lặc | 12 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
63 | THPT Thạch Thành 1 | 059 | Thành Thọ, Thạch Thành | Huyện Thạch Thành | 13 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
64 | THPT Thạch Thành 2 | 060 | Thạch Tân, Thạch Thành | Huyện Thạch Thành | 13 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
65 | THPT Thạch Thành 3 | 061 | Thành Vân, Thạch Thành | Huyện Thạch Thành | 13 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
66 | TTGDTX Thạch Thành | 062 | TT Kim Tân | Huyện Thạch Thành | 13 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
67 | THPT Thạch Thành 4 | 063 | Thạch Quảng, Thạch Thành | Huyện Thạch Thành | 13 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
68 | THPT Cẩm Thuỷ 1 | 064 | TT Cẩm Thuỷ | Huyện Cẩm Thủy | 14 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
69 | THPT Cẩm Thuỷ 2 | 065 | Phúc Do, Cẩm Thuỷ | Huyện Cẩm Thủy | 14 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
70 | THPT Cẩm Thuỷ 3 | 066 | Cẩm Thạch, Cẩm Thuỷ | Huyện Cẩm Thủy | 14 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
71 | TTGDNN-GDTX Cẩm Thuỷ |
067 | TT Cẩm Thuỷ | Huyện Cẩm Thủy | 14 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
72 | THPT Lê Lợi | 068 | TT Thọ Xuân | Huyện Thọ Xuân | 15 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
73 | THPT Lê Hoàn | 069 | Xuân Lai, Thọ Xuân | Huyện Thọ Xuân | 15 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
74 | THPT Lam Kinh | 070 | TT Lam Sơn, Thọ Xuân | Huyện Thọ Xuân | 15 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
75 | THPT Thọ Xuân 4 | 071 | Thọ Lập, Thọ Xuân | Huyện Thọ Xuân | 15 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
76 | THPT Lê Văn Linh | 072 | TT Thọ Xuân | Huyện Thọ Xuân | 15 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
77 | THPT Thọ Xuân 5 | 073 | Thôn 385 Thọ Xương | Huyện Thọ Xuân | 15 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
78 | TTGDNN-GDTX Thọ Xuân |
074 | TT Thọ Xuân | Huyện Thọ Xuân | 15 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
79 | THPT Vĩnh Lộc | 075 | TT Vĩnh Lộc | Huyện Vĩnh Lộc | 16 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
80 | THPT Tống Duy Tân | 076 | Vĩnh Tân, Vĩnh Lộc | Huyện Vĩnh Lộc | 16 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
81 | THPT Trần Khát Chân | 077 | TT Vĩnh Lộc | Huyện Vĩnh Lộc | 16 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
82 | TTGDNN-GDTX Vĩnh Lộc |
078 | TT Vĩnh Lộc | Huyện Vĩnh Lộc | 16 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
83 | THPT Thiệu Hoá | 079 | TT Vạn Hà, Thiệu Hoá | Huyện Thiệu Hóa | 17 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
84 | THPT Nguyễn Quán Nho | 080 | Thiệu Quang, Thiệu Hoá | Huyện Thiệu Hóa | 17 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
85 | THPT Lê Văn Hưu | 081 | Thiệu Vận, Thiệu Hoá | Huyện Thiệu Hóa | 17 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
86 | THPT Dương Đình Nghệ | 082 | Thiệu Đô, Thiệu Hoá | Huyện Thiệu Hóa | 17 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
87 | TTGDNN-GDTX Thiệu Hoá |
083 | TT Vạn Hà, Thiệu Hoá | Huyện Thiệu Hóa | 17 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
88 | THPT Triệu Sơn 1 | 084 | TT, Triệu Sơn | Huyện Triệu Sơn | 18 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
89 | THPT Triệu Sơn 2 | 085 | Nông Trường, Triệu Sơn | Huyện Triệu Sơn | 18 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
90 | THPT Triệu Sơn 3 | 086 | Hợp Lý, Triệu Sơn | Huyện Triệu Sơn | 18 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
91 | THPT Triệu Sơn 4 | 087 | Thọ Dân, Triệu Sơn | Huyện Triệu Sơn | 18 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
92 | THPT Triệu Sơn 5 | 088 | Đồng Lợi, Triệu Sơn | Huyện Triệu Sơn | 18 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
93 | THPT Triệu Sơn 6 | 089 | Dân Lực, Triệu Sơn | Huyện Triệu Sơn | 18 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
94 | THPT Triệu Sơn | 090 | TT Triệu sơn | Huyện Triệu Sơn | 18 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
95 | TTGDNN-GDTX Triệu Sơn |
091 | TT Triệu Sơn | Huyện Triệu Sơn | 18 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
96 | Trường CĐ NL T.Hóa | 092 | Dân Quyền – H. Triệu Sơn | Huyện Triệu Sơn | 18 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
97 | THPT Nông Cống 1 | 093 | TT Nông Cống | Huyện Nông Cống | 19 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
98 | THPT Nông Cống 2 | 094 | Trung Thành, Nông Cống | Huyện Nông Cống | 19 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
99 | THPT Nông Cống 3 | 095 | Công Liêm, Nông Cống | Huyện Nông Cống | 19 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
100 | THPT Nông Cống 4 | 096 | Trường Sơn, N. Cống | Huyện Nông Cống | 19 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
101 | THPT Triệu Thị Trinh | 097 | Vạn Hòa, Nông Cống | Huyện Nông Cống | 19 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
102 | TTGDNN-GDTX Nông Cống |
098 | TT Nông Cống | Huyện Nông Cống | 19 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
103 | THPT Nông Cống | 099 | Trung Chính, Nông Cống | Huyện Nông Cống | 19 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
104 | THPT Đông Sơn 1 | 100 | Đông Xuân, Đông Sơn | Huyện Đông Sơn | 20 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
105 | THPT Đông Sơn 2 | 101 | Đông Văn, Đông Sơn | Huyện Đông Sơn | 20 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
106 | PT Nguyễn Mộng Tuân | 102 | TT Rừng Thông, Đông Sơn | Huyện Đông Sơn | 20 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
107 | TTGDNN-GDTX Đông Sơn |
103 | TT Rừng Thông, Đông Sơn | Huyện Đông Sơn | 20 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
108 | THPT Hà Trung | 104 | Hà Bình, Hà Trung | Huyện Hà Trung | 21 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
109 | THPT Hoàng Lệ Kha | 105 | TT Hà Trung | Huyện Hà Trung | 21 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
110 | THPT Nguyễn Hoàng | 106 | TT Hà Trung | Huyện Hà Trung | 21 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
111 | TTGDNN-GDTX Hà Trung |
107 | TT Hà Trung | Huyện Hà Trung | 21 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
112 | THPT Lương Đắc Bằng | 108 | TT Bút Sơn, Hoằng Hoá | Huyện Hoằng Hóa | 22 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
113 | THPT Hoằng Hoá 2 | 109 | Hoằng Kim, Hoằng Hoá | Huyện Hoằng Hóa | 22 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
114 | THPT Hoằng Hoá 3 | 110 | Hoằng Ngọc, Hoằng Hoá | Huyện Hoằng Hóa | 22 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
115 | THPT Hoằng Hoá 4 | 111 | Hoằng Thành, Hoằng Hoá | Huyện Hoằng Hóa | 22 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
116 | THPT Lưu Đình Chất | 112 | Hoằng Quỳ, Hoằng Hoá | Huyện Hoằng Hóa | 22 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
117 | THPT Lê Viết Tạo | 113 | Hoằng Đạo, Hoằng Hoá | Huyện Hoằng Hóa | 22 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
118 | TTGDNN-GDTX Hoằng Hoá |
114 | TT Bút Sơn, Hoằng Hoá | Huyện Hoằng Hóa | 22 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
119 | THPT Hoằng Hoá | 115 | Hoằng Ngọc – Hoằng Hoá | Huyện Hoằng Hóa | 22 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
120 | THPT Ba Đình | 116 | TT Nga Sơn | Huyện Nga Sơn | 23 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
121 | THPT Mai Anh Tuấn | 117 | Nga Thành, Nga Sơn | Huyện Nga Sơn | 23 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
122 | THPT Trần Phú | 118 | TT Nga sơn | Huyện Nga Sơn | 23 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
123 | TTGDTX Nga Sơn | 119 | TT Nga Sơn | Huyện Nga Sơn | 23 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
124 | THPT Nga Sơn | 120 | Nga Trung, Nga Sơn | Huyện Nga Sơn | 23 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
125 | TC nghề Nga Sơn | 121 | H Nga Sơn, T.Hoá | Huyện Nga Sơn | 23 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
126 | THPT Hậu Lộc 1 | 122 | Phú Lộc, Hậu lộc | Huyện Hậu Lộc | 24 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
127 | THPT Hậu Lộc 2 | 123 | Văn Lộc, Hậu Lộc | Huyện Hậu Lộc | 24 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
128 | THPT Đinh Chương Dương |
124 | TT Hậu Lộc | Huyện Hậu Lộc | 24 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
129 | TTGDNN-GDTX Hậu Lộc |
125 | TT Hậu Lộc | Huyện Hậu Lộc | 24 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
130 | THPT Hậu Lộc 3 | 126 | Đại Lộc, Hậu Lộc | Huyện Hậu Lộc | 24 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
131 | THPT Hậu Lộc 4 | 127 | Hưng Lộc, Hậu Lộc | Huyện Hậu Lộc | 24 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
132 | THPT Quảng Xương 1 | 128 | TT Quảng Xương | Huyện Quảng Xương | 25 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
133 | THPT Quảng Xương 2 | 129 | Quảng Ngọc, Quảng Xương | Huyện Quảng Xương | 25 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
134 | THPT Quảng Xương 4 | 130 | Quảng Lợi, Quảng Xương | Huyện Quảng Xương | 25 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
135 | THPT Nguyễn Xuân Nguyên |
131 | Quảng Giao, Quảng Xương | Huyện Quảng Xương | 25 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
136 | THPT Đặng Thai Mai | 132 | Quảng Bình, Quảng Xương | Huyện Quảng Xương | 25 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
137 | TTGDNN-GDTX Quảng Xương |
133 | TT Quảng Xương | Huyện Quảng Xương | 25 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
138 | TC PTTH Thanh Hóa | 134 | Quảng Thọ, Sầm Sơn | Huyện Quảng Xương | 25 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 |
139 | THPT Tĩnh Gia 1 | 135 | TT Tĩnh Gia | Huyện Tĩnh Gia | 26 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
140 | THPT Tĩnh Gia 2 | 136 | Triêu Dương, Tĩnh Gia | Huyện Tĩnh Gia | 26 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
141 | THPT Tĩnh Gia 3 | 137 | Tĩnh Hải, Tĩnh Gia | Huyện Tĩnh Gia | 26 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
142 | THPT Tĩnh Gia 5 | 138 | TT Tĩnh Gia | Huyện Tĩnh Gia | 26 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
143 | TTGDNN-GDTX Tĩnh Gia |
139 | TT Tĩnh Gia | Huyện Tĩnh Gia | 26 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
144 | THPT Tĩnh Gia 4 | 140 | Hải An, Tĩnh Gia | Huyện Tĩnh Gia | 26 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
145 | CĐ nghề Nghi Sơn | 141 | TT Tĩnh Gia, H. Tĩnh Gia | Huyện Tĩnh Gia | 26 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
146 | THCS-THPT Nghi Sơn | 142 | Hải Thượng, Tĩnh Gia | Huyện Tĩnh Gia | 26 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 1 |
147 | THPT Yên Định 1 | 143 | TT Quán Lào, Yên Định | Huyện Yên Định | 27 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
148 | THPT Yên Định 2 | 144 | Yên Trường, Yên Định | Huyện Yên Định | 27 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
149 | THPT Yên Định 3 | 145 | Yên Tâm, Yên Định | Huyện Yên Định | 27 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
150 | THCS-THPT Thống Nhất | 146 | TT Thống Nhất | Huyện Yên Định | 27 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
151 | THPT Trần Ân Chiêm | 147 | TT Quán Lào, Yên Định | Huyện Yên Định | 27 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
152 | TTGDNN-GDTX Yên Định |
148 | TT Yên Định | Huyện Yên Định | 27 | Thanh Hoá | 28 | Khu vực 2 NT |
(Theo Bộ GD&ĐT)