Hồ sơ thi tốt nghiệp THPT: Tất cả các mã trường, mã quận huyện tại TPHCM
Mã trường, mã quận huyện là phần không thể thiếu trong làm hồ sơ thi tốt nghiệp THPT. Dưới đây là danh sách tất cả các mã trường, mã quận huyện tại TPHCM khi làm hồ sơ thi tốt nghiệp giúp thí sinh đễ dàng tra cứu:
Xem thêm: Chi tiết mã hộ khẩu thường trú tỉnh, huyện, trường và các khu vực ưu tiên trên cả nước
STT | Tên Trường | Mã Trường | Địa Chỉ | Tên Quận/Huyện | Mã Quận/ Huyện |
Tên Tỉnh/TP | Mã Tỉnh/TP |
Khu vực |
1 | Học ở nước ngoài_02 | 800 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 | |
2 | Quân nhân, Công an tại ngũ_02 |
900 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 | |
3 | THPT Trưng Vương | 001 | 03 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Bến Nghé, Q.1 | Quận 1 | 01 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
4 | THPT Bùi Thị Xuân | 002 | 73-75 Bùi Thị Xuân, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1 | Quận 1 | 01 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
5 | THPT Tenlơman | 003 | 08 Trần Hưng Đạo, Q.1 | Quận 1 | 01 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
6 | THPT chuyên Trần Đại Nghĩa |
004 | 20 Lý Tự Trọng. P.Bến Nghé, Q.1 | Quận 1 | 01 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
7 | THPT Lương Thế Vinh | 005 | 131 Cô Bắc, P.Cô Giang, Q.1 | Quận 1 | 01 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
8 | THPT Năng Khiếu Thể dục thể thao |
006 | 43 Điện Biên Phủ, P.Đa Kao, Q.1 | Quận 1 | 01 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
9 | THCS, THPT Đăng Khoa | 201 | 571 Cô Bắc, P.Cầu Ông Lãnh, Q.1 | Quận 1 | 01 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
10 | TH THCS và THPT Quốc tế á Châu |
202 | 41/3-41/4 bis Trần Nhật Duật, P.Tân Định, Q.1 | Quận 1 | 01 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
11 | Song ngữ Quốc tế Horizon | 203 | 2 Lương Hữu Khánh, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1 | Quận 1 | 01 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
12 | THCS, THPT Châu á Thái Bình Dương |
204 | 33 C-D-E Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Đa Kao, Q.1 | Quận 1 | 01 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
13 | TH, THCS và THPT úc Châu |
205 | 49 Điện Biên Phủ, P.Đa Kao, Q.1 | Quận 1 | 01 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
14 | TT GDNN VÀ GDTX Quận 1 |
501 | 65 Huỳnh Thúc Kháng, Q.1 | Quận 1 | 01 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
15 | TT GDNN VÀ GDTX Lê Quý Đôn |
525 | 94 Nguyễn Đình Chiểu, Q.1 | Quận 1 | 01 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
16 | Nhạc Viện Thành phố Hồ Chí Minh |
526 | 112 Nguyễn Du, Q.1 | Quận 1 | 01 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
17 | BTVH CĐKT Cao Thắng | 537 | 65 Huỳnh Thúc Kháng, Q.1 | Quận 1 | 01 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
18 | TC KT Nông Nghiệp | 601 | 40 Đinh Tiên Hoàng, Q.1 | Quận 1 | 01 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
19 | CĐ nghề Thành phố Hồ Chí Minh |
701 | 38 Trần Khánh Dư, P.Tân Định, Q.1 | Quận 1 | 01 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
20 | ĐH Sân Khấu Điện ảnh | 801 | 125 Cống Quỳnh, Q.1 | Quận 1 | 01 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
21 | THPT Giồng Ông Tố | 007 | 200/10 Nguyễn Thị Định, P.Bình Trưng Tây, Q.2 | Quận 2 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
22 | THPT Thủ Thiêm | 008 | 01 Vũ Tông Phan, KĐT mới An Khánh, P.An Phú, Q.2 |
Quận 2 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
23 | ĐH Văn Hóa Thành phố Hồ Chí Minh |
804 | 51 Quốc Hưng, P.Thảo Điền, Q.2 | Quận 2 | 02 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
24 | THPT Lê Quý Đôn | 009 | 110 Nguyễn Thị Minh Khai, Q.3 | Quận 3 | 03 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
25 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
010 | 275 Điện Biên Phủ, Q.3 | Quận 3 | 03 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
26 | THPT Marie Curie | 011 | 159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P.7, Q.3 | Quận 3 | 03 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
27 | Phân hiệu THPT Lê Thị Hồng Gấm |
012 | 147 Pasteur, Q.3 | Quận 3 | 03 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
28 | THPT Nguyễn Thị Diệu | 013 | 12 Trần Quốc Toản, P.8, Q.3 | Quận 3 | 03 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
29 | THCS, THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
206 | 140 Lý Chính Thắng, Q.3 | Quận 3 | 03 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
30 | TH Múa | 284 | 155 BIS Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Q.3 | Quận 3 | 03 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
31 | TH, THCS và THPT Tây Úc |
296 | 157 Lý Chính Thắng, P.7, Q.3 | Quận 3 | 03 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
32 | TT GDNN VÀ GDTX Quận 2 |
502 | 45 Phan Bá Vành, P.Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP. HCM |
Quận 3 | 03 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
33 | TT BTDN&TVL cho người tàn tật |
527 | 215 Võ Thị Sáu, P.7, Q.3 | Quận 3 | 03 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
34 | Phân hiệu BTVH Lê Thị Hồng Gấm |
538 | 147 Pasteur, Q.3 | Quận 3 | 03 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
35 | TC nghề Nhân Đạo | 602 | 648/28 Cách mạng tháng Tám, P.11, Q.3 | Quận 3 | 03 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
36 | TC nghề TT Kinh tế kỹ thuật Sài Gòn 3 |
603 | 49/6B Trần Văn Đang, P.9, Q.3 | Quận 3 | 03 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
37 | CĐ Giao thông Vận tải | 702 | 252 Lý Chính Thắng, Q.3 | Quận 3 | 03 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
38 | CĐ nghề Việt Mỹ | 703 | 21 Lê Quý Đôn, P.6, Q.3 | Quận 3 | 03 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
39 | THPT Nguyễn Trãi | 014 | 364 Nguyễn Tất Thành, P.18, Q.4 | Quận 4 | 04 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
40 | THPT Nguyễn Hữu Thọ | 015 | 02 Bến Vân Đồn, P.12, Q.4 | Quận 4 | 04 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
41 | TT GDNN VÀ GDTX Quận 4 |
504 | 64-66 Nguyễn Khoái, P.2, Q.4 | Quận 4 | 04 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
42 | THPT chuyên Lê Hồng Phong |
016 | 235 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Q.5 | Quận 5 | 05 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
43 | THPT Hùng Vương | 017 | 124 Hồng Bàng, P.12, Q.5 | Quận 5 | 05 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
44 | THPT Trần Khai Nguyên | 018 | 225 Nguyễn Tri Phương, Q.5 | Quận 5 | 05 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
45 | Phổ Thông Năng Khiếu ĐHQG TP. HCM |
019 | 153 Nguyễn Chí Thanh, Q.5 | Quận 5 | 05 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
46 | Trung học Thực hành Đại học Sư phạm |
020 | 280 An Dương Vương, Q.5 | Quận 5 | 05 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
47 | THPT Trần Hữu Trang | 021 | 276 Trần Hưng Đạo B, Q.5 | Quận 5 | 05 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
48 | THTH Đại học Sài Gòn | 022 | 220 Trần Bình Trọng, Q.5 | Quận 5 | 05 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
49 | THCS THPT An Đông | 207 | 91 Nguyễn Chí Thanh, Q.5 | Quận 5 | 05 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
50 | THPT Thăng Long | 208 | 118-120 Hải Thượng Lãm Ông, Q.5 | Quận 5 | 05 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
51 | THPT Văn Lang | 209 | 02-04 Tân Thành, P.12, Q.5 | Quận 5 | 05 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
52 | THCS, THPT Quang Trung Nguyễn Huệ |
210 | 223 Nguyễn Tri Phương, Q.5 | Quận 5 | 05 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
53 | THCS THPT Khai Trí | 285 | 133 Nguyễn Trãi, Q.5 | Quận 5 | 05 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
54 | THPT Tân Nam Mỹ | 286 | 67-69 Dương Tử Giang, Q.5 | Quận 5 | 05 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
55 | TT GDNN VÀ GDTX Quận 5 |
505 | 770 Nguyễn Trãi, Q.5 | Quận 5 | 05 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
56 | TT GDNN VÀ GDTX Chu Văn An |
528 | 546 Ngô Gia Tự, Q.5 | Quận 5 | 05 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
57 | TC Kinh tế Du lịch TP. Hồ Chí Minh |
604 | 137E Nguyễn Chí Thanh, P.9, Q.5 | Quận 5 | 05 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
58 | THPT Mạc Đĩnh Chi | 023 | 04 Tân Hòa Đông, P.14, Q.6 | Quận 6 | 06 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
59 | THPT Bình Phú | 024 | 102 Trần Văn Kiểu, P.10, Q.6 | Quận 6 | 06 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
60 | THPT Nguyễn Tất Thành | 025 | 249C Nguyễn Văn Luông, P.11, Q.6 | Quận 6 | 06 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
61 | THPT Phạm Phú Thứ | 105 | Quận 6 | Quận 6 | 06 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
62 | THCS THPT Phan Bội Châu |
211 | 293-299 Nguyễn Đình Chi, Q.6 | Quận 6 | 06 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
63 | THPT Quốc Trí | 212 | 313 Nguyễn Văn Luông, Q.6 | Quận 6 | 06 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
64 | THCS và THPT Đào Duy Anh |
213 | 355 Nguyễn Văn Luông, Q.6 | Quận 6 | 06 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
65 | THPT Phú Lâm | 214 | 12-24 đường số 3 Phú Lâm, Q.6 | Quận 6 | 06 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
66 | TT GDNN VÀ GDTX Quận 6 |
506 | 743/15 Hồng Bàng, P.6, Q.6 | Quận 6 | 06 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
67 | CĐ GTVT 3 | 704 | 569 Kinh Dương Vương, Q.6 | Quận 6 | 06 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
68 | CĐ Kỹ thuật Phú Lâm | 705 | 215-217 Nguyễn Văn Luông, Q.6 | Quận 6 | 06 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
69 | THPT Lê Thánh Tôn | 026 | 124 Đường 17, P.Tân Kiểng, Q.7 | Quận 7 | 07 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
70 | THPT Ngô Quyền | 027 | 1360 Huỳnh Tấn Phát, P.Phú Mỹ, Q.7 | Quận 7 | 07 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
71 | THPT Tân Phong | 028 | 19F KDC ven sông Nguyễn Văn Linh, P.Tân Phong, Q.7 |
Quận 7 | 07 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
72 | THPT Nam Sài gòn | 029 | Khu A Đô thị mới Phú Mỹ Hưng, P.Tân Phú, Q.7 | Quận 7 | 07 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
73 | THCS và THPT Đinh Thiện Lý |
215 | Lô P1, Khu A, Đô thị mới Nam TP, P.Tân Phong, Q.7 |
Quận 7 | 07 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
74 | THCS và THPT Sao Việt | 216 | KDC Him Lam đường Nguyễn Hữu Thọ, Q.7 | Quận 7 | 07 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
75 | THCS và THPT Đức Trí | 217 | 39/23 Bùi Văn Ba, P.Tân Thuận Đông, Q.7 | Quận 7 | 07 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
76 | TH THCS và THPT quốc tế Canada |
218 | 86 Đường 23, P.Tân Phú, Q.7 | Quận 7 | 07 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
77 | THPT quốc tế Khai Sáng | 287 | 74 Nguyễn Thị Thập, P.Bình Thuận, Q.7 | Quận 7 | 07 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
78 | TT GDNN VÀ GDTX Quận 7 |
507 | 27/3 đường số 10 KP3, P.Bình Thuận, Q.7 | Quận 7 | 07 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
79 | TCKTNV Nguyễn Hữu Cảnh |
605 | 500-502 Huỳnh Tấn Phát, P.Bình Thuận, Q.7 | Quận 7 | 07 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
80 | CĐ BC CN&QTDN | 706 | Trần Văn Trà KP1, P.Tân Phú Q.7 | Quận 7 | 07 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
81 | THPT Lương Văn Can | 030 | 173 Phạm Hùng, P.4, Q.8 | Quận 8 | 08 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
82 | THPT Ngô Gia Tự | 031 | 360E Bến Bình Đông, P.15, Q.8 | Quận 8 | 08 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
83 | THPT Tạ Quang Bửu | 032 | 909 Tạ Quang Bửu, P.5, Q.8 | Quận 8 | 08 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
84 | THPT Chuyên NKTDTT Nguyễn Thị Định | 033 | Đường 41 P.16, Q.8 | Quận 8 | 08 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
85 | THPT Nguyễn Văn Linh | 034 | Lô F’ khu dân cư, P.7, Q.8 | Quận 8 | 08 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
86 | THPT Võ Văn Kiệt | 035 | 629 Bến Bình Đông, P.13, Q.8 | Quận 8 | 08 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
87 | TH THCS và THPT Nam Mỹ |
219 | 23 Đường 1011 Phạm Thế Hiển, P.5, Q.8 | Quận 8 | 08 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
88 | TT GDNN VÀ GDTX Quận 8 |
508 | 3-5 Huỳnh Thị Phụng, P.4, Q.8 | Quận 8 | 08 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
89 | THCN L.Thực T.Phẩm | 606 | 296 Lưu Hữu Phước, P.15, Q.8 | Quận 8 | 08 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
90 | TCKT&NV Nam Sài Gòn | 607 | 47 Cao Lỗ, P.4, Q.8 | Quận 8 | 08 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
91 | THPT Nguyễn Huệ | 036 | Nguyễn Văn Tăng, KP Chân Phúc Cẩm, P.Long Thạnh Mỹ, Q.9 |
Quận 9 | 09 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
92 | THPT Phước Long | 037 | Đường Dương Đình Hội, P.Phước Long B, Q.9 | Quận 9 | 09 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
93 | THPT Long Trường | 038 | 309 Võ Văn Hát, KP Phước Hiệp, P.Long Trường, Q.9 |
Quận 9 | 09 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
94 | THPT Nguyễn Văn Tăng | 039 | Khu tái định cư Phước Thiện, P.Long Bình, Q.9 | Quận 9 | 09 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
95 | TH, THCS và THPT Ngô Thời Nhiệm |
220 | 65D Hồ Bá Phấn, P.Phước Long A, Q.9 | Quận 9 | 09 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
96 | THCS và THPT Hoa Sen | 221 | 26 Phan Chu trinh, P.Hiệp Phú, Q.9 | Quận 9 | 09 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
97 | TT GDNN VÀ GDTX Quận 9 |
509 | Đình Phong Phú KP1, P.Tăng Nhơn Phú B, Q.9 | Quận 9 | 09 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
98 | TC nghề xây lắp điện | 608 | 356A Xa lộ Hà Nội, P.Phước Long A, Q.9 | Quận 9 | 09 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
99 | TC nghề Lê Thị Riêng | 609 | Đường 9, P.Phước Bình, Q.9 | Quận 9 | 09 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
100 | CĐ KT KT Công Nghiệp 2 |
707 | P.Phước Long B, Q.9 | Quận 9 | 09 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
101 | CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ |
708 | 502 Đỗ Xuân Hợp, P.Phước Bình, Q.9 | Quận 9 | 09 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
102 | THPT Nguyễn Khuyến | 040 | 50 Thành Thái, P.12, Q.10 | Quận 10 | 10 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
103 | THPT Nguyễn Du | 041 | XX1 Đồng Nai, P.15, Q.10 | Quận 10 | 10 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
104 | THPT Nguyễn An Ninh | 042 | 93 Trần Nhân Tôn, P.2, Q.10 | Quận 10 | 10 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
105 | THPT Sương Nguyệt Anh | 043 | 249 Hoà Hảo, Q.10 | Quận 10 | 10 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
106 | THCS VÀ THPT Diên Hồng |
044 | 11 Thành Thái, P.14, Q.10 | Quận 10 | 10 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
107 | TH THCS và THPT Vạn Hạnh |
222 | 781E Lê Hồng Phong nối dài, Q.10 | Quận 10 | 10 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
108 | THCS, THPT Duy Tân | 223 | 106 Nguyễn Giản Thanh, P.15, Q.10 | Quận 10 | 10 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
109 | TH THCS và THPT Việt úc |
224 | 594 Đường 3/2, P.14, Q.10 | Quận 10 | 10 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
110 | TT GDNN VÀ GDTX Quận 10 |
510 | 461 Lê Hồng Phong, Q.10 | Quận 10 | 10 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
111 | Phổ thông đặc biệt Nguyễn Đình Chiểu |
530 | 184 Nguyễn Chí Thanh, P.3, Q.10 | Quận 10 | 10 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
112 | TC Hồng Hà | 610 | 700A Lê Hồng Phong, P.12, Q.10 | Quận 10 | 10 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
113 | TC Vạn Tường | 611 | 469 Lê Hồng Phong, Q.10 | Quận 10 | 10 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
114 | TC nghề KTNV Tôn Đức Thắng |
612 | TT 17 Tam Đảo, P.5, Q.10 | Quận 10 | 10 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
115 | TC nghề số 7 | 613 | 51/2 Thành Thái, P.14, Q.10 | Quận 10 | 10 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
116 | CĐ Kinh Tế | 709 | 33 Vĩnh Viễn, Q.10 | Quận 10 | 10 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
117 | THPT Nguyễn Hiền | 045 | 03 Dương Đình Nghệ, Q.11 | Quận 11 | 11 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
118 | THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
046 | 269/8 Nguyễn Thị Nhỏ, P.16, Q.11 | Quận 11 | 11 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
119 | THPT Trần Quang Khải | 047 | 343D Lạc Long Quân, P.5, Q.11 | Quận 11 | 11 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
120 | TH, THCS và THPT Trương Vĩnh Ký |
225 | 21 Trịnh Đình Trọng, P.5, Q.11 | Quận 11 | 11 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
121 | THPT Trần Nhân Tông | 226 | 66 Tân Hóa, P.1, Q.11 | Quận 11 | 11 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
122 | THPT Trần Quốc Tuấn | 227 | 236/10-12 Thái Phiên, P.8, Q.11 | Quận 11 | 11 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
123 | THPT Việt Mỹ Anh | 228 | 252 Lạc Long Quân, P.10, Q.11 | Quận 11 | 11 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
124 | THPT Quốc tế APU | 288 | 286 Lãnh Binh Thăng, P.11, Q.11 | Quận 11 | 11 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
125 | TT GDNN VÀ GDTX Quận 11 |
511 | 133-135 Nguyễn Chí Thanh, P.16, Q.11 | Quận 11 | 11 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
126 | PH Văn Hóa ĐH Tài Chính – Marketing |
529 | 33 đường 52 cư xá Lữ Gia, P.15, Q.11 | Quận 11 | 11 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
127 | TT Huấn luyện và Thi đấu TDTT |
531 | 02 Lê Đại Hành, P.15, Q.11 | Quận 11 | 11 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
128 | THPT Võ Trường Toản | 048 | 482 Nguyễn Thị Đặng, KP1, P.Hiệp Thành, Q.12 | Quận 12 | 12 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
129 | THPT Thạnh Lộc | 049 | Số 116 đường Nguyễn Thị Sáu, KP1, P.Thạnh Lộc, Q.12 |
Quận 12 | 12 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
130 | THPT Trường Chinh | 050 | 01 Đường DN11 KP4 , P.Tân Hưng Thuận, Q.12 | Quận 12 | 12 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
131 | THCS THPT Bắc Sơn | 229 | 338/24 Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12 |
Quận 12 | 12 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
132 | THCS và THPT Lạc Hồng | 230 | 2276/5 Quốc lộ 1A KP2, P.Trung Mỹ Tây, Q.12 | Quận 12 | 12 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
133 | THCS và THPT Hoa Lư | 231 | 201 Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12 | Quận 12 | 12 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
134 | TH THCS và THPT Mỹ Việt |
232 | 95 Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12 | Quận 12 | 12 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
135 | TT GDNN VÀ GDTX Quận 12 |
512 | 2 bis, Tô Ký, KP3, P.Tân Hiệp Chánh, Q.12 | Quận 12 | 12 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
136 | TC Phương Đông | 614 | 69A Đường TTN06, P.Tân Thới Nhất, Q.12 | Quận 12 | 12 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
137 | TC nghề Ngọc Phước | 615 | 159/13 Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q.12 | Quận 12 | 12 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
138 | TC Thông tin Truyền thông |
616 | Lô 24 CVPM Quang Trung, P.Tân Chánh Hiệp, Q.12 |
Quận 12 | 12 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
139 | TC KTKT Quận 12 | 617 | 592 Nguyễn ảnh Thủ, P.Trung Mỹ Tây, Q.12 | Quận 12 | 12 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
140 | TC ánh Sáng | 618 | 802-804, Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12 |
Quận 12 | 12 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
141 | THPT Gò Vấp | 051 | 90A Nguyễn Thái Sơn, P.3, Q.Gò Vấp | Quận Gò Vấp | 13 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
142 | THPT Nguyễn Trung Trực | 052 | 9/168 Lê Đức Thọ, P.15, Q.Gò Vấp | Quận Gò Vấp | 13 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
143 | THPT Nguyễn Công Trứ | 053 | Số 97 Quang Trung, P.8, Q.Gò Vấp | Quận Gò Vấp | 13 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
144 | THPT Trần Hưng Đạo | 054 | 88/955E Lê Đức Thọ, P.6, Q.Gò Vấp | Quận Gò Vấp | 13 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
145 | THCS và THPT Phạm Ngũ Lão |
234 | 69/11 Phạm Văn Chiêu, P.14, Q.Gò Vấp | Quận Gò Vấp | 13 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
146 | Phổ thông DL Hermann Gmeiner |
235 | Tân Sơn, P.12, Q.Gò Vấp | Quận Gò Vấp | 13 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
147 | THCS THPT Bạch Đằng | 236 | 83/1 Phan Huy Ích, P.12, Q.Gò Vấp | Quận Gò Vấp | 13 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
148 | THCS THPT Hồng Hà | 237 | 170 Quang Trung, P.10, Q.Gò Vấp | Quận Gò Vấp | 13 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
149 | THPT Việt Âu | 238 | 107B/4 Lê Văn Thọ, P.9, Q.Gò vấp | Quận Gò Vấp | 13 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
150 | THPT Đông Dương | 239 | 114/37/12A-E, Đường số 10 (CâyTrâm), P.9, Q.Gò Vấp |
Quận Gò Vấp | 13 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
151 | TH THCS và THPT Đại Việt |
240 | 521 Lê Đức Thọ, P.16, Q.Gò Vấp | Quận Gò Vấp | 13 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
152 | THPT Lý Thái Tổ | 241 | 1/22/2A Nguyễn Oanh, P.6, Q.Gò Vấp | Quận Gò Vấp | 13 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
153 | THCS và THPT Âu Lạc | 242 | 647 Nguyễn Oanh, Q.Gò Vấp | Quận Gò Vấp | 13 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
154 | THPT Đào Duy Từ | 243 | 48/2B-48/2C-48/3-48/7B Cây Trâm, P.9, Q.Gò Vấp | Quận Gò Vấp | 13 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
155 | TH THCS và THPT Nguyễn Tri Phương |
244 | Số 61a đường 30, P.12, Q.Gò Vấp | Quận Gò Vấp | 13 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
156 | THCS và THPT Phùng Hưng |
289 | 25/2D Quang Trung, Q.Gò Vấp | Quận Gò Vấp | 13 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
157 | TT GDNN VÀ GDTX Quận 3 |
503 | 204 Lý Chính Thắng, P.9, Q.3 | Quận Gò Vấp | 13 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
158 | TT GDNN VÀ GDTX Quận Gò Vấp |
513 | 582 Lê Quang Định, P.1, Q.Gò Vấp | Quận Gò Vấp | 13 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
159 | ĐH Công nghiệp | 532 | 12 Nguyễn Văn Bảo, Q.Gò Vấp | Quận Gò Vấp | 13 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
160 | TT GDNN VÀ GDTX Trần Hưng Đạo |
539 | 88/955E Lê Đức Thọ, Q.Gò Vấp | Quận Gò Vấp | 13 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
161 | TC nghề Quang Trung | 619 | 12 Quang Trung, P.8, Q.Gò Vấp | Quận Gò Vấp | 13 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
162 | TC Âu Việt | 620 | 371 Nguyễn Kiệm, P.3, Q.Gò Vấp | Quận Gò Vấp | 13 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
163 | TC Tổng Hợp Thành phố Hồ Chí Minh |
621 | 516 Lê Quang Định, P.1, Q.Gò Vấp | Quận Gò Vấp | 13 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
164 | TC KTKT Sài Gòn | 622 | 6A-8A Nguyễn Thái Sơn, P.3, Q.Gò Vấp | Quận Gò Vấp | 13 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
165 | THPT Nguyễn Thượng Hiền |
055 | 544 Cách Mạng Tháng Tám, P.4, Q.Tân Bình | Quận Tân Bình | 14 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
166 | THPT Nguyễn Thái Bình | 056 | 913-915 Lý Thường Kiệt, P.9, Q.Tân Bình | Quận Tân Bình | 14 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
167 | THPT Nguyễn Chí Thanh | 057 | 189/4 Hoàng Hoa Thám, P.13, Q.Tân Bình | Quận Tân Bình | 14 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
168 | THPT Lý Tự Trọng | 058 | 390 Hoàng Văn Thụ, P.4, Q.Tân Bình | Quận Tân Bình | 14 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
169 | THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
245 | 136 Cộng Hoà, P.4, Q.Tân Bình | Quận Tân Bình | 14 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
170 | THCS THPT Thái Bình | 246 | 236/10 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q.Tân Bình | Quận Tân Bình | 14 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
171 | TH, THCS và THPT Thanh Bình |
247 | 192/12 Nguyễn Thái Bình, Q.Tân Bình | Quận Tân Bình | 14 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
172 | THCS THPT Việt Thanh | 248 | 261 Cộng Hòa P.13, Q.Tân Bình | Quận Tân Bình | 14 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
173 | TH THCS và THPT Thái Bình Dương |
249 | 125 Bạch Đằng, P.2, Q.Tân Bình | Quận Tân Bình | 14 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
174 | THCS và THPT Hoàng Diệu |
250 | 57/37 Bàu Cát, Q.Tân Bình | Quận Tân Bình | 14 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
175 | THCS và THPT Bác ái | 251 | 187 Gò Cẩm Đệm, Q.Tân Bình | Quận Tân Bình | 14 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
176 | THPT Hai Bà Trưng | 252 | 51/4 Nguyễn Thị Nhỏ, P.9, Q.Tân Bình | Quận Tân Bình | 14 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
177 | THPT Thủ Khoa Huân | 253 | 481/8 Trường Chinh, P.14, Q.Tân Bình | Quận Tân Bình | 14 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
178 | THCS và THPT Hiền Vương |
290 | 75 Nguyễn Sĩ Sách, Q.Tân Bình | Quận Tân Bình | 14 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
179 | THPT Tân Trào | 291 | 112 Bàu cát, Q.Tân Bình | Quận Tân Bình | 14 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
180 | TT GDNN VÀ GDTX Quận Tân Bình |
514 | 95/55 Trường Chinh, Q.Tân Bình | Quận Tân Bình | 14 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
181 | TT GDNN VÀ GDTX Thanh niên xung phong |
536 | 189A Đặng Công Bỉnh Ấp 5, Xã Xuân Thới Sơn, H.Hóc Môn |
Quận Tân Bình | 14 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
182 | TC TC KT TH Sài Gòn | 623 | 327 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q.Tân Bình | Quận Tân Bình | 14 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
183 | CĐKT Lý Tự Trọng TP. HCM |
710 | 390 Hoàng Văn Thụ, P.4, Q.Tân Bình | Quận Tân Bình | 14 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
184 | ĐH DL Hồng Bàng | 802 | 3 Hoàng Việt, Q.Tân Bình | Quận Tân Bình | 14 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
185 | THPT Tân Bình | 059 | 97/11 Nguyễn Cửu Đàm, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú |
Quận Tân Phú | 15 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
186 | THPT Trần Phú | 060 | 18 Lê Thúc Hoạch, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú | Quận Tân Phú | 15 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
187 | THPT Tây Thạnh | 061 | 27 Đường C2, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú | Quận Tân Phú | 15 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
188 | THPT Lê Trọng Tấn | 106 | Quận Tân Phú | Quận Tân Phú | 15 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
189 | THCS THPT Đông Du | 233 | Số 8 đường TTN17, P.Tân Thới Nhất, Q.12 | Quận Tân Phú | 15 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
190 | TH, THCS VÀ THPT TUỆ ĐỨC |
254 | Quận 12 | Quận Tân Phú | 15 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
191 | THCS THPT Hồng Đức | 255 | 8 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú | Quận Tân Phú | 15 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
192 | THCS và THPT Nhân Văn |
256 | 17 Kỳ Sơn, P.Sơn kỳ, Q.Tân Phú | Quận Tân Phú | 15 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
193 | THCS và THPT Trí Đức | 257 | 1333A Thoại Ngọc Hầu, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú | Quận Tân Phú | 15 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
194 | TH THCS và THPT Hòa Bình |
258 | 69 Trịnh Đình Thảo, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú | Quận Tân Phú | 15 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
195 | THPT Vĩnh Viễn | 259 | 73/7 Lê Trọng Tấn, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú | Quận Tân Phú | 15 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
196 | TH THCS và THPT Quốc Văn Sài Gòn |
260 | 300 Hòa Bình, P.Hiệp Tân, Q.Tân Phú | Quận Tân Phú | 15 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
197 | THPT Minh Đức | 261 | 277 Tân Quí, P.Tân Quí, Q.Tân Phú | Quận Tân Phú | 15 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
198 | THCS THPT Tân Phú | 262 | 519 Kênh Tân Hóa, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú | Quận Tân Phú | 15 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
199 | THPT Trần Quốc Toản | 263 | 208 Lê Thúc Hoạch, P.Tân Quí, Q.Tân Phú | Quận Tân Phú | 15 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
200 | THCS và THPT Khai Minh |
264 | 410 Tân Kỳ Tân Quý, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú | Quận Tân Phú | 15 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
201 | THCS và THPT Đinh Tiên Hoàng |
265 | 85 Chế Lan Viên, Q.Tân Phú | Quận Tân Phú | 15 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
202 | THPT An Dương Vương | 266 | 51/4 Hòa Bình, P.Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú | Quận Tân Phú | 15 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
203 | THPT Nhân Việt | 267 | 39-41 Đoàn Hồng Phước, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú | Quận Tân Phú | 15 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
204 | THPT Đông á | 268 | 234 Tân Hương, Q.Tân Phú | Quận Tân Phú | 15 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
205 | THPT Thành Nhân | 269 | 69/12 Nguyễn Cửu Đàm, Q.Tân Phú | Quận Tân Phú | 15 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
206 | THCS, THPT Nam Việt | 270 | 25 Dương Đức Hiền, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú | Quận Tân Phú | 15 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
207 | THPT Trần Cao Vân | 271 | 247 Tân Kỳ Tân Quí, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú | Quận Tân Phú | 15 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
208 | TT GDNN VÀ GDTX Quận Tân Phú |
515 | 78/2/45 Phan Đình Phùng, P.Tân Thành, Q.Tân Phú | Quận Tân Phú | 15 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
209 | ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM |
533 | 140 Lê Trọng Tấn, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú | Quận Tân Phú | 15 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
210 | TCKTKT Tây Nam á | 624 | 254 Lê Trọng Tấn, Q.Tân Phú | Quận Tân Phú | 15 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
211 | TC Y dược Kỹ thương | 625 | 302A Vườn Lài, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú | Quận Tân Phú | 15 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
212 | CĐ nghề Giao thông vận tải TW3 |
711 | 73 Văn cao, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú | Quận Tân Phú | 15 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
213 | THPT Thanh Đa | 062 | Lô G CX Thanh Đa, Q.Bình Thạnh | Quận Bình Thạnh | 16 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
214 | THPT Võ Thị Sáu | 063 | 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q.Bình Thạnh | Quận Bình Thạnh | 16 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
215 | THPT Phan Đăng Lưu | 064 | 27 Nguyễn Văn Đậu, Q.Bình Thạnh | Quận Bình Thạnh | 16 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
216 | THPT Hoàng Hoa Thám | 065 | 6 Hoàng Hoa Thám, Q.Bình Thạnh | Quận Bình Thạnh | 16 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
217 | THPT Gia Định | 066 | 195/29 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q.Bình Thạnh | Quận Bình Thạnh | 16 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
218 | THPT Trần Văn Giàu | 067 | 203/40 đường Trục, P.13, Q.Bình Thạnh | Quận Bình Thạnh | 16 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
219 | THPT Hưng Đạo | 272 | 103 Nguyễn Văn Đậu, Q.Bình Thạnh | Quận Bình Thạnh | 16 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
220 | THPT Đông Đô | 273 | 12B Nguyễn Hữu Cảnh, Q.Bình Thạnh | Quận Bình Thạnh | 16 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
221 | THPT Lam Sơn | 274 | 451/45 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Q.Bình Thạnh | Quận Bình Thạnh | 16 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
222 | THCS THPT Mùa Xuân | 294 | Quận Bình Thạnh | Quận Bình Thạnh | 16 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
223 | TT GDNN VÀ GDTX Quận Bình Thạnh |
516 | 801/19 Tầm Vu, P.26, Q.Bình Thạnh | Quận Bình Thạnh | 16 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
224 | TT GDNN VÀ GDTX Gia Định |
534 | 153A Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q.Bình Thạnh | Quận Bình Thạnh | 16 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
225 | TT GDNN VÀ GDTX Tôn Đức Thắng |
535 | 37/3-5 Ngô Tất Tố, P.21, Q.Bình Thạnh | Quận Bình Thạnh | 16 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
226 | BTVH Thanh Đa | 540 | Lô G Cư Xá Thanh Đa, Q.Bình Thạnh | Quận Bình Thạnh | 16 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
227 | TC nghề Du lịch và Tiếp thị Quốc tế |
626 | 27 Phan Đăng Lưu, P.3, Q.Bình Thạnh | Quận Bình Thạnh | 16 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
228 | TC nghề Công nghiệp & Xây dựng FICO |
627 | 465 Nơ Trang Long, P.13, Q.Bình Thạnh | Quận Bình Thạnh | 16 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
229 | ĐH DL Văn Hiến | 803 | A2 Đường D2 Văn Thánh Bắc, Q.Bình Thạnh | Quận Bình Thạnh | 16 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
230 | THPT Phú Nhuận | 068 | 05 Hoàng Minh Giám, P.9, Q.Phú Nhuận | Quận Phú Nhuận | 17 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
231 | THPT Hàn Thuyên | 069 | 37 Đặng Văn Ngữ, P.10, Q.Phú Nhuận | Quận Phú Nhuận | 17 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
232 | TH, THCS và THPT Quốc tế |
275 | 305 Nguyễn Trọng Tuyển, Q.Phú Nhuận | Quận Phú Nhuận | 17 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
233 | TH, THCS, THPT Việt Mỹ |
276 | 126D Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận | Quận Phú Nhuận | 17 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
234 | THCS và THPT Việt Anh | 277 | 269A Nguyễn Trọng Tuyển, P.10, Q.Phú Nhuận | Quận Phú Nhuận | 17 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
235 | THPT quốc tế Việt úc | 292 | 21K Nguyễn Văn Trỗi, P.12, Q.Phú Nhuận | Quận Phú Nhuận | 17 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
236 | TT GDNN VÀ GDTX Quận Phú Nhuận |
517 | 109 Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận | Quận Phú Nhuận | 17 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
237 | BTVH ĐH Ngoại Thương | 541 | 55A Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận | Quận Phú Nhuận | 17 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
238 | TC nghề Công nghệ Bách khoa |
628 | 185 -187 Hoàng Văn Thụ, P.8, Q.Phú Nhuận | Quận Phú Nhuận | 17 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
239 | TC Mai Linh | 629 | 03 Nguyễn Văn Đậu, P.5, Q.Phú Nhuận | Quận Phú Nhuận | 17 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
240 | THPT Nguyễn Hữu Huân | 070 | 11 Đoàn Kết, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức | Quận Thủ Đức | 18 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
241 | THPT Hiệp Bình | 071 | 63 đường Hiệp Bình, KP6, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức |
Quận Thủ Đức | 18 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
242 | THPT Thủ Đức | 072 | 166/24 Đặng Văn Bi KP1, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức | Quận Thủ Đức | 18 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
243 | THPT Tam Phú | 073 | 31 Phú Châu, P.Tam Phú, Q.Thủ Đức | Quận Thủ Đức | 18 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
244 | THPT Đào Sơn Tây | 074 | 53/5 đường 10 KP3, P.Linh Xuân, Q.Thủ Đức | Quận Thủ Đức | 18 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
245 | Phổ thông Năng khiếu Thể thao Olympic |
107 | Quận Thủ Đức | Quận Thủ Đức | 18 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
246 | THPT Bách Việt | 278 | 653 QL13 KP3, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức | Quận Thủ Đức | 18 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
247 | THPT Phương Nam | 293 | Đường số 3, KP6, P. Trường Thọ, Q.Thủ Đức | Quận Thủ Đức | 18 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
248 | TT GDNN VÀ GDTX Quận Thủ Đức |
518 | 25/9 Võ Văn Ngân, Q.Thủ Đức | Quận Thủ Đức | 18 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
249 | TC nghề Thủ Đức | 630 | 17 đường số 8 Tô Vĩnh Diện, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức |
Quận Thủ Đức | 18 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
250 | TC nghề Công nghiệp tàu thủy II |
631 | Đường 16 KP3, P.Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức | Quận Thủ Đức | 18 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
251 | TC Đại Việt | 632 | 01 Đoàn Kết, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức | Quận Thủ Đức | 18 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
252 | TC Đông Dương | 633 | 577 Hiệp Bình Phước, P.Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức |
Quận Thủ Đức | 18 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
253 | CĐ Công nghệ Thủ Đức | 712 | 53 Võ Văn Ngân, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức | Quận Thủ Đức | 18 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
254 | THPT An Lạc | 075 | 595 Kinh Dương Vương, P.An Lạc, Q.Bình Tân | Quận Bình Tân | 19 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
255 | THPT Vĩnh Lộc | 076 | 87, đg số 3, KDC Vĩnh Lộc, Q.Bình Tân | Quận Bình Tân | 19 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
256 | THPT Bình Hưng Hòa | 077 | 79/19 KP7, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân | Quận Bình Tân | 19 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
257 | THPT Nguyễn Hữu Cảnh | 078 | 845 Hương lộ 2, P.Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân | Quận Bình Tân | 19 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
258 | THPT Bình Tân | 079 | 117/4H Hồ Văn Long KP2, P.Tân Tạo, Q.Bình Tân | Quận Bình Tân | 19 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
259 | THCS, THPT Ngôi Sao | 279 | Đường 18, P.Bình Trị Đông B, Q.Bình Tân | Quận Bình Tân | 19 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
260 | THCS và THPT Phan Châu Trinh |
280 | 12 Đường 23, P.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân | Quận Bình Tân | 19 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
261 | TH, THCS và THPT Chu Văn An |
281 | Số 7 đường số 1, Q.Bình Tân | Quận Bình Tân | 19 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
262 | THPT Hàm Nghi | 282 | 911 Quốc lộ 1A, P.An Lạc, Q.Bình Tân | Quận Bình Tân | 19 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
263 | TT GDNN VÀ GDTX Quận Bình Tân |
519 | 31A Hồ Học Lãm, P.An Lạc, Q.Bình Tân | Quận Bình Tân | 19 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
264 | TC Quang Trung | 634 | 106 Đường 34, P.Bình trị Đông B, Q.Bình Tân | Quận Bình Tân | 19 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 3 |
265 | THPT Đa Phước | 080 | D14/410A QL 50, Xã Đa Phước, H.Bình Chánh | Huyện Bình Chánh | 20 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 2 |
266 | THPT Lê Minh Xuân | 081 | G11/1 Ấp 7, Xã Lê Minh Xuân, H.Bình Chánh | Huyện Bình Chánh | 20 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 2 |
267 | THPT Bình Chánh | 082 | D17/1D Huỳnh Văn Trí, Xã Bình Chánh, H.Bình Chánh |
Huyện Bình Chánh | 20 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 2 |
268 | THPT Tân Túc | 083 | C1/3K Bùi Thanh Khiết, Thị trấn Tân Túc, H.Bình Chánh |
Huyện Bình Chánh | 20 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 2 |
269 | THPT Vĩnh Lộc B | 084 | Đường số 3, KDC Vĩnh Lộc B, Xã Vĩnh Lộc B, H.Bình Chánh |
Huyện Bình Chánh | 20 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 2 |
270 | THPT Năng khiếu TDTT Bình Chánh |
108 | Huyện Bình Chánh | Huyện Bình Chánh | 20 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 2 |
271 | TH, THCS và THPT Quốc Tế Bắc Mỹ |
283 | 5A KDC Trung Sơn, Xã Bình Hưng, H.Bình Chánh | Huyện Bình Chánh | 20 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 2 |
272 | TH THCS và THPT Albert Einstein |
295 | Khu dân cư 13C, Xã Phong Phú, H.Bình Chánh | Huyện Bình Chánh | 20 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 2 |
273 | TT GDNN VÀ GDTX Huyện Bình Chánh |
520 | Xã An Phú Tây, H.Bình Chánh | Huyện Bình Chánh | 20 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 2 |
274 | THPT Củ Chi | 085 | KP1, Thị trấn Củ Chi, H.Củ Chi | Huyện Củ Chi | 21 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 2 |
275 | THPT Trung Phú | 086 | 1318 tỉnh lộ 8 ấp 12, Xã Tân Thạnh Đông, H.Củ Chi |
Huyện Củ Chi | 21 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 2 |
276 | THPT Quang Trung | 087 | Ấp Phước An, Xã Phước Thạnh, H.Củ Chi | Huyện Củ Chi | 21 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 2 |
277 | THPT Trung Lập | 088 | Xã Trung Lập Thượng, H.Củ Chi | Huyện Củ Chi | 21 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 2 |
278 | THPT An Nhơn Tây | 089 | 227 Tỉnh Lộ 7, Xã An Nhơn Tây, H.Củ Chi | Huyện Củ Chi | 21 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 2 |
279 | THPT Tân Thông Hội | 090 | Đường Suối Lội ấp Bàu Sim, Xã Tân Thông Hội, H.Củ Chi |
Huyện Củ Chi | 21 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 2 |
280 | THPT Phú Hòa | 091 | ấp Phú Lợi, Xã Phú Hòa Đông, H.Củ chi | Huyện Củ Chi | 21 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 2 |
281 | Thiếu Sinh Quân | 092 | ấp Bến đình, Xã Nhuận đức, H.Củ chi | Huyện Củ Chi | 21 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 2 |
282 | TT GDNN VÀ GDTX Huyện Củ Chi |
521 | KP3 Thị Trấn, H.Củ Chi | Huyện Củ Chi | 21 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 2 |
283 | TC Bách Khoa Sài Gòn | 635 | 83A Bùi Thị He KP1, TT Củ Chi, H.Củ Chi | Huyện Củ Chi | 21 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 2 |
284 | TC Tây sài Gòn | 636 | ấp Bàu Sim, Xã Tân Thông Hội, H.Củ Chi | Huyện Củ Chi | 21 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 2 |
285 | TC nghề Củ Chi | 637 | 2 Nguyễn Đại Năng KP1, TT Củ Chi, H.Củ Chi | Huyện Củ Chi | 21 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 2 |
286 | THPT Lý Thường Kiệt | 093 | Đường Nam Thới 2 ấp Nam Thới, Xã Thới Tam Thôn, H.Hóc Môn |
Huyện Hóc Môn | 22 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 2 |
287 | THPT Nguyễn Hữu Cầu | 094 | 07 Nguyễn Ảnh Thủ, Xã Trung Chánh, H.Hóc Môn | Huyện Hóc Môn | 22 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 2 |
288 | THPT Bà Điểm | 095 | 07 Nguyễn Thị Sóc ấp Bắc Lân, Xã Bà Điểm, H.Hóc Môn |
Huyện Hóc Môn | 22 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 2 |
289 | THPT Nguyễn Văn Cừ | 096 | 100A, ấp 6, Xã Xuân Thới Thượng, H.Hóc môn | Huyện Hóc Môn | 22 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 2 |
290 | THPT Nguyễn Hữu Tiến | 097 | 9A ấp 7, Xã Đông Thạnh, H.Hóc môn | Huyện Hóc Môn | 22 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 2 |
291 | THPT Phạm Văn Sáng | 098 | Xã Xuân Thới Sơn, H.Hóc Môn | Huyện Hóc Môn | 22 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 2 |
292 | TT GDNN VÀ GDTX Huyện Hóc Môn |
522 | 65 Đỗ Văn Dậy Ấp Tân Thới 1, Xã Tân Hiệp, H.Hóc Môn |
Huyện Hóc Môn | 22 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 2 |
293 | TC KTKT Huyện Hóc Môn |
638 | 146 Đỗ Văn Dậy, Xã tân Hiệp, H.Hóc Môn | Huyện Hóc Môn | 22 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 2 |
294 | THPT Long Thới | 099 | 280 Nguyễn Văn Tạo, Xã Long Thới, H.Nhà Bè | Huyện Nhà Bè | 23 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 2 |
295 | THPT Phước Kiển | 100 | Đào Sư Tích ấp 3, Xã Phước Kiển, H.Nhà Bè | Huyện Nhà Bè | 23 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 2 |
296 | THPT Dương Văn Dương | 101 | 39 đường số 6, KDC Phú Gia, ấp 2, Xã Phú Xuân, H.Nhà Bè |
Huyện Nhà Bè | 23 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 2 |
297 | TT GDNN VÀ GDTX Huyện Nhà Bè |
523 | Xã Nhơn Đức, H.Nhà Bè | Huyện Nhà Bè | 23 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 2 |
298 | THPT Cần Thạnh | 102 | Duyên Hải, TT Cần Thạnh, H.Cần Giờ | Huyện Cần Giờ | 24 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 2 |
299 | THPT Bình Khánh | 103 | Bình An, Xã Bình Khánh, H.Cần Giờ | Huyện Cần Giờ | 24 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 2 |
300 | THPT An Nghĩa | 104 | Ấp An Nghĩa, Xã An Thới Đông, H.Cần Giờ | Huyện Cần Giờ | 24 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 2 |
301 | TT GDNN VÀ GDTX Huyện Cần Giờ |
524 | Lương Văn Nho, Thị trấn Cần Thạnh, H.Cần Giờ | Huyện Cần Giờ | 24 | TP. Hồ Chí Minh | 02 | Khu vực 2 |
(Theo Bộ GD&ĐT)